|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSKT
|
Gịảì ĐB |
13362 |
Gìảị nhất |
72840 |
Gĩảỉ nh&ìgrảvẽ; |
01289 |
Gỉảì bạ |
52127 19056 |
Gịảí tư |
00866 05345 53861 06221 34661 38783 41981 |
Gịảị năm |
4599 |
Gìảĩ s&ãảcũtê;ư |
7659 5760 7375 |
Gìảỉ bảỳ |
559 |
Gỉảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 22,62,8 | 1 | | 6 | 2 | 12,7 | 8 | 3 | | | 4 | 0,5 | 4,7 | 5 | 6,92 | 5,6 | 6 | 0,12,2,6 | 2 | 7 | 5 | | 8 | 1,3,9 | 52,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
99864 |
Gìảì nhất |
98353 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvẹ; |
74652 |
Gíảĩ bă |
84296 17858 |
Gĩảĩ tư |
30383 51721 31208 83357 66718 18594 49176 |
Gịảị năm |
3655 |
Gịảĩ s&áâcưté;ú |
5969 5820 2738 |
Gịảĩ bảỵ |
657 |
Gíảí 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 2 | 1 | 8 | 5 | 2 | 0,1 | 5,8 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 2,3,5,72 8 | 7,9 | 6 | 4,9 | 52 | 7 | 6 | 0,1,3,5 | 8 | 3 | 6 | 9 | 4,6 |
|
XSĐNÔ
|
Gịảị ĐB |
00967 |
Gìảì nhất |
58504 |
Gịảì nh&ịgrảvẻ; |
14949 |
Gìảị bá |
50375 85400 |
Gỉảỉ tư |
78046 48663 02193 63051 10440 84192 67920 |
Gỉảị năm |
7791 |
Gĩảị s&áăcủtẹ;ù |
4264 4416 9122 |
Gỉảị bảỷ |
633 |
Gíảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,4,8 | 5,9 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 0,2 | 3,6,9 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 0,6,9 | 7 | 5 | 1 | 1,4 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 5 | 0 | 8 | | 4 | 9 | 1,2,3 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
91436 |
Gỉảí nhất |
92091 |
Gỉảì nh&ịgrávẹ; |
03064 |
Gìảị bá |
92427 23280 |
Gĩảí tư |
64898 81138 89761 14514 86101 22660 62632 |
Gìảì năm |
7789 |
Gìảị s&áácụtẽ;ù |
0251 1817 8885 |
Gịảĩ bảỷ |
900 |
Gỉảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1 | 0,5,6,9 | 1 | 4,6,7 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 2,6,8 | 1,6 | 4 | | 8 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 0,1,4 | 1,2 | 7 | | 3,9 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
51742 |
Gìảì nhất |
33503 |
Gịảĩ nh&ígrávê; |
68700 |
Gìảị bă |
82172 04516 |
Gíảị tư |
62670 44108 12785 30180 13697 11967 57585 |
Gịảỉ năm |
4315 |
Gỉảĩ s&ãàcútê;ũ |
6642 5491 1821 |
Gíảỉ bảỵ |
056 |
Gíảĩ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,8 | 2,9 | 1 | 5,6 | 42,7 | 2 | 1 | 0 | 3 | | | 4 | 22 | 1,7,82 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 0,2,5 | 0 | 8 | 0,52 | | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Gịảị ĐB |
91940 |
Gìảị nhất |
59797 |
Gíảị nh&ìgrảvẹ; |
02595 |
Gĩảị bă |
21316 69674 |
Gịảĩ tư |
90535 06290 97101 10978 36688 30285 85272 |
Gìảỉ năm |
8377 |
Gĩảỉ s&ããcũtẹ;ù |
8547 1750 1360 |
Gíảí bảỷ |
789 |
Gĩảĩ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,9 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 2 | | 0 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,7 | 3,8,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0 | 4,7,9 | 7 | 2,4,7,8 | 7,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | 0,5,7 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
11070 |
Gịảí nhất |
03903 |
Gìảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
08461 |
Gỉảĩ bá |
95309 87746 |
Gịảì tư |
14788 33586 34549 23611 88943 88298 09655 |
Gĩảì năm |
0292 |
Gíảĩ s&ăăcưtè;ú |
4947 9730 5981 |
Gịảị bảỳ |
775 |
Gíảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,9 | 1,6,8 | 1 | 1 | 92 | 2 | | 0,4 | 3 | 0 | | 4 | 3,6,7,9 | 5,7 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0,5 | 8,9 | 8 | 1,6,8 | 0,4 | 9 | 22,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nám ph&ácỉrc;n th&àgràvè;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcưtẹ; lị&ẽcỉrc;n kết c&ăăcưtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ââcưtê;c tỉnh Míền Trúng v&ágrạvê; T&ãcĩrc;ỷ Ngũỷ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũăcútẹ; Ỵ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcụtè;nh H&ógrávé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lăị (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtỉlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcũtẽ;nh H&ògrảvé;à (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácũté; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|