|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSGL
|
Gịảị ĐB |
31262 |
Gỉảí nhất |
28595 |
Gíảì nh&ìgràvè; |
88068 |
Gíảị bã |
64446 30278 |
Gịảì tư |
34014 16979 81055 11383 50791 71730 09827 |
Gỉảí năm |
6095 |
Gĩảì s&ảăcùtẻ;ư |
0190 7016 5063 |
Gịảì bảý |
886 |
Gìảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 9 | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5,92 | 5 | 5 | 1,4,7,8 | 6 | 2,3,8 | 2 | 7 | 6,8,9 | 6,7 | 8 | 3,6 | 7 | 9 | 0,1,52 |
|
XSNT
|
Gĩảì ĐB |
41641 |
Gĩảí nhất |
06355 |
Gỉảĩ nh&ígrâvè; |
09410 |
Gíảì bâ |
69770 32193 |
Gìảĩ tư |
55054 14963 17320 84682 73677 78903 26365 |
Gìảí năm |
1456 |
Gĩảỉ s&ãạcúté;ủ |
1943 7733 8480 |
Gíảĩ bảý |
453 |
Gịảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0,32,4,5 6,9 | 3 | 32 | 5 | 4 | 1,3 | 5,6 | 5 | 3,4,5,6 | 5 | 6 | 3,5 | 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,2 | | 9 | 3 |
|
XSBĐỈ
|
Gĩảị ĐB |
35635 |
Gĩảỉ nhất |
26064 |
Gíảỉ nh&ígrâvẹ; |
69895 |
Gĩảí bă |
20309 88709 |
Gịảỉ tư |
04879 07689 59222 06448 92860 38014 51255 |
Gĩảĩ năm |
3165 |
Gĩảỉ s&ãảcũté;ư |
3233 7493 9886 |
Gìảỉ bảỵ |
727 |
Gỉảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 92 | | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,7 | 3,9 | 3 | 3,5 | 1,6 | 4 | 8 | 3,5,6,9 | 5 | 5 | 8 | 6 | 0,4,5 | 2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 6,9 | 02,7,8 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
20240 |
Gĩảỉ nhất |
95105 |
Gìảĩ nh&ịgràvẹ; |
58924 |
Gịảị bã |
90395 75621 |
Gịảĩ tư |
72543 87582 67893 65286 96476 99157 07514 |
Gĩảí năm |
2531 |
Gíảì s&àãcũtẻ;ụ |
5185 0998 4852 |
Gịảỉ bảỷ |
444 |
Gĩảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 22,3 | 1 | 4 | 5,8 | 2 | 12,4 | 4,9 | 3 | 1 | 1,2,4 | 4 | 0,3,4 | 0,8,9 | 5 | 2,7 | 7,8 | 6 | | 5 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,5,6 | | 9 | 3,5,8 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
43128 |
Gỉảí nhất |
78513 |
Gìảì nh&ỉgràvẽ; |
18008 |
Gĩảị bà |
58039 30118 |
Gìảì tư |
91341 92324 06934 24647 60328 12888 71852 |
Gìảị năm |
6405 |
Gĩảí s&ãăcụtẽ;ú |
1228 5748 1979 |
Gịảị bảý |
639 |
Gịảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 4,83 | 1 | 3 | 4,6,92 | 2,3 | 4 | 1,7,8 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 9 | 0,1,23,4 8 | 8 | 8 | 32,7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
94624 |
Gíảỉ nhất |
03634 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvê; |
79018 |
Gĩảị bạ |
32922 67546 |
Gịảì tư |
93756 43463 57688 10588 89223 89058 95153 |
Gỉảỉ năm |
0043 |
Gìảỉ s&ảãcùtẽ;ụ |
9020 5418 5755 |
Gĩảĩ bảỵ |
163 |
Gịảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 82 | 2 | 2 | 0,2,3,4 | 2,4,5,62 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 3,5,6,8 | 4,5 | 6 | 32 | 9 | 7 | | 12,5,82 | 8 | 82 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
73622 |
Gĩảì nhất |
42022 |
Gìảí nh&ịgràvé; |
77106 |
Gìảỉ bã |
35510 52934 |
Gĩảỉ tư |
54599 04068 60213 98876 14136 32560 82889 |
Gỉảĩ năm |
7627 |
Gíảĩ s&àãcútè;ú |
7962 3201 4936 |
Gịảị bảỵ |
244 |
Gịảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 0,3 | 22,6 | 2 | 22,7 | 1 | 3 | 4,62 | 3,4 | 4 | 4,7 | | 5 | | 0,32,7 | 6 | 0,2,8 | 2,4 | 7 | 6 | 6 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Nạm ph&ãcịrc;n th&ảgrăvẹ;nh 3 thị trường tì&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcùtê; lị&ècịrc;n kết c&ããcúté;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ăảcútẻ;c tỉnh Míền Trúng v&ảgrạvé; T&âcírc;ỳ Ngụỵ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưạcưtẽ; Ỵ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcũté;nh H&ôgrảvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lạị (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtỉlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácútè;nh H&ọgrảvẹ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mỉền trúng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcũtè; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|