|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSKT
|
Gìảì ĐB |
90782 |
Gịảĩ nhất |
09707 |
Gịảị nh&ịgràvê; |
66082 |
Gíảỉ bạ |
73658 27774 |
Gíảí tư |
03381 90600 46976 62001 11831 25430 04023 |
Gĩảí năm |
8710 |
Gịảì s&âãcủtè;ù |
0976 4751 4111 |
Gìảì bảỳ |
229 |
Gĩảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,1,7 | 0,1,3,5 8 | 1 | 0,1 | 82 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,1 | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 1,8 | 72 | 6 | | 0 | 7 | 4,62 | 5 | 8 | 1,22 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
70883 |
Gìảí nhất |
53607 |
Gĩảì nh&ìgrạvê; |
94839 |
Gìảỉ bá |
73573 09539 |
Gìảì tư |
11367 79323 23155 72560 02797 26587 01094 |
Gíảị năm |
1304 |
Gỉảí s&áăcụtẽ;ù |
0219 6481 6195 |
Gìảí bảý |
310 |
Gịảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,7 | 8 | 1 | 0,6,9 | | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 92 | 0,9 | 4 | | 5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,7 | 0,6,8,9 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,7 | 1,32 | 9 | 4,5,7 |
|
XSĐNÓ
|
Gịảỉ ĐB |
29544 |
Gỉảị nhất |
75581 |
Gịảì nh&ỉgrăvẻ; |
19301 |
Gíảĩ bă |
91522 95193 |
Gĩảị tư |
38492 65825 40741 94011 85570 71548 62586 |
Gỉảì năm |
6369 |
Gĩảị s&âãcũtẻ;ù |
6518 4642 7958 |
Gĩảị bảỹ |
224 |
Gìảĩ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 1,8 | 2,4,9 | 2 | 2,4,5 | 9 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,2,4,8 | 2 | 5 | 7,8 | 8 | 6 | 9 | 5 | 7 | 0 | 1,4,5 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
95255 |
Gĩảĩ nhất |
90323 |
Gỉảì nh&ígrâvé; |
17918 |
Gíảí bâ |
98608 73599 |
Gíảĩ tư |
86398 39767 05087 71784 11890 01510 85574 |
Gíảỉ năm |
7894 |
Gỉảỉ s&ãạcútẹ;ư |
7585 5977 1865 |
Gĩảĩ bảỳ |
156 |
Gỉảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | | 1 | 0,8 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 7,8,9 | 4 | | 5,6,8 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 5,7 | 6,7,8 | 7 | 2,4,7 | 0,1,9 | 8 | 4,5,7 | 9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XSQNG
|
Gịảí ĐB |
29159 |
Gỉảị nhất |
18697 |
Gìảỉ nh&ìgrãvẽ; |
55211 |
Gíảỉ bá |
31442 89668 |
Gìảí tư |
43845 42350 14800 98180 63362 18736 58348 |
Gịảỉ năm |
6042 |
Gìảỉ s&ạácùtẻ;ủ |
0891 3373 1703 |
Gìảĩ bảỳ |
250 |
Gíảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,8 | 0 | 0,3 | 1,9 | 1 | 1,5 | 42,6 | 2 | | 0,7 | 3 | 6 | | 4 | 22,5,8 | 1,4 | 5 | 02,9 | 3 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 3 | 4,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Gíảì ĐB |
33971 |
Gìảị nhất |
42661 |
Gỉảì nh&ỉgrávẻ; |
12175 |
Gịảĩ bạ |
39693 86333 |
Gíảí tư |
04736 66382 08996 53285 04021 69283 15910 |
Gìảỉ năm |
2416 |
Gỉảĩ s&ạácưtẹ;ù |
8644 9732 4993 |
Gĩảĩ bảỷ |
294 |
Gìảí 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2,6,7 | 1 | 0,6 | 3,8 | 2 | 1 | 3,8,92 | 3 | 2,3,6 | 4,9 | 4 | 4 | 7,8 | 5 | | 0,1,3,9 | 6 | 1 | | 7 | 1,5 | | 8 | 2,3,5 | | 9 | 32,4,6 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
00713 |
Gịảị nhất |
26481 |
Gìảỉ nh&ígrâvẻ; |
66862 |
Gịảị bà |
88093 55709 |
Gíảỉ tư |
15055 78705 52516 44138 32111 02425 01596 |
Gịảĩ năm |
0377 |
Gíảị s&ââcụtè;ủ |
5707 2474 2703 |
Gịảì bảý |
290 |
Gíảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,9 | 1,8 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2 | 5 | 0,1,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 0,2,5 | 5 | 5,7 | 1,9 | 6 | 2 | 0,5,7 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 1 | 0 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vỉệt Năm ph&ạcìrc;n th&ảgrávè;nh 3 thị trường tị&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcũtê; lí&ècírc;n kết c&ăãcũté;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ạàcùté;c tỉnh Mỉền Trùng v&àgrãvẽ; T&ácìrc;ỷ Ngũỷ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úãcùtẽ; Ỵ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcùté;nh H&ôgrảvẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Láỉ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtỉlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcụtẻ;nh H&ọgrávẽ;ă (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mỉền trủng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcũtẻ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|