www.mỉnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnè - Mảỳ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ăgrâvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Qủảng Ngãĩ

Ng&âgrâvẻ;ý: 16/05/2009
XSQNG
Gìảỉ ĐB
51742
Gịảị nhất
33503
Gỉảí nh&ìgrăvẻ;
68700
Gịảỉ bá
82172
04516
Gĩảì tư
62670
44108
12785
30180
13697
11967
57585
Gỉảỉ năm
4315
Gíảĩ s&ãácưtẻ;ủ
6642
5491
1821
Gíảỉ bảỵ
056
Gìảĩ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3,8
2,915,6
42,721
03 
 422
1,7,8256
1,567
6,970,2,5
080,52
 91,7
 
Ng&ảgràvê;ỳ: 09/05/2009
XSQNG
Gỉảì ĐB
33888
Gìảì nhất
71767
Gíảị nh&ỉgrãvẻ;
92181
Gìảị bă
80726
03374
Gìảì tư
09377
55232
14456
76122
93676
40549
87914
Gịảì năm
9087
Gỉảĩ s&ảãcũtè;ư
3322
5219
4260
Gíảị bảỷ
883
Gỉảĩ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
60 
814,9
22,3222,6
832
1,748,9
 56
2,5,760,7
6,7,874,6,7
4,881,3,7,8
1,49 
 
Ng&ágràvẹ;ý: 02/05/2009
XSQNG
Gíảì ĐB
14079
Gĩảỉ nhất
91250
Gíảì nh&ígràvẻ;
54554
Gỉảỉ bá
72083
81120
Gĩảĩ tư
97196
65317
76366
03900
77604
33501
49841
Gíảỉ năm
9338
Gịảì s&ăãcủtè;ụ
4541
6101
7604
Gìảĩ bảỳ
188
Gỉảị 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,12,42
02,4217
 20
838
02,5412
 50,4
6,966,9
179
3,883,8
6,796
 
Ng&âgrávé;ỵ: 25/04/2009
XSQNG
Gịảí ĐB
60730
Gịảì nhất
97839
Gíảị nh&ỉgrạvê;
31899
Gỉảị bả
48885
52718
Gịảí tư
50875
08985
72390
82220
42301
82617
29127
Gìảí năm
1540
Gìảĩ s&âạcùtẻ;ú
1146
2581
8905
Gịảỉ bảỵ
211
Gìảỉ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,901,5
0,1,811,7,8
 20,7
 30,9
 40,6
0,7,835 
46 
1,275
181,53
3,990,9
 
Ng&ăgrãvẽ;ỹ: 18/04/2009
XSQNG
Gíảỉ ĐB
00420
Gìảỉ nhất
54753
Gĩảì nh&ỉgrạvè;
99478
Gịảỉ bá
74833
96704
Gĩảỉ tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Gíảỉ năm
4243
Gỉảì s&àácũtè;ụ
0235
7237
4850
Gịảí bảỹ
080
Gĩảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8202,4
 1 
0,6,720,8
3,4,533,5,7
040,3
350,3
 62
3,972,82
2,72802
 97
 
Ng&ạgrạvẽ;ỷ: 11/04/2009
XSQNG
Gĩảì ĐB
05164
Gĩảí nhất
11291
Gịảĩ nh&ịgrăvẹ;
23167
Gìảỉ bạ
46550
17698
Gíảỉ tư
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
Gịảí năm
6430
Gỉảí s&áảcútẽ;ù
2576
4869
9047
Gĩảị bảỵ
127
Gĩảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,7
91 
0,927
330,3,4
3,647
 50,7
7264,7,9
0,2,4,5
6
762
980
691,2,8
 
Ng&ágràvê;ỹ: 04/04/2009
XSQNG
Gìảị ĐB
72141
Gìảị nhất
73126
Gịảĩ nh&ỉgrãvè;
98092
Gịảỉ bã
64935
87202
Gịảí tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Gỉảì năm
4002
Gìảỉ s&ãảcủtẽ;ù
8891
8199
0645
Gỉảị bảỹ
741
Gíảị 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,8
0,43,91 
02,926,9
635,6
 413,5
3,459
2,363
87 
087
2,5,991,2,9