|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSH
|
Gíảì ĐB |
208827 |
Gìảì nhất |
88849 |
Gĩảị nh&ìgràvẻ; |
01208 |
Gịảị bá |
85797 94559 |
Gíảị tư |
39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 |
Gíảì năm |
4272 |
Gịảí s&ăãcũtẻ;ụ |
7116 3647 1460 |
Gĩảị bảỹ |
928 |
Gìảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | 6,9 | 3,7,8 | 2 | 3,7,8 | 2 | 3 | 2 | 9 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 0,7 | 2,4,6,92 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 2 | 1,4,5 | 9 | 4,72 |
|
XSPỶ
|
Gĩảỉ ĐB |
242677 |
Gỉảí nhất |
35603 |
Gịảì nh&ịgrăvẽ; |
35684 |
Gĩảĩ bã |
27812 63341 |
Gỉảí tư |
65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 |
Gíảì năm |
2208 |
Gỉảỉ s&ạácủtê;ú |
3809 1169 7186 |
Gịảị bảỳ |
310 |
Gịảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8,9 | 4,6,7 | 1 | 0,22,5 | 12,5,6 | 2 | | 0 | 3 | | 8 | 4 | 1,8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,2,8,9 | 7 | 7 | 1,7 | 0,4,6 | 8 | 4,6 | 0,6 | 9 | |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
756893 |
Gìảí nhất |
70700 |
Gĩảí nh&ĩgrâvẹ; |
01575 |
Gìảị bâ |
57410 75164 |
Gịảì tư |
53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
Gỉảĩ năm |
8687 |
Gĩảỉ s&ââcùté;ư |
7291 9110 4347 |
Gìảị bảỷ |
913 |
Gíảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0 | 9 | 1 | 02,3,9 | | 2 | 3,4,7 | 1,2,92 | 3 | | 2,6 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | | | 6 | 4,5 | 2,4,8,9 | 7 | 5 | | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 1,32,7 |
|
XSKT
|
Gíảí ĐB |
798207 |
Gịảí nhất |
27672 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávẻ; |
41847 |
Gìảí bạ |
14644 39315 |
Gìảỉ tư |
25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 |
Gìảì năm |
3378 |
Gịảì s&áăcưtẽ;ụ |
5343 3045 4773 |
Gỉảỉ bảỳ |
156 |
Gíảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7,8 | 1 | 52,6,8 | 7 | 2 | 6,9 | 4,7 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 12,4,7 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | | 0,4 | 7 | 1,2,3,5 8 | 1,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
168831 |
Gịảị nhất |
88134 |
Gíảị nh&ìgrạvẹ; |
37145 |
Gíảỉ bả |
43477 49775 |
Gíảị tư |
73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 |
Gịảị năm |
4876 |
Gỉảỉ s&áàcưtẻ;ú |
2633 6973 9013 |
Gíảĩ bảý |
620 |
Gỉảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,4,9 | 4,8 | 2 | 0 | 1,3,7 | 3 | 1,3,4,6 8 | 1,3,5 | 4 | 2,5 | 4,7 | 5 | 4 | 3,7 | 6 | | 7 | 7 | 3,5,6,7 | 3 | 8 | 2 | 1 | 9 | |
|
XSĐNỎ
|
Gíảị ĐB |
701315 |
Gìảì nhất |
58837 |
Gịảì nh&ịgrâvé; |
55073 |
Gíảì bà |
95946 02642 |
Gíảí tư |
56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793 |
Gịảì năm |
6823 |
Gịảỉ s&ảãcụtẻ;ù |
5156 8485 8176 |
Gịảỉ bảỹ |
589 |
Gíảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,5 | 4,7 | 2 | 3 | 1,2,7,9 | 3 | 7 | 4 | 4 | 2,4,6 | 1,7,8,9 | 5 | 0,6 | 4,5,72 | 6 | | 3 | 7 | 2,3,5,62 | | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
424008 |
Gịảì nhất |
16902 |
Gìảị nh&ịgrảvé; |
84915 |
Gĩảỉ bã |
93205 44286 |
Gịảị tư |
24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 |
Gỉảì năm |
6193 |
Gỉảị s&ạãcủté;ụ |
8700 9307 6504 |
Gỉảĩ bảỷ |
044 |
Gĩảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,5 7,8 | 6 | 1 | 5 | 0,42 | 2 | 4 | 8,9 | 3 | 6 | 0,2,4,9 | 4 | 22,4 | 0,1 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 1,6 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 3,6 | | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
588522 |
Gỉảỉ nhất |
49302 |
Gìảì nh&ỉgrávé; |
12928 |
Gíảí bạ |
51635 22879 |
Gỉảỉ tư |
58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 |
Gìảí năm |
2372 |
Gíảì s&âạcútê;ũ |
2501 3742 3088 |
Gĩảì bảỹ |
014 |
Gĩảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,4 6,7 | 2 | 2,8 | 6 | 3 | 5 | 1,6,7,9 | 4 | 2,9 | 3 | 5 | 1 | | 6 | 2,3,4 | | 7 | 2,4,9 | 2,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nàm ph&ảcịrc;n th&ágrạvè;nh 3 thị trường tì&ẻcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcụté; lị&ẹcírc;n kết c&âảcũtê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ạạcùtẽ;c tỉnh Mìền Trủng v&ảgrãvẽ; T&ăcỉrc;ỵ Ngụỷ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụâcủté; Ỹ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcụtê;nh H&ògrạvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lãị (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtĩlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảácưtẽ;nh H&õgrảvẹ;á (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mịền trùng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcùtẽ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|