|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
33098 |
Gìảì nhất |
04094 |
Gìảí nh&ígrâvê; |
46527 |
Gịảì bả |
51335 11164 |
Gĩảị tư |
56686 67519 75492 82217 73191 27350 82650 |
Gíảì năm |
4104 |
Gìảị s&áàcủtè;ú |
7215 9293 9058 |
Gìảỉ bảỹ |
371 |
Gìảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 5,7,9 | 9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 5 | 0,6,9 | 4 | | 1,3 | 5 | 02,8,9 | 8 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,2,3,4 8 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
98416 |
Gíảì nhất |
63867 |
Gĩảỉ nh&ịgrãvẻ; |
55895 |
Gíảỉ bá |
50745 84564 |
Gịảí tư |
54743 47728 55933 21742 40597 76652 74541 |
Gịảĩ năm |
6044 |
Gỉảỉ s&ảăcũtẻ;ù |
6018 0514 8351 |
Gĩảĩ bảỷ |
572 |
Gíảí 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 4,6,8 | 2,4,5,7 | 2 | 2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 1,4,6 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4,9 | 5 | 1,2 | 1 | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | | | 9 | 5,7 |
|
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
16555 |
Gìảỉ nhất |
20370 |
Gịảì nh&ígrạvè; |
64175 |
Gíảì bá |
27956 92683 |
Gịảí tư |
02159 34904 40070 24901 00153 95464 58052 |
Gìảị năm |
8494 |
Gĩảị s&ăácưtẻ;ủ |
0872 3797 9063 |
Gỉảị bảý |
632 |
Gĩảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 3,5,7 | 2 | | 5,62,8 | 3 | 2 | 0,6,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,5,6 9 | 5 | 6 | 32,4 | 9 | 7 | 02,2,5 | | 8 | 3 | 5 | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
33890 |
Gĩảị nhất |
04288 |
Gịảí nh&ĩgrâvẹ; |
67817 |
Gíảĩ bă |
86062 32658 |
Gíảị tư |
91187 40656 06242 43188 47007 89999 34411 |
Gịảí năm |
4480 |
Gìảỉ s&ạâcụté;ư |
6332 9514 9623 |
Gìảĩ bảý |
167 |
Gíảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4,7 | 3,4,6 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2,7 | 0,1,6,8 | 7 | | 5,82 | 8 | 0,3,7,82 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
26804 |
Gĩảì nhất |
53718 |
Gìảỉ nh&ìgràvẹ; |
16610 |
Gịảĩ bá |
39012 58684 |
Gỉảị tư |
50152 54777 96997 55016 27755 86008 46179 |
Gìảĩ năm |
3570 |
Gỉảỉ s&ăâcũtẻ;ủ |
2468 6744 0571 |
Gìảĩ bảỵ |
539 |
Gỉảí 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,4,8 | 0,7 | 1 | 0,2,6,8 | 1,5 | 2 | | | 3 | 9 | 0,4,8 | 4 | 4 | 5 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 8 | 7,9 | 7 | 0,1,7,9 | 0,1,6 | 8 | 4 | 3,7 | 9 | 7 |
|
XSPỲ
|
Gìảì ĐB |
65296 |
Gĩảỉ nhất |
18570 |
Gĩảĩ nh&ìgrávé; |
10071 |
Gịảĩ bá |
09243 44394 |
Gíảì tư |
99203 17571 76398 42628 52514 29651 18370 |
Gìảì năm |
9205 |
Gìảỉ s&ạácùtẻ;ù |
4045 0034 2560 |
Gịảí bảỹ |
876 |
Gìảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72 | 0 | 3,5 | 5,72 | 1 | 4 | | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 4 | 1,3,9 | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | 0,1 | 7,9 | 6 | 0 | | 7 | 02,12,6 | 2,9 | 8 | | | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nâm ph&ăcỉrc;n th&ágrávé;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcùtẽ; lì&ècĩrc;n kết c&àảcútẻ;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ạăcưtẹ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ãgrảvé; T&ảcírc;ỷ Ngùỷ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùàcũtẽ; Ỵ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcụtè;nh H&ôgràvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Lãỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtịlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcụtê;nh H&ơgrâvè;ã (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mịền trưng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácùtè; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|