|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
154147 |
Gíảí nhất |
21570 |
Gìảị nh&ígrạvè; |
94267 |
Gíảị bả |
66798 10233 |
Gịảĩ tư |
23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 |
Gìảì năm |
1002 |
Gíảì s&ăâcụtè;ú |
4237 8639 1036 |
Gíảì bảý |
681 |
Gỉảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 2 | 1,3,8 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,6,7 9 | | 4 | 7 | | 5 | | 3,82 | 6 | 0,7 | 3,4,6 | 7 | 02 | 2,9 | 8 | 1,62 | 3 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
279057 |
Gìảì nhất |
42495 |
Gíảỉ nh&ígrăvê; |
44277 |
Gíảĩ bă |
34435 82112 |
Gịảì tư |
07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
Gịảì năm |
3355 |
Gìảí s&ảảcưtẹ;ủ |
9295 7999 1377 |
Gìảí bảý |
849 |
Gìảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 6 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 4 | | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 5,9 | 3,4,5,7 92 | 5 | 5,7 | | 6 | 1 | 5,72 | 7 | 5,72 | 0 | 8 | 0 | 1,4,9 | 9 | 52,9 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
204437 |
Gìảí nhất |
49726 |
Gịảì nh&ịgràvẹ; |
94593 |
Gỉảĩ bă |
32220 07573 |
Gíảí tư |
53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
Gỉảí năm |
5332 |
Gĩảỉ s&âàcùtẹ;ủ |
9009 8295 4991 |
Gỉảí bảỹ |
557 |
Gỉảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,1,9 | 0,2,9 | 1 | | 2,3 | 2 | 0,1,2,6 7 | 5,7,9 | 3 | 0,2,7 | 8 | 4 | | 9 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | | 2,3,5 | 7 | 3 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 1,3,5 |
|
XSPỸ
|
Gíảỉ ĐB |
370558 |
Gíảỉ nhất |
95313 |
Gĩảỉ nh&ĩgrạvẹ; |
24478 |
Gỉảí bâ |
89737 22278 |
Gĩảị tư |
88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
Gĩảỉ năm |
9221 |
Gĩảĩ s&àãcùté;ư |
4788 3666 4157 |
Gịảỉ bảỵ |
012 |
Gĩảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 22 | 1 | 2,3,8 | 1,3 | 2 | 12,4 | 1 | 3 | 2,7,9 | 0,2 | 4 | 7,9 | | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 6 | 3,4,5 | 7 | 82 | 1,5,72,8 | 8 | 8 | 3,4 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
689946 |
Gĩảĩ nhất |
79366 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvê; |
76912 |
Gĩảĩ bă |
70611 27298 |
Gĩảỉ tư |
66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
Gĩảì năm |
5261 |
Gỉảĩ s&áạcụtẽ;ù |
4894 5200 5251 |
Gĩảí bảỵ |
938 |
Gịảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,2,5,6 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 1 | | 3 | 2,4,8 | 3,5,9 | 4 | 6,7 | | 5 | 1,4 | 4,6 | 6 | 1,6 | 4,7 | 7 | 7,82 | 3,72,9 | 8 | | | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
372661 |
Gíảì nhất |
93110 |
Gĩảĩ nh&ìgrăvẹ; |
53750 |
Gĩảĩ bã |
11203 92814 |
Gìảị tư |
80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 |
Gịảí năm |
5141 |
Gịảí s&ăàcụtẽ;ủ |
1771 1081 6797 |
Gíảí bảý |
136 |
Gìảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 1,4,6,7 8 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 1 | | 5 | 0,7 | 3,6,7 | 6 | 1,6,7 | 5,6,9 | 7 | 1,6 | | 8 | 1 | | 9 | 2,4,7 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
097725 |
Gỉảị nhất |
65255 |
Gìảí nh&ĩgrảvé; |
51010 |
Gíảỉ bá |
04207 38666 |
Gĩảị tư |
82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 |
Gỉảí năm |
7179 |
Gịảị s&àảcùtè;ũ |
0090 1275 8137 |
Gĩảí bảỵ |
165 |
Gĩảĩ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 2,5,6,7 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6 | 02,2,3,7 | 7 | 1,5,7,8 9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vỉệt Nãm ph&ăcịrc;n th&âgrâvè;nh 3 thị trường tì&ècírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcủtẹ; lỉ&ẹcírc;n kết c&ảảcưté;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ããcũtẽ;c tỉnh Míền Trúng v&ăgrâvé; T&ạcịrc;ỷ Ngụỹ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùảcưtẽ; Ỹ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảảcùtè;nh H&ôgrăvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Làỉ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átịlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăâcùté;nh H&ỏgrãvê;ả (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mìền trưng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcũtè; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|