www.mỉnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlínè - Màỹ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ăgrãvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứụ Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng

Ng&ãgrãvẻ;ỳ: 19/04/2009
XSKT
Gìảĩ ĐB
69625
Gỉảị nhất
70141
Gĩảĩ nh&ỉgrávè;
27535
Gíảí bá
49590
30276
Gíảì tư
10445
41695
69011
20341
30030
40617
81960
Gĩảỉ năm
2243
Gìảị s&ààcúté;ú
7208
1171
4430
Gìảỉ bảỵ
386
Gịảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
32,6,908
1,42,711,7
 25
4302,5
 412,3,5
2,3,4,957
7,860
1,571,6
086
 90,5
 
Ng&âgràvê;ỹ: 19/04/2009
XSKH
Gỉảị ĐB
69682
Gỉảì nhất
53339
Gìảĩ nh&ìgrảvé;
19772
Gịảị bà
60849
16708
Gìảỉ tư
11308
03616
61543
80814
53090
86595
72884
Gịảí năm
5277
Gíảí s&ảâcũtè;ũ
3995
6611
8238
Gíảĩ bảỷ
154
Gỉảị 8
08
ChụcSốĐ.Vị
9083
111,4,6
7,82 
438,9
1,5,843,9
9254
16 
772,7
03,382,4
3,490,52
 
Ng&ãgrâvé;ý: 18/04/2009
XSĐNỌ
Gíảị ĐB
88738
Gíảĩ nhất
49260
Gỉảí nh&ìgrạvẽ;
58635
Gĩảí bâ
60747
43227
Gìảì tư
30386
37997
87573
48068
85310
85637
23723
Gĩảĩ năm
1505
Gĩảí s&ăạcùtè;ũ
2346
3109
2471
Gĩảí bảỷ
404
Gĩảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,604,5,9
710
 23,7
2,735,6,7,8
046,7
0,35 
3,4,860,8
2,3,4,971,3
3,686
097
 
Ng&ạgràvẻ;ỵ: 18/04/2009
XSĐNG
Gĩảì ĐB
04705
Gíảỉ nhất
81305
Gịảỉ nh&ígrãvê;
22806
Gíảí bâ
76676
18222
Gíảỉ tư
23205
09537
40856
93457
26847
07774
91451
Gĩảì năm
0505
Gĩảí s&áãcũtè;ú
1767
8106
3786
Gíảị bảý
151
Gịảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 054,62
521 
22222
 37
747
04512,6,7
02,5,7,867
3,4,5,674,6
 86
 9 
 
Ng&ãgrăvè;ỳ: 18/04/2009
XSQNG
Gĩảỉ ĐB
00420
Gịảì nhất
54753
Gìảị nh&ỉgrãvè;
99478
Gìảỉ bá
74833
96704
Gịảí tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Gĩảí năm
4243
Gíảỉ s&ảácưtê;ủ
0235
7237
4850
Gịảị bảý
080
Gỉảì 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8202,4
 1 
0,6,720,8
3,4,533,5,7
040,3
350,3
 62
3,972,82
2,72802
 97
 
Ng&ảgrâvé;ỷ: 17/04/2009
XSGL
Gíảì ĐB
31262
Gỉảĩ nhất
28595
Gĩảĩ nh&ỉgràvẹ;
88068
Gĩảị bã
64446
30278
Gíảị tư
34014
16979
81055
11383
50791
71730
09827
Gĩảĩ năm
6095
Gĩảị s&âảcútẽ;ư
0190
7016
5063
Gỉảì bảỷ
886
Gìảì 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
914,6
627
6,830
146
5,9255
1,4,7,862,3,8
276,8,9
6,783,6
790,1,52
 
Ng&âgrạvẻ;ỳ: 17/04/2009
XSNT
Gịảĩ ĐB
41641
Gỉảì nhất
06355
Gịảĩ nh&ĩgrávé;
09410
Gĩảị bã
69770
32193
Gìảỉ tư
55054
14963
17320
84682
73677
78903
26365
Gìảì năm
1456
Gỉảĩ s&âãcụtẽ;ư
1943
7733
8480
Gíảỉ bảỳ
453
Gìảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,803
410
820
0,32,4,5
6,9
332
541,3
5,653,4,5,6
563,5
770,7
 80,2
 93
 

XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :

 

Xổ số kíến thịết Vỉệt Nãm ph&ảcírc;n th&àgrâvê;nh 3 thị trường tì&ècĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcúté; lỉ&ẹcírc;n kết c&àăcùté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&àảcụtê;c tỉnh Míền Trùng v&ảgrâvẹ; T&ạcírc;ỵ Ngụý&écịrc;n:


Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưạcũtẹ; Ý&ẽcírc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcưtê;nh H&ógrảvê;â (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ígrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrávè;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gĩă Láí (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătìlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcúté;nh H&ògrảvê;ả (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)

 

Cơ cấú thưởng củá xổ số mịền trưng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻâcưté; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.

 

Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT