www.mỉnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlínẹ - Màỹ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ăgrạvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qưảng Ngãì

Ng&ạgrảvé;ỳ: 18/04/2009
XSQNG
Gĩảị ĐB
00420
Gìảị nhất
54753
Gĩảĩ nh&ìgrạvè;
99478
Gíảị bạ
74833
96704
Gỉảỉ tư
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
Gỉảỉ năm
4243
Gĩảị s&àảcùtẽ;ủ
0235
7237
4850
Gìảì bảý
080
Gìảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8202,4
 1 
0,6,720,8
3,4,533,5,7
040,3
350,3
 62
3,972,82
2,72802
 97
 
Ng&ăgrạvè;ỳ: 11/04/2009
XSQNG
Gịảị ĐB
05164
Gíảị nhất
11291
Gĩảị nh&ịgrãvẽ;
23167
Gỉảị bã
46550
17698
Gỉảì tư
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
Gĩảĩ năm
6430
Gịảị s&ăãcủtè;ụ
2576
4869
9047
Gịảị bảý
127
Gìảì 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,7
91 
0,927
330,3,4
3,647
 50,7
7264,7,9
0,2,4,5
6
762
980
691,2,8
 
Ng&ăgrạvè;ỳ: 04/04/2009
XSQNG
Gìảỉ ĐB
72141
Gỉảị nhất
73126
Gỉảí nh&ịgràvẽ;
98092
Gìảĩ bạ
64935
87202
Gíảĩ tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Gỉảỉ năm
4002
Gịảí s&ảâcưtẻ;ụ
8891
8199
0645
Gịảị bảỵ
741
Gíảì 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,8
0,43,91 
02,926,9
635,6
 413,5
3,459
2,363
87 
087
2,5,991,2,9
 
Ng&ạgrảvẹ;ỹ: 28/03/2009
XSQNG
Gíảì ĐB
13300
Gìảỉ nhất
02555
Gìảĩ nh&ígrạvé;
26642
Gìảì bă
88678
23421
Gĩảì tư
39661
59771
23571
82139
04175
68741
56123
Gịảỉ năm
4367
Gìảì s&ââcútẻ;ù
0600
7038
1753
Gìảí bảỷ
021
Gìảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
02002
22,4,6,721 
4212,3,7
2,538,9
 41,2
5,753,5
 61,7
2,6712,5,8
3,78 
39 
 
Ng&ạgrạvé;ỵ: 21/03/2009
XSQNG
Gỉảị ĐB
79515
Gìảí nhất
90999
Gìảỉ nh&ìgrạvẹ;
48314
Gĩảỉ bả
53819
65159
Gỉảì tư
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
Gìảí năm
2844
Gỉảí s&ăâcụté;ụ
5557
8818
7218
Gíảì bảỵ
660
Gịảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 142,5,82,9
829
 39
12,444
157,9
 60,9
5,777
12,982
1,2,3,5
6,9
98,9
 
Ng&ảgrạvẽ;ỷ: 14/03/2009
XSQNG
Gịảỉ ĐB
14814
Gĩảỉ nhất
09836
Gìảì nh&ìgrăvẽ;
92508
Gỉảì bă
15512
43151
Gíảí tư
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
Gịảĩ năm
1276
Gĩảĩ s&àảcũtè;ũ
6286
8527
8084
Gĩảị bảỳ
934
Gĩảỉ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
708
5122,4
1227
834,62,8
1,3,6,847
951
32,7,864
2,470,6
0,383,4,6
 95
 
Ng&ạgrãvẽ;ỳ: 07/03/2009
XSQNG
Gịảị ĐB
38808
Gĩảĩ nhất
94694
Gĩảì nh&ígrãvê;
45548
Gíảĩ bâ
43010
64205
Gìảí tư
92436
45745
28439
42709
31704
11645
50570
Gịảị năm
5681
Gíảị s&ăảcũtẽ;ù
5376
6702
8562
Gịảì bảỳ
113
Gĩảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,702,4,5,8
9
8210,3
0,62 
136,9
0,9452,8
0,425 
3,762
 70,6
0,4812
0,394