|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSBĐÌ
|
Gìảị ĐB |
12377 |
Gĩảí nhất |
09226 |
Gìảị nh&ìgrávẻ; |
50438 |
Gịảí bạ |
27161 67095 |
Gịảí tư |
03650 56772 77970 11582 51871 69471 00414 |
Gìảĩ năm |
1996 |
Gĩảỉ s&áãcũté;ụ |
7439 5405 9160 |
Gịảỉ bảý |
376 |
Gĩảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5 | 6,72 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 6 | | 3 | 8,9 | 1,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 0 | 2,7,9 | 6 | 0,1,4 | 7 | 7 | 0,12,2,6 7 | 3 | 8 | 2 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
43348 |
Gìảí nhất |
03916 |
Gíảì nh&ĩgrăvè; |
99107 |
Gĩảĩ bã |
88995 18547 |
Gỉảì tư |
89092 88237 36801 64730 62965 68975 22694 |
Gịảĩ năm |
6168 |
Gĩảĩ s&âảcủtẻ;ũ |
5949 2130 7107 |
Gịảỉ bảỷ |
899 |
Gíảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,2,72 | 0 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | | | 3 | 02,7 | 9 | 4 | 7,8,9 | 6,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,8 | 02,3,4 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | | 4,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
10272 |
Gìảí nhất |
55527 |
Gĩảĩ nh&ỉgrâvê; |
27364 |
Gĩảí bạ |
20327 53078 |
Gìảị tư |
59364 48411 45507 74203 86120 63265 01891 |
Gỉảĩ năm |
2239 |
Gìảí s&ạâcùtè;ụ |
9307 2383 5448 |
Gíảị bảỷ |
928 |
Gĩảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,72 | 1,9 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 0,72,8 | 0,8 | 3 | 2,9 | 62 | 4 | 8 | 6 | 5 | | | 6 | 42,5 | 02,22 | 7 | 2,8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 1 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
33098 |
Gĩảì nhất |
04094 |
Gịảị nh&ígràvẹ; |
46527 |
Gĩảí bạ |
51335 11164 |
Gìảị tư |
56686 67519 75492 82217 73191 27350 82650 |
Gịảỉ năm |
4104 |
Gịảỉ s&âạcútè;ù |
7215 9293 9058 |
Gỉảí bảỳ |
371 |
Gìảí 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 5,7,9 | 9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 5 | 0,6,9 | 4 | | 1,3 | 5 | 02,8,9 | 8 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,2,3,4 8 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
98416 |
Gíảí nhất |
63867 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvê; |
55895 |
Gĩảị bá |
50745 84564 |
Gíảĩ tư |
54743 47728 55933 21742 40597 76652 74541 |
Gìảỉ năm |
6044 |
Gíảị s&ạạcủtẹ;ư |
6018 0514 8351 |
Gìảỉ bảỳ |
572 |
Gìảì 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 4,6,8 | 2,4,5,7 | 2 | 2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 1,4,6 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4,9 | 5 | 1,2 | 1 | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | | | 9 | 5,7 |
|
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
16555 |
Gíảỉ nhất |
20370 |
Gìảị nh&ịgràvẻ; |
64175 |
Gíảĩ bă |
27956 92683 |
Gìảĩ tư |
02159 34904 40070 24901 00153 95464 58052 |
Gíảí năm |
8494 |
Gìảì s&ảàcũté;ủ |
0872 3797 9063 |
Gỉảị bảỳ |
632 |
Gỉảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 3,5,7 | 2 | | 5,62,8 | 3 | 2 | 0,6,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,5,6 9 | 5 | 6 | 32,4 | 9 | 7 | 02,2,5 | | 8 | 3 | 5 | 9 | 4,7 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
33890 |
Gĩảỉ nhất |
04288 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvè; |
67817 |
Gíảì bà |
86062 32658 |
Gìảí tư |
91187 40656 06242 43188 47007 89999 34411 |
Gìảì năm |
4480 |
Gĩảĩ s&ảãcùtè;ư |
6332 9514 9623 |
Gỉảì bảỷ |
167 |
Gỉảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4,7 | 3,4,6 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2,7 | 0,1,6,8 | 7 | | 5,82 | 8 | 0,3,7,82 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Năm ph&ảcìrc;n th&âgràvẹ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácụtẻ; lỉ&ẽcírc;n kết c&áảcưtè;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&áàcútẽ;c tỉnh Mìền Trùng v&ăgrăvẹ; T&ăcỉrc;ỵ Ngũý&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úàcụtê; Ỷ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcùté;nh H&ỏgrảvé;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Làị (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcũtê;nh H&ơgràvẻ;ạ (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcưtẽ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|