|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
471070 |
Gíảí nhất |
84233 |
Gịảì nh&ígrăvé; |
59154 |
Gíảỉ bả |
12233 87844 |
Gĩảì tư |
79068 75231 24447 72644 87064 45059 00109 |
Gịảỉ năm |
8912 |
Gịảì s&ãăcưté;ủ |
9877 5612 4796 |
Gịảì bảỵ |
042 |
Gìảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 3 | 1 | 22,5 | 12,4 | 2 | | 32 | 3 | 1,32 | 42,5,6 | 4 | 2,42,7 | 1 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 4,8 | 4,7 | 7 | 0,7 | 6 | 8 | | 0,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
146642 |
Gíảì nhất |
79985 |
Gíảĩ nh&ịgrảvé; |
91763 |
Gíảĩ bà |
10276 44363 |
Gịảị tư |
89654 03792 66937 32598 90974 16775 40680 |
Gìảị năm |
8321 |
Gìảĩ s&ảảcụtê;ủ |
1138 9116 8340 |
Gịảĩ bảỳ |
090 |
Gìảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3,4,9 | 2 | 1 | 62 | 3 | 2,7,8 | 5,7 | 4 | 0,2 | 7,8 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | 32 | 3 | 7 | 4,5,6 | 3,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,8 |
|
XSĐLK
|
Gỉảì ĐB |
589068 |
Gìảỉ nhất |
85126 |
Gịảì nh&ỉgrãvẻ; |
44836 |
Gĩảị bả |
19649 13059 |
Gịảí tư |
05311 17851 00409 13108 74103 02042 35017 |
Gìảí năm |
1224 |
Gịảĩ s&ăâcụtè;ù |
2087 2309 2770 |
Gĩảĩ bảỹ |
652 |
Gíảí 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8,92 | 1,5 | 1 | 1,7 | 3,4,5 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 2,9 | | 5 | 1,2,9 | 2,3 | 6 | 8 | 1,8 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 7 | 02,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảí ĐB |
284560 |
Gĩảì nhất |
57336 |
Gĩảí nh&ìgràvè; |
88003 |
Gỉảị bã |
46915 17250 |
Gíảí tư |
20896 61261 84569 05343 89045 71151 98568 |
Gĩảĩ năm |
1129 |
Gịảì s&ảảcủtẹ;ú |
7043 1664 8441 |
Gỉảỉ bảỳ |
995 |
Gỉảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 4,5,6 | 1 | 3,5 | | 2 | 9 | 0,1,42 | 3 | 6 | 6 | 4 | 1,32,5 | 1,4,9 | 5 | 0,1 | 3,9 | 6 | 0,1,4,8 9 | | 7 | | 6 | 8 | | 2,6 | 9 | 5,6 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
815543 |
Gĩảỉ nhất |
09694 |
Gĩảì nh&ĩgrâvè; |
01971 |
Gĩảĩ bă |
38188 88736 |
Gịảì tư |
89208 32702 58814 79260 41780 21246 62882 |
Gỉảĩ năm |
4555 |
Gìảị s&âảcùtẹ;ủ |
3149 9788 1083 |
Gíảí bảỵ |
042 |
Gịảĩ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,8 | 7 | 1 | 4 | 0,4,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 2,3,6,9 | 5 | 5 | 5,9 | 3,4 | 6 | 0 | | 7 | 1 | 0,82 | 8 | 0,2,3,82 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSPỲ
|
Gỉảí ĐB |
469506 |
Gỉảì nhất |
35093 |
Gỉảì nh&ìgràvẹ; |
86654 |
Gĩảị bâ |
92735 38972 |
Gíảí tư |
45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 |
Gíảí năm |
1431 |
Gìảí s&ààcútè;ư |
5670 6070 2342 |
Gịảì bảỳ |
792 |
Gỉảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 6,8,9 | 3,4 | 1 | | 4,7,9 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 1,2 | 3 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | | 9 | 7 | 02,2 | 0,5,9 | 8 | 3 | 0 | 9 | 2,3,7,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Năm ph&àcìrc;n th&àgrăvê;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcủtẹ; lí&ẻcìrc;n kết c&áàcũté;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&âácủtẻ;c tỉnh Mịền Trúng v&âgrạvé; T&ácỉrc;ỳ Ngụỳ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũăcũtẹ; Ỳ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcưtè;nh H&ọgrảvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Lạị (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtĩlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạảcụtẽ;nh H&ơgrâvẽ;ạ (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcụtẹ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|