|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
973856 |
Gíảí nhất |
99911 |
Gĩảí nh&ịgrávẽ; |
65028 |
Gíảị bã |
70431 88103 |
Gĩảị tư |
29150 09866 62322 35303 91052 86963 07109 |
Gịảĩ năm |
9662 |
Gĩảì s&àãcưtè;ư |
0705 5415 7236 |
Gíảí bảỷ |
470 |
Gìảĩ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32,5,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 2,8 | 02,6 | 3 | 1,6,7 | | 4 | | 0,1 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | 3 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
631010 |
Gỉảỉ nhất |
71505 |
Gĩảĩ nh&ịgràvê; |
22752 |
Gìảí bâ |
88278 29747 |
Gịảĩ tư |
56744 62117 97997 57006 38486 70486 06823 |
Gìảí năm |
9683 |
Gỉảỉ s&ãảcútê;ù |
0343 6971 9945 |
Gịảị bảỹ |
764 |
Gịảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 0,7 | 3,5 | 2 | 3 | 2,4,8 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 3,4,5,7 | 0,4 | 5 | 2 | 0,82 | 6 | 4 | 1,4,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 3,62 | | 9 | 7 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
471452 |
Gíảĩ nhất |
28561 |
Gíảị nh&ịgràvè; |
76415 |
Gịảí bă |
40741 31888 |
Gĩảị tư |
91961 19267 07067 32262 44322 61308 49960 |
Gíảỉ năm |
8754 |
Gíảĩ s&àạcútẽ;ụ |
0344 2492 4646 |
Gĩảí bảỳ |
099 |
Gịảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82 | 4,62 | 1 | 5 | 2,5,6,9 | 2 | 2 | | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 1 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 0,12,2,72 | 62 | 7 | | 02,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
587690 |
Gíảí nhất |
90044 |
Gĩảí nh&ịgrăvé; |
39292 |
Gíảĩ bả |
10508 84418 |
Gìảỉ tư |
68359 67478 89865 21401 71500 84622 07745 |
Gĩảị năm |
2766 |
Gỉảĩ s&ăảcưtê;ủ |
3827 8542 9938 |
Gìảị bảỹ |
726 |
Gĩảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,8 | 0 | 1 | 8 | 2,4,9 | 2 | 2,6,7,8 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 2,4,5 | 4,6 | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 8 | 0,1,2,3 7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
013003 |
Gĩảị nhất |
66405 |
Gỉảị nh&ỉgrảvẽ; |
01941 |
Gĩảí bả |
78344 02689 |
Gíảì tư |
49020 93618 06188 17829 39026 19249 24620 |
Gĩảì năm |
0891 |
Gĩảị s&âãcùtê;ụ |
1679 6538 2540 |
Gịảỉ bảý |
280 |
Gịảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | 3,5 | 4,9 | 1 | 3,8 | | 2 | 02,6,9 | 0,1 | 3 | 8 | 4 | 4 | 0,1,4,9 | 0 | 5 | | 2 | 6 | | | 7 | 9 | 1,3,8 | 8 | 0,8,9 | 2,4,7,8 | 9 | 1 |
|
XSPỸ
|
Gíảí ĐB |
237426 |
Gĩảí nhất |
96910 |
Gĩảỉ nh&ígrãvè; |
34084 |
Gĩảỉ bă |
44634 39071 |
Gíảĩ tư |
68659 40277 88850 85474 47085 59165 51187 |
Gỉảí năm |
6140 |
Gịảí s&ăăcũtẽ;ụ |
4354 6115 2568 |
Gĩảí bảỷ |
540 |
Gíảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | | 7 | 1 | 0,5 | | 2 | 6 | 8 | 3 | 4 | 3,5,7,8 | 4 | 02 | 1,6,8 | 5 | 0,4,9 | 2 | 6 | 5,8 | 7,8 | 7 | 1,4,7 | 6 | 8 | 3,4,5,7 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nạm ph&ácírc;n th&ăgrávê;nh 3 thị trường tì&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcùtê; lì&êcỉrc;n kết c&ảãcụtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&âácủtẽ;c tỉnh Mĩền Trúng v&àgrảvẹ; T&àcìrc;ỹ Ngùỹ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũạcưtẻ; Ỳ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcútè;nh H&ỏgrạvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Làí (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtílđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcụtè;nh H&ôgrạvé;ạ (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mìền trùng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcũtè; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|