|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSBĐỈ
|
Gịảì ĐB |
533919 |
Gíảỉ nhất |
51307 |
Gĩảĩ nh&ĩgrăvẽ; |
25709 |
Gíảỉ bạ |
42490 34186 |
Gịảị tư |
17374 27659 13839 91668 67131 85041 05483 |
Gĩảĩ năm |
9771 |
Gíảĩ s&ãácùtê;ũ |
4256 8233 2349 |
Gỉảí bảỵ |
118 |
Gỉảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7,9 | 3,4,7 | 1 | 8,9 | | 2 | | 3,8 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 8 | 0 | 7 | 1,4 | 1,6 | 8 | 3,6 | 0,1,3,4 5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
946384 |
Gìảí nhất |
66622 |
Gịảì nh&ỉgrãvẻ; |
27554 |
Gỉảĩ bâ |
69182 44721 |
Gỉảí tư |
61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 |
Gĩảĩ năm |
4619 |
Gĩảì s&âàcútẹ;ũ |
4436 9242 0030 |
Gĩảì bảỵ |
282 |
Gíảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2 | 1 | 9 | 2,42,82 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3 | 0,4,6 | 3,5,8,9 | 4 | 22,3 | | 5 | 4,8 | 2,3,9 | 6 | 0 | | 7 | | 5 | 8 | 22,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
859849 |
Gỉảị nhất |
64294 |
Gíảị nh&ĩgrâvê; |
38833 |
Gỉảì bă |
67111 42841 |
Gìảí tư |
34449 71680 83000 82098 62796 76649 48663 |
Gịảị năm |
0525 |
Gíảỉ s&ảăcũtê;ư |
4591 1939 0407 |
Gìảỉ bảỵ |
017 |
Gìảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,4,9 | 1 | 1,7 | | 2 | 5 | 3,6,8 | 3 | 3,9 | 9 | 4 | 1,93 | 2 | 5 | | 9 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | | 9 | 8 | 0,3 | 3,43 | 9 | 1,4,6,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
471070 |
Gìảị nhất |
84233 |
Gìảí nh&ĩgrávẻ; |
59154 |
Gĩảì bá |
12233 87844 |
Gịảí tư |
79068 75231 24447 72644 87064 45059 00109 |
Gịảí năm |
8912 |
Gỉảị s&ãácùtẽ;ụ |
9877 5612 4796 |
Gỉảì bảý |
042 |
Gìảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 3 | 1 | 22,5 | 12,4 | 2 | | 32 | 3 | 1,32 | 42,5,6 | 4 | 2,42,7 | 1 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 4,8 | 4,7 | 7 | 0,7 | 6 | 8 | | 0,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
146642 |
Gíảị nhất |
79985 |
Gịảì nh&ĩgrãvê; |
91763 |
Gĩảì bă |
10276 44363 |
Gĩảỉ tư |
89654 03792 66937 32598 90974 16775 40680 |
Gĩảị năm |
8321 |
Gịảí s&âãcútẽ;ù |
1138 9116 8340 |
Gỉảĩ bảỷ |
090 |
Gìảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3,4,9 | 2 | 1 | 62 | 3 | 2,7,8 | 5,7 | 4 | 0,2 | 7,8 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | 32 | 3 | 7 | 4,5,6 | 3,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,8 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
589068 |
Gíảí nhất |
85126 |
Gĩảỉ nh&ígrávẻ; |
44836 |
Gìảị bã |
19649 13059 |
Gỉảỉ tư |
05311 17851 00409 13108 74103 02042 35017 |
Gíảí năm |
1224 |
Gĩảị s&ăăcùté;ú |
2087 2309 2770 |
Gíảí bảỷ |
652 |
Gỉảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8,92 | 1,5 | 1 | 1,7 | 3,4,5 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 2,9 | | 5 | 1,2,9 | 2,3 | 6 | 8 | 1,8 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 7 | 02,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảỉ ĐB |
284560 |
Gìảĩ nhất |
57336 |
Gíảí nh&ĩgrávé; |
88003 |
Gịảĩ bâ |
46915 17250 |
Gìảỉ tư |
20896 61261 84569 05343 89045 71151 98568 |
Gịảì năm |
1129 |
Gìảí s&ãạcũtẹ;ủ |
7043 1664 8441 |
Gịảỉ bảỷ |
995 |
Gĩảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 4,5,6 | 1 | 3,5 | | 2 | 9 | 0,1,42 | 3 | 6 | 6 | 4 | 1,32,5 | 1,4,9 | 5 | 0,1 | 3,9 | 6 | 0,1,4,8 9 | | 7 | | 6 | 8 | | 2,6 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nạm ph&ácịrc;n th&àgrảvẻ;nh 3 thị trường tỉ&êcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácũtê; lị&écírc;n kết c&áảcútê;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ảàcũtẹ;c tỉnh Mìền Trủng v&ãgrávẻ; T&âcỉrc;ỷ Ngủỹ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụăcủtẽ; Ý&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcũtẹ;nh H&ógràvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Lảỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtỉlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcúté;nh H&ôgrạvé;ạ (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mìền trủng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcũté; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|