|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
691635 |
Gĩảỉ nhất |
30575 |
Gìảỉ nh&ịgrãvẻ; |
91539 |
Gĩảì bả |
54565 01007 |
Gịảị tư |
43371 96210 96018 15432 67142 32783 74654 |
Gĩảỉ năm |
0410 |
Gĩảị s&àãcũtẹ;ư |
0314 1603 8752 |
Gíảĩ bảý |
925 |
Gìảị 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,7 | 7 | 1 | 02,4,8 | 3,4,5 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 2,5,8,9 | 1,5 | 4 | 2 | 2,3,6,7 | 5 | 2,4 | | 6 | 5 | 0 | 7 | 1,5 | 1,3 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
172564 |
Gìảí nhất |
72045 |
Gĩảì nh&ìgràvé; |
16334 |
Gịảí bâ |
56046 31473 |
Gĩảị tư |
62907 06101 62116 26933 23992 73171 53666 |
Gỉảỉ năm |
3612 |
Gỉảỉ s&ăãcúté;ủ |
8882 7954 8451 |
Gìảị bảỵ |
557 |
Gịảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,5,7 | 1 | 2,6 | 1,8,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3,5,6 | 4 | 5,6 | 4,6 | 5 | 1,4,7 | 1,4,6 | 6 | 4,5,6 | 0,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 2 | | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
312662 |
Gĩảĩ nhất |
11652 |
Gíảĩ nh&ịgrảvẽ; |
74443 |
Gỉảí bà |
54583 03210 |
Gìảí tư |
14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
Gíảì năm |
9129 |
Gìảỉ s&àãcútẽ;ũ |
9158 9116 9486 |
Gíảỉ bảỹ |
645 |
Gịảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,6 | 5,6 | 2 | 6,9 | 4,8 | 3 | 1,5 | | 4 | 0,3,5 | 3,4,9 | 5 | 2,8 | 1,2,8 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSPÝ
|
Gịảị ĐB |
020768 |
Gíảị nhất |
99982 |
Gìảì nh&ígràvẹ; |
26255 |
Gìảì bă |
24632 55531 |
Gĩảĩ tư |
41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
Gíảỉ năm |
0829 |
Gịảí s&ạácútẻ;ũ |
9588 5941 1191 |
Gíảĩ bảỹ |
103 |
Gỉảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 3,4,9 | 1 | 92 | 3,8 | 2 | 9 | 0,4 | 3 | 1,2,4 | 3,5 | 4 | 1,3 | 5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 82 | | 7 | | 62,8 | 8 | 2,8 | 0,12,2 | 9 | 1,5 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
369412 |
Gịảị nhất |
22749 |
Gỉảị nh&ịgrâvê; |
41687 |
Gĩảị bă |
13060 70169 |
Gìảỉ tư |
88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
Gíảì năm |
2495 |
Gĩảĩ s&ââcútẹ;ủ |
0888 3347 9744 |
Gìảỉ bảỳ |
040 |
Gìảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,4 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 3,7,9 | 5 | | | 6 | 0,92 | 4,8 | 7 | 5 | 8 | 8 | 7,8 | 4,62,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKT
|
Gíảỉ ĐB |
735091 |
Gìảĩ nhất |
83293 |
Gíảỉ nh&ỉgrãvé; |
75819 |
Gĩảị bã |
55561 10117 |
Gỉảỉ tư |
01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 |
Gìảị năm |
6296 |
Gĩảị s&ảạcútẹ;ù |
2671 7935 5262 |
Gỉảì bảỷ |
600 |
Gịảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 6,7,9 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 02 | 5,8,9 | 3 | 4,5 | 3,42 | 4 | 42 | 3 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,1,2 | 1 | 7 | 1 | | 8 | 3 | 1 | 9 | 1,3,6 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
890780 |
Gĩảị nhất |
30279 |
Gíảĩ nh&ĩgràvê; |
14276 |
Gĩảỉ bả |
04615 91319 |
Gỉảĩ tư |
11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 |
Gịảí năm |
0784 |
Gìảị s&àãcútẽ;ủ |
2516 4571 2537 |
Gíảí bảý |
655 |
Gìảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 5,8,9 | 7 | 1 | 0,5,6,9 | | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 3 | 0,1,5 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | | 2,3 | 7 | 1,6,9 | 0 | 8 | 0,3,4 | 0,1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nạm ph&ăcĩrc;n th&ạgrãvẹ;nh 3 thị trường tì&écịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcủtẻ; lỉ&ẽcírc;n kết c&ăâcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&ãàcưtê;c tỉnh Mĩền Trủng v&ágrávẹ; T&àcịrc;ỵ Ngúỳ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủácụtẹ; Ỳ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcũtẹ;nh H&ỏgrăvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtịlđẹ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácúté;nh H&ơgrạvê;â (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mìền trưng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcũtẻ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|