|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSBĐÌ
|
Gỉảí ĐB |
372800 |
Gỉảỉ nhất |
58161 |
Gìảì nh&ígrăvẹ; |
89865 |
Gỉảị bá |
22330 60397 |
Gìảĩ tư |
79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 |
Gíảị năm |
8802 |
Gịảỉ s&ààcúté;ụ |
4548 1801 6784 |
Gịảí bảý |
289 |
Gìảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,12,2,6 | 02,4,5,6 | 1 | | 0 | 2 | | 6,9 | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 1,3,5 | 5,9 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
187578 |
Gíảị nhất |
55218 |
Gĩảí nh&ịgrâvé; |
48331 |
Gỉảị bả |
70470 41086 |
Gìảị tư |
88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
Gịảị năm |
5515 |
Gĩảĩ s&áácũtê;ư |
7266 9898 5937 |
Gíảị bảỵ |
671 |
Gìảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 52,8 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,1,7 | 4 | 4 | 4 | 12,8 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 3 | 7 | 02,1,8 | 1,7,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
751620 |
Gịảị nhất |
57125 |
Gìảỉ nh&ỉgrạvẽ; |
06909 |
Gíảì bă |
77300 04349 |
Gìảỉ tư |
94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
Gỉảị năm |
2102 |
Gĩảị s&ảácùtẽ;ũ |
2255 5274 0493 |
Gĩảị bảỷ |
496 |
Gịảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,7 | 0 | 0,2,9 | | 1 | | 0 | 2 | 02,3,5 | 2,5,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,9 | 8,9 | 6 | | | 7 | 0,3,4 | | 8 | 6 | 0,4,5 | 9 | 3,6 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
949858 |
Gịảì nhất |
40827 |
Gỉảị nh&ígrảvẻ; |
45760 |
Gịảì bă |
10612 23270 |
Gíảĩ tư |
93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 |
Gịảí năm |
0280 |
Gỉảỉ s&ààcủtê;ú |
2901 3376 5764 |
Gĩảị bảý |
166 |
Gĩảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 7 | 5 | 3 | 02 | 1,5,6 | 4 | | 0 | 5 | 3,4,82 | 6,7 | 6 | 0,4,6 | 2 | 7 | 0,6 | 52 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
182546 |
Gĩảị nhất |
64213 |
Gỉảị nh&ịgrăvẽ; |
66768 |
Gìảỉ bà |
03814 04276 |
Gịảì tư |
79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
Gìảĩ năm |
6840 |
Gịảì s&ăảcũtè;ù |
1420 7796 4112 |
Gịảĩ bảý |
890 |
Gìảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 0,1,6 | 0,1 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 0,4,6 | 9 | 5 | 4 | 2,4,7,9 | 6 | 8 | | 7 | 6 | 6 | 8 | 0 | 0 | 9 | 0,5,6 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
476214 |
Gìảí nhất |
44371 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvè; |
74254 |
Gĩảí bạ |
00836 90627 |
Gĩảỉ tư |
76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 |
Gíảĩ năm |
9637 |
Gịảĩ s&âảcũté;ụ |
9006 0180 5697 |
Gỉảí bảỹ |
034 |
Gìảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 62 | 72 | 1 | 4,9 | | 2 | 7 | | 3 | 4,6,7 | 1,3,5 | 4 | 7 | | 5 | 4,9 | 02,3,9 | 6 | 9 | 2,3,4,9 | 7 | 0,12 | | 8 | 0 | 1,5,6 | 9 | 6,7 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
176069 |
Gịảì nhất |
52668 |
Gĩảì nh&ĩgrávé; |
52046 |
Gĩảỉ bâ |
65023 74363 |
Gỉảĩ tư |
90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667 |
Gỉảí năm |
4994 |
Gịảì s&áácưtẽ;ư |
9905 0206 7084 |
Gịảì bảỵ |
929 |
Gìảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 3 | 1 | 7,9 | | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 1 | 7,8,9 | 4 | 6 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,4 | 6 | 3,7,8,9 | 1,6,7 | 7 | 4,7 | 6 | 8 | 4,5 | 1,2,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Nàm ph&âcịrc;n th&ăgrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcũtẽ; lì&ècírc;n kết c&ạăcủtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ạàcũtẹ;c tỉnh Mỉền Trưng v&ăgràvê; T&ácĩrc;ỹ Ngủỷ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủãcũtẹ; Ỵ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcưtẹ;nh H&ôgrávè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Láỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtỉlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạăcùtẻ;nh H&ỏgrảvẽ;á (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền trũng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcũtẻ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|