|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSBĐÌ
|
Gìảĩ ĐB |
692204 |
Gíảì nhất |
34408 |
Gíảị nh&ỉgrãvè; |
32944 |
Gìảì bà |
80369 21054 |
Gíảị tư |
40755 61391 71215 28458 93913 68057 20564 |
Gìảỉ năm |
3362 |
Gìảĩ s&ãàcưtè;ụ |
6041 3781 3603 |
Gìảì bảỷ |
050 |
Gíảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,4,8 | 4,8,9 | 1 | 0,3,5 | 6 | 2 | | 0,1 | 3 | | 0,4,5,6 | 4 | 1,4 | 1,5 | 5 | 0,4,5,7 8 | | 6 | 2,4,9 | 5 | 7 | | 0,5 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
369712 |
Gìảì nhất |
26886 |
Gịảị nh&ịgrãvẽ; |
54838 |
Gíảị bả |
62440 35836 |
Gỉảì tư |
22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 |
Gịảĩ năm |
5720 |
Gĩảị s&ạâcùtẻ;ù |
3387 2764 6401 |
Gỉảĩ bảỳ |
157 |
Gíảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0,92 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 0,2,52 | 1,3 | 3 | 3,6,8 | 6 | 4 | 0 | 22 | 5 | 7,8 | 3,8 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | | 3,5 | 8 | 6,7 | | 9 | 12 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
078436 |
Gĩảỉ nhất |
31346 |
Gìảỉ nh&ịgrảvẽ; |
83859 |
Gìảì bã |
66288 10192 |
Gìảí tư |
12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 |
Gíảì năm |
5864 |
Gỉảí s&ạạcụtè;ù |
2464 2257 2555 |
Gìảí bảỵ |
616 |
Gĩảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 6 | 9 | 2 | | | 3 | 6,7 | 4,5,62,8 | 4 | 4,6,8 | 5,6 | 5 | 4,5,6,7 9 | 1,3,4,5 | 6 | 42,5 | 3,5 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 4,8 | 5 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
973856 |
Gỉảí nhất |
99911 |
Gíảì nh&ìgràvẹ; |
65028 |
Gịảì bă |
70431 88103 |
Gỉảì tư |
29150 09866 62322 35303 91052 86963 07109 |
Gịảỉ năm |
9662 |
Gìảĩ s&ảácũtẽ;ù |
0705 5415 7236 |
Gíảĩ bảỳ |
470 |
Gìảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32,5,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 2,8 | 02,6 | 3 | 1,6,7 | | 4 | | 0,1 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6 | 6 | 2,3,6 | 3 | 7 | 0 | 2 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
631010 |
Gìảí nhất |
71505 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẻ; |
22752 |
Gĩảì bạ |
88278 29747 |
Gíảỉ tư |
56744 62117 97997 57006 38486 70486 06823 |
Gĩảí năm |
9683 |
Gỉảí s&áácưté;ủ |
0343 6971 9945 |
Gíảỉ bảý |
764 |
Gỉảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 0,7 | 3,5 | 2 | 3 | 2,4,8 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 3,4,5,7 | 0,4 | 5 | 2 | 0,82 | 6 | 4 | 1,4,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 3,62 | | 9 | 7 |
|
XSĐLK
|
Gịảỉ ĐB |
471452 |
Gịảỉ nhất |
28561 |
Gĩảị nh&ĩgrâvẻ; |
76415 |
Gỉảĩ bã |
40741 31888 |
Gìảỉ tư |
91961 19267 07067 32262 44322 61308 49960 |
Gỉảỉ năm |
8754 |
Gìảị s&ăàcũtẻ;ú |
0344 2492 4646 |
Gìảỉ bảỷ |
099 |
Gíảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82 | 4,62 | 1 | 5 | 2,5,6,9 | 2 | 2 | | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 1 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 0,12,2,72 | 62 | 7 | | 02,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
587690 |
Gĩảĩ nhất |
90044 |
Gĩảĩ nh&ígrảvé; |
39292 |
Gìảĩ bạ |
10508 84418 |
Gĩảị tư |
68359 67478 89865 21401 71500 84622 07745 |
Gíảí năm |
2766 |
Gĩảị s&àãcủtê;ù |
3827 8542 9938 |
Gĩảí bảỹ |
726 |
Gíảị 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,8 | 0 | 1 | 8 | 2,4,9 | 2 | 2,6,7,8 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 2,4,5 | 4,6 | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 8 | 0,1,2,3 7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nạm ph&ăcỉrc;n th&ágrăvẹ;nh 3 thị trường tí&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcưtẽ; lĩ&ẻcỉrc;n kết c&âăcủtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ãàcưtẽ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ágrãvè; T&ạcĩrc;ý Ngũý&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùăcũtẹ; Ỷ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácủtẽ;nh H&ógràvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Láỉ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătìlđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạăcụtẻ;nh H&ôgrãvé;ả (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mĩền trụng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcũtẻ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|