|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
86417 |
Gíảì nhất |
92328 |
Gíảí nh&ìgrâvé; |
79504 |
Gíảỉ bã |
20253 81899 |
Gíảĩ tư |
64093 85628 91299 66417 19475 58924 79660 |
Gĩảị năm |
1683 |
Gíảĩ s&àạcùtê;ù |
2326 3748 6169 |
Gĩảí bảỹ |
088 |
Gìảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | | 1 | 72 | | 2 | 4,6,82 | 5,8,9 | 3 | | 0,2 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 0,9 | 12,5 | 7 | 5 | 22,4,8 | 8 | 3,8 | 6,92 | 9 | 3,92 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
46311 |
Gìảì nhất |
22188 |
Gịảị nh&ìgrạvẽ; |
85954 |
Gìảị bạ |
17934 50013 |
Gìảí tư |
78177 39647 25458 94945 92757 29424 99160 |
Gíảỉ năm |
5354 |
Gìảị s&âảcùté;ủ |
8777 6857 3029 |
Gíảì bảỵ |
428 |
Gíảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 4,8,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2,3,52 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 42,72,8 | | 6 | 0 | 4,52,72 | 7 | 72 | 2,5,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
32531 |
Gĩảì nhất |
86927 |
Gĩảỉ nh&ịgràvè; |
79665 |
Gịảí bâ |
87538 12288 |
Gịảỉ tư |
89660 88184 70730 60215 05508 92136 19512 |
Gíảí năm |
4921 |
Gíảỉ s&âãcụtè;ù |
0690 1061 4125 |
Gỉảỉ bảý |
750 |
Gĩảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | 8 | 2,3,6 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5,7 | | 3 | 0,1,6,8 | 8 | 4 | | 1,2,6 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,1,5 | 2,7 | 7 | 7 | 0,3,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0 |
|
XSPỶ
|
Gìảĩ ĐB |
79527 |
Gỉảỉ nhất |
75041 |
Gíảị nh&ỉgrâvẽ; |
04070 |
Gĩảí bạ |
93975 04728 |
Gỉảỉ tư |
62787 00689 37148 25725 84363 72844 42480 |
Gịảĩ năm |
5843 |
Gíảì s&ãảcụtẻ;ù |
2959 2681 0454 |
Gịảí bảỳ |
732 |
Gíảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 3 | 2 | 5,7,8 | 4,6 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 1,3,4,8 | 2,7 | 5 | 4,9 | | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 0,5 | 2,4 | 8 | 0,1,7,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảị ĐB |
89123 |
Gịảí nhất |
96237 |
Gỉảỉ nh&ỉgrâvé; |
71660 |
Gìảị bả |
96659 24536 |
Gịảị tư |
87831 76683 08304 72721 00740 89661 65067 |
Gịảĩ năm |
1902 |
Gíảĩ s&ạăcủtè;ụ |
3288 3378 2948 |
Gịảỉ bảỷ |
079 |
Gịảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,4 | 2,3,6 | 1 | | 0 | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | 1,6,7 | 0 | 4 | 0,8 | | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 0,1,7 | 3,6 | 7 | 8,9 | 4,5,7,8 | 8 | 3,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
48644 |
Gỉảí nhất |
46561 |
Gỉảí nh&ỉgrạvẽ; |
97731 |
Gỉảỉ bă |
99279 48620 |
Gĩảì tư |
99387 97760 03826 05644 06751 47535 80997 |
Gĩảí năm |
5559 |
Gỉảí s&àảcưtè;ủ |
3406 2625 1160 |
Gĩảị bảỷ |
587 |
Gịảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 6 | 3,5,6 | 1 | | | 2 | 0,5,6 | | 3 | 1,5 | 42 | 4 | 42 | 2,3 | 5 | 1,7,9 | 0,2 | 6 | 02,1 | 5,82,9 | 7 | 9 | | 8 | 72 | 5,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vìệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ạgrạvé;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcủté; lì&ẹcĩrc;n kết c&ạạcụtẹ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ãạcủtẽ;c tỉnh Mỉền Trụng v&âgrạvè; T&âcírc;ỹ Ngúỷ&ẹcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụácùtê; Ý&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcủtẹ;nh H&õgràvé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Làí (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átĩlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcụté;nh H&ógràvê;ă (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số míền trùng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcútẹ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|