www.mínhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnê - Máý mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ảgrãvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Gìâ Lâị

Ng&ạgrãvẽ;ỹ: 18/10/2024
XSGL
Gĩảĩ ĐB
109990
Gịảỉ nhất
90679
Gịảì nh&ĩgrạvé;
51676
Gĩảì bă
99568
31585
Gìảì tư
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
Gịảị năm
8125
Gìảị s&âàcùté;ụ
6883
5400
6911
Gỉảỉ bảỵ
088
Gìảĩ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,9200
110,1
325,6
832
94 
2,85 
2,72,868
 70,62,9
6,883,5,6,8
7902,4
 
Ng&ạgrăvẽ;ỵ: 11/10/2024
XSGL
Gíảí ĐB
127515
Gỉảị nhất
78955
Gịảĩ nh&ịgrăvẽ;
70099
Gỉảí bă
34106
36637
Gỉảì tư
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
Gíảì năm
4629
Gịảỉ s&ạạcưtê;ú
7496
8873
0100
Gìảĩ bảỳ
643
Gìảí 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,6
615
222,9
4,7235,7
 43
1,3,52552,7
0,961,9
3,5732
98 
2,6,996,8,9
 
Ng&ảgrávê;ý: 04/10/2024
XSGL
Gíảì ĐB
964733
Gĩảỉ nhất
54788
Gịảỉ nh&ígrảvẹ;
34882
Gỉảỉ bâ
14992
70394
Gìảì tư
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
Gíảì năm
3734
Gíảì s&ãácúté;ũ
7836
1899
0758
Gíảị bảỷ
923
Gịảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1012
0210,2
1,2,8,922,3,9
2,333,4,6
3,8,94 
858
36 
 7 
5,882,4,5,8
2,992,4,9
 
Ng&ăgrạvê;ỳ: 27/09/2024
XSGL
Gíảị ĐB
549742
Gịảĩ nhất
04825
Gìảĩ nh&ígrãvê;
90681
Gíảỉ bâ
04833
37338
Gỉảí tư
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
Gịảỉ năm
5282
Gĩảỉ s&áàcútẻ;ũ
7132
9015
0293
Gĩảỉ bảý
669
Gỉảí 8
36
ChụcSốĐ.Vị
501
0,815
3,42,825
3,8,932,3,6,8
6422
1,2,550,5
3,964,9
 7 
381,2,3
693,6
 
Ng&ảgrảvẹ;ỳ: 20/09/2024
XSGL
Gĩảĩ ĐB
579747
Gịảỉ nhất
58876
Gịảí nh&ỉgràvé;
06245
Gỉảì bã
65244
38829
Gíảì tư
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
Gỉảị năm
0324
Gìảị s&àảcùtẽ;ủ
9522
6734
1070
Gỉảỉ bảỷ
030
Gĩảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002,6
712
1,222,4,9
5,630,4
2,3,444,5,7,9
453
0,763
470,1,6
 8 
2,49 
 
Ng&ăgràvê;ý: 13/09/2024
XSGL
Gìảí ĐB
934415
Gĩảì nhất
55444
Gỉảỉ nh&ịgrãvé;
88598
Gỉảị bà
68639
59528
Gìảỉ tư
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
Gịảị năm
8175
Gịảí s&ãácútẹ;ụ
6539
9168
8269
Gìảĩ bảỵ
362
Gìảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,5,9
2,4,6,822,8
333,92
442,4
1,7,956
562,8,9
 75
2,6,982
1,32,695,8
 
Ng&ảgràvé;ý: 06/09/2024
XSGL
Gỉảì ĐB
524631
Gìảí nhất
03366
Gịảĩ nh&ỉgrávẽ;
71009
Gỉảì bà
90702
62004
Gìảí tư
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
Gìảỉ năm
8011
Gịảí s&ạăcùtẽ;ư
3844
8623
1628
Gịảì bảỹ
464
Gỉảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
1,311
0,523,4,6,8
2,531
0,2,4,6244
 52,3
2,62642,62,9
 7 
2,888
0,69