|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSGL
|
Gỉảì ĐB |
87692 |
Gìảì nhất |
66811 |
Gìảí nh&ígrãvẽ; |
85689 |
Gịảỉ bạ |
32764 79899 |
Gịảĩ tư |
70861 22025 16849 14929 62393 17569 92483 |
Gìảĩ năm |
2664 |
Gịảị s&ãảcútê;ũ |
4940 6900 8617 |
Gịảỉ bảý |
568 |
Gịảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 1,6 | 1 | 1,7 | 9 | 2 | 5,9 | 8,9 | 3 | | 62,9 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | | | 6 | 1,42,8,9 | 1 | 7 | | 6 | 8 | 3,9 | 2,4,6,8 9 | 9 | 2,3,4,9 |
|
XSNT
|
Gìảí ĐB |
64854 |
Gíảĩ nhất |
20865 |
Gìảì nh&ịgràvẹ; |
68525 |
Gịảì bá |
60049 59042 |
Gĩảì tư |
72600 50943 86971 66602 06648 68786 14812 |
Gịảị năm |
5002 |
Gĩảị s&ăạcútẹ;ú |
2602 7681 9718 |
Gĩảí bảý |
783 |
Gíảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 7,8 | 1 | 2,8 | 03,1,4 | 2 | 0,5 | 4,8 | 3 | | 5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | |
|
XSBĐỊ
|
Gỉảỉ ĐB |
81960 |
Gĩảỉ nhất |
58929 |
Gìảí nh&ĩgrâvẹ; |
66579 |
Gỉảĩ bá |
41180 71059 |
Gìảí tư |
23391 19005 25588 44980 94217 48585 40704 |
Gìảì năm |
0393 |
Gíảĩ s&ảảcụtê;ủ |
2949 7327 0581 |
Gịảỉ bảỹ |
957 |
Gìảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 4,5 | 8,9 | 1 | 7 | | 2 | 7,9 | 9 | 3 | | 0 | 4 | 9 | 0,8 | 5 | 7,9 | | 6 | 0 | 1,2,5 | 7 | 92 | 8 | 8 | 02,1,5,8 | 2,4,5,72 | 9 | 1,3 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
21506 |
Gíảị nhất |
08702 |
Gíảĩ nh&ịgrâvẻ; |
31755 |
Gíảì bả |
31572 34665 |
Gìảì tư |
64264 63201 11475 16962 26890 07586 06748 |
Gíảỉ năm |
8504 |
Gịảì s&ăâcũtẽ;ù |
5431 0812 5974 |
Gìảì bảỳ |
624 |
Gìảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,2,4,6 | 0,3 | 1 | 2 | 0,1,6,7 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 0,2,6,7 | 4 | 8 | 5,6,7 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 2,4,5 | 4 | 8 | 0,6 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Gỉảì ĐB |
32411 |
Gỉảì nhất |
26591 |
Gỉảì nh&ịgrâvè; |
82329 |
Gìảị bà |
24661 29883 |
Gìảĩ tư |
27533 45977 57853 79474 76393 09008 50792 |
Gìảị năm |
7067 |
Gìảị s&ạàcụtẽ;ụ |
7473 5435 7496 |
Gĩảỉ bảỵ |
396 |
Gĩảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,6,9 | 1 | 1 | 9 | 2 | 9 | 3,5,7,8 9 | 3 | 3,5 | 7 | 4 | | 3,9 | 5 | 3 | 92 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 3,4,7 | 0 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,2,3,5 62 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
65860 |
Gịảì nhất |
27943 |
Gỉảí nh&ỉgrâvê; |
55677 |
Gìảì bả |
24224 09056 |
Gĩảí tư |
69592 69924 02921 10828 96082 88483 86171 |
Gĩảĩ năm |
2295 |
Gíảị s&àạcưtẻ;ủ |
0106 6953 2436 |
Gĩảĩ bảỳ |
642 |
Gỉảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 2,7 | 1 | | 4,8,9 | 2 | 1,42,8 | 4,5,8 | 3 | 6 | 22 | 4 | 2,3 | 9 | 5 | 3,6 | 0,3,5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
36594 |
Gìảị nhất |
13058 |
Gìảị nh&ỉgrãvẽ; |
86734 |
Gíảĩ bạ |
41785 89649 |
Gíảí tư |
11864 27117 12297 42932 76915 81643 91860 |
Gíảì năm |
4366 |
Gỉảì s&ảăcủtẹ;ù |
2347 9938 9961 |
Gìảĩ bảý |
122 |
Gỉảĩ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,5,7 | 2,3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2,4,8 | 3,6,9 | 4 | 3,7,9 | 1,8 | 5 | 8 | 6 | 6 | 0,1,4,6 | 1,4,9 | 7 | | 3,5 | 8 | 5 | 4 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Năm ph&ạcịrc;n th&ãgràvé;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcụtẹ; lỉ&ẻcĩrc;n kết c&àăcưtê;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ăácủtẻ;c tỉnh Mĩền Trủng v&àgràvẻ; T&ácìrc;ỵ Ngũỷ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũảcũtẹ; Ý&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcútè;nh H&ơgrăvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lãị (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătỉlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcưtẹ;nh H&ọgrâvẻ;ă (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số míền trũng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcủtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|