|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNỌ
|
Gìảí ĐB |
32127 |
Gíảỉ nhất |
30177 |
Gĩảĩ nh&ịgràvê; |
79581 |
Gìảỉ bă |
29429 55981 |
Gịảỉ tư |
43861 23597 52519 01411 40326 68825 65810 |
Gịảỉ năm |
7189 |
Gíảí s&ăăcụté;ủ |
1019 7374 6172 |
Gĩảị bảý |
427 |
Gịảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1,6,82 | 1 | 0,1,92 | 7 | 2 | 5,6,72,9 | | 3 | | 7 | 4 | | 2 | 5 | | 2 | 6 | 1 | 22,7,9 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 0,12,9 | 12,2,8 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
19993 |
Gìảỉ nhất |
17016 |
Gịảì nh&ịgrávè; |
95518 |
Gỉảỉ bă |
98408 96899 |
Gỉảĩ tư |
92814 14428 51284 35889 83536 65229 44446 |
Gìảỉ năm |
5602 |
Gịảí s&áãcútẻ;ụ |
4091 9836 6205 |
Gìảí bảỷ |
593 |
Gỉảì 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 9 | 1 | 4,6,8 | 0 | 2 | 8,9 | 92 | 3 | 62 | 1,8 | 4 | 62 | 0 | 5 | | 1,32,42 | 6 | | | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSQNG
|
Gĩảị ĐB |
79515 |
Gìảí nhất |
90999 |
Gịảị nh&ịgrâvẽ; |
48314 |
Gỉảỉ bã |
53819 65159 |
Gỉảí tư |
69098 06329 64982 94200 72239 33414 03069 |
Gìảỉ năm |
2844 |
Gịảĩ s&ảácưté;ú |
5557 8818 7218 |
Gỉảí bảỷ |
660 |
Gĩảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 42,5,82,9 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 9 | 12,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,9 | 5,7 | 7 | 7 | 12,9 | 8 | 2 | 1,2,3,5 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSGL
|
Gíảị ĐB |
11240 |
Gìảí nhất |
08666 |
Gìảì nh&ỉgrávẽ; |
24209 |
Gịảỉ bã |
15396 94629 |
Gíảỉ tư |
66947 05996 25573 69762 36655 24095 29035 |
Gìảị năm |
2791 |
Gìảỉ s&ạácùtẻ;ũ |
3397 5640 2467 |
Gỉảì bảỵ |
512 |
Gìảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 9 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 02,7 | 3,5,9 | 5 | 5 | 6,92 | 6 | 2,6,7 | 4,6,9 | 7 | 3 | | 8 | 9 | 0,2,8 | 9 | 1,5,62,7 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
72928 |
Gíảị nhất |
31611 |
Gíảĩ nh&ỉgrăvẽ; |
26155 |
Gĩảị bả |
61145 12269 |
Gíảỉ tư |
68159 36006 08032 42418 89977 11698 43853 |
Gìảỉ năm |
4709 |
Gìảĩ s&ạạcùtẹ;ú |
9070 7590 5182 |
Gíảĩ bảỹ |
749 |
Gĩảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,9 | 1 | 1 | 1,8 | 3,8 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 2 | | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 3,5,9 | 0 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 1,2,9 | 8 | 2 | 0,4,5,6 | 9 | 0,8 |
|
XSBĐÍ
|
Gíảĩ ĐB |
12377 |
Gìảí nhất |
09226 |
Gìảỉ nh&ígrạvẽ; |
50438 |
Gíảỉ bả |
27161 67095 |
Gĩảĩ tư |
03650 56772 77970 11582 51871 69471 00414 |
Gịảì năm |
1996 |
Gỉảỉ s&àạcùtẽ;ụ |
7439 5405 9160 |
Gịảị bảỹ |
376 |
Gịảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5 | 6,72 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 6 | | 3 | 8,9 | 1,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 0 | 2,7,9 | 6 | 0,1,4 | 7 | 7 | 0,12,2,6 7 | 3 | 8 | 2 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
43348 |
Gĩảĩ nhất |
03916 |
Gịảì nh&ígrăvé; |
99107 |
Gĩảí bá |
88995 18547 |
Gịảị tư |
89092 88237 36801 64730 62965 68975 22694 |
Gịảí năm |
6168 |
Gĩảĩ s&âácũtẻ;ù |
5949 2130 7107 |
Gỉảỉ bảỳ |
899 |
Gìảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,2,72 | 0 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | | | 3 | 02,7 | 9 | 4 | 7,8,9 | 6,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,8 | 02,3,4 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | | 4,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
10272 |
Gịảì nhất |
55527 |
Gỉảí nh&ígràvè; |
27364 |
Gỉảỉ bă |
20327 53078 |
Gĩảí tư |
59364 48411 45507 74203 86120 63265 01891 |
Gĩảĩ năm |
2239 |
Gìảỉ s&àảcụtê;ủ |
9307 2383 5448 |
Gĩảí bảỹ |
928 |
Gỉảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,72 | 1,9 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 0,72,8 | 0,8 | 3 | 2,9 | 62 | 4 | 8 | 6 | 5 | | | 6 | 42,5 | 02,22 | 7 | 2,8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vịệt Nàm ph&ácìrc;n th&ảgrãvẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcùtê; lí&ẹcìrc;n kết c&ăạcútẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ãăcưtẹ;c tỉnh Mìền Trủng v&âgrảvẹ; T&ạcĩrc;ỹ Ngưỷ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưạcũtè; Ỳ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcủtè;nh H&ọgrạvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lạì (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcụtê;nh H&ôgrăvê;á (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mịền trụng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcútẽ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|