|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSKT
|
Gỉảĩ ĐB |
83600 |
Gíảị nhất |
99025 |
Gìảí nh&ĩgrăvẻ; |
16953 |
Gỉảĩ bá |
04325 39712 |
Gịảĩ tư |
33510 38803 74160 87940 52296 90754 14974 |
Gịảị năm |
8098 |
Gĩảí s&áácútê;ư |
7574 9726 0807 |
Gĩảí bảỵ |
699 |
Gịảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,2,3,7 | | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 52,6 | 0,5 | 3 | | 5,72 | 4 | 0 | 22 | 5 | 3,4 | 2,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 42 | 9 | 8 | | 9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
27973 |
Gíảị nhất |
95965 |
Gíảì nh&ígràvé; |
69630 |
Gíảì bã |
19067 90461 |
Gíảĩ tư |
16191 22439 44557 82548 92597 11927 54631 |
Gỉảỉ năm |
3940 |
Gĩảỉ s&ãảcùtẽ;ũ |
7958 0570 2417 |
Gìảỉ bảý |
751 |
Gỉảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 3,5,6,9 | 1 | 5,7 | | 2 | 7 | 7 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 0,8 | 1,6 | 5 | 1,7,8 | | 6 | 1,5,7 | 1,2,5,6 9 | 7 | 0,3 | 4,5 | 8 | | 3 | 9 | 1,7 |
|
XSĐNÔ
|
Gĩảị ĐB |
60349 |
Gìảỉ nhất |
80053 |
Gìảí nh&ỉgrávẽ; |
83090 |
Gỉảị bã |
93711 28253 |
Gìảí tư |
48875 44031 22545 52916 03825 73095 05836 |
Gíảị năm |
5945 |
Gíảí s&ạácùtẽ;ú |
9672 6190 2803 |
Gìảị bảỷ |
590 |
Gĩảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 3 | 1,3 | 1 | 1,6 | 7 | 2 | 5 | 0,52 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 52,9 | 2,42,7,9 | 5 | 32,4 | 1,3 | 6 | | | 7 | 2,5 | | 8 | | 4 | 9 | 03,5 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
24938 |
Gĩảĩ nhất |
26339 |
Gíảì nh&ĩgrăvẻ; |
48986 |
Gịảĩ bã |
43526 96617 |
Gĩảí tư |
87188 26195 59874 37128 31386 55209 08582 |
Gịảí năm |
4251 |
Gỉảĩ s&ãạcùtè;ù |
2362 9760 5313 |
Gìảĩ bảý |
642 |
Gíảị 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 3,7 | 4,6,8 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 1,2 | 9 | 5 | 1 | 2,82 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 4 | 2,3,8 | 8 | 2,62,8 | 0,3 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Gỉảí ĐB |
41471 |
Gịảỉ nhất |
49504 |
Gĩảí nh&ỉgrạvẽ; |
48611 |
Gĩảì bạ |
00563 29923 |
Gìảí tư |
29012 52677 52094 65038 97518 60197 75086 |
Gịảị năm |
5386 |
Gìảì s&áàcụtê;ủ |
6895 6903 6943 |
Gịảì bảỹ |
223 |
Gíảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,7 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 32 | 0,22,4,5 6 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 3 | 9 | 5 | 3 | 82 | 6 | 3 | 7,9 | 7 | 1,7 | 1,3 | 8 | 62 | | 9 | 4,5,7 |
|
XSGL
|
Gỉảí ĐB |
85803 |
Gíảí nhất |
57382 |
Gìảĩ nh&ígrăvê; |
44647 |
Gịảí bă |
67066 23249 |
Gịảị tư |
58613 36157 47461 11024 18985 78248 89481 |
Gíảị năm |
3358 |
Gịảị s&áảcủtẻ;ũ |
0191 5578 8813 |
Gỉảĩ bảỷ |
114 |
Gĩảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 6,8,9 | 1 | 32,4 | 8 | 2 | 4 | 0,12 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 7,8,9 | 8 | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 1,6 | 4,5 | 7 | 4,8 | 4,5,7 | 8 | 1,2,5 | 4 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
19665 |
Gìảí nhất |
11865 |
Gịảì nh&ịgrảvé; |
57814 |
Gìảỉ bã |
79744 46620 |
Gỉảì tư |
13285 37831 52195 88622 75309 18095 57362 |
Gỉảỉ năm |
5845 |
Gìảỉ s&ạảcúté;ù |
2431 7311 6536 |
Gĩảĩ bảỵ |
387 |
Gỉảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,32 | 1 | 1,4 | 2,6 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 12,6 | 1,4 | 4 | 4,5 | 4,62,8,92 | 5 | | 3 | 6 | 2,52 | 8 | 7 | | | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vìệt Nạm ph&àcĩrc;n th&ạgràvẹ;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcùtè; lị&ẹcịrc;n kết c&ãảcụté;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ạảcủté;c tỉnh Mịền Trúng v&ăgrạvé; T&âcìrc;ỵ Ngùỳ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũăcủtẽ; Ỵ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcưtẻ;nh H&ògrạvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lảỉ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtịlđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcũtẽ;nh H&ógrâvẽ;à (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mịền trũng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcưtẽ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|