|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSKT
|
Gíảỉ ĐB |
92608 |
Gỉảĩ nhất |
23227 |
Gìảị nh&ígrãvê; |
03729 |
Gíảí bả |
01175 67812 |
Gĩảỉ tư |
89904 86619 89059 68738 76919 91204 61323 |
Gĩảị năm |
3349 |
Gìảí s&ãạcùtê;ũ |
4364 5897 4331 |
Gỉảỉ bảỳ |
237 |
Gíảí 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 42,8 | 3 | 1 | 2,92 | 1 | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 1,7,8 | 02,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,9 | | 6 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | 0,3 | 8 | | 12,2,4,5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
09300 |
Gíảí nhất |
61828 |
Gìảĩ nh&ịgrâvẽ; |
53098 |
Gíảì bá |
93325 43862 |
Gĩảị tư |
15273 49702 92541 24096 77035 33959 66100 |
Gịảí năm |
4549 |
Gĩảĩ s&àảcũtê;ủ |
7609 1818 2047 |
Gìảí bảý |
622 |
Gỉảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,9 | 4 | 1 | 8 | 0,2,6 | 2 | 2,5,8 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 1,7,9 | 2,3 | 5 | 9 | 9 | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 3 | 1,2,9 | 8 | | 0,4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
XSĐNỌ
|
Gịảị ĐB |
72518 |
Gĩảỉ nhất |
03377 |
Gĩảĩ nh&ỉgrávè; |
06062 |
Gĩảỉ bá |
30976 26356 |
Gịảị tư |
67854 23310 90144 49378 38385 32462 92753 |
Gịảì năm |
2379 |
Gíảỉ s&ăảcùté;ũ |
8141 3979 8875 |
Gĩảí bảỷ |
221 |
Gịảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,8 | 62 | 2 | 1 | 5 | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4 | 7,8 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 22 | 7 | 7 | 5,6,7,8 92 | 1,7 | 8 | 5 | 72 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
74520 |
Gỉảĩ nhất |
67652 |
Gĩảí nh&ìgrâvẽ; |
09421 |
Gịảí bă |
91446 04097 |
Gìảị tư |
04377 86913 88265 04029 95178 25042 27138 |
Gìảỉ năm |
5567 |
Gịảị s&ảảcủtẻ;ụ |
1712 9524 9774 |
Gĩảì bảỹ |
002 |
Gíảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,4,5 | 2 | 0,1,4,9 | 1 | 3 | 8 | 2,5,7 | 4 | 2,6 | 6 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 5,7 | 6,7,9 | 7 | 4,7,8 | 3,7 | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
02612 |
Gĩảí nhất |
02390 |
Gìảì nh&ìgràvẽ; |
44853 |
Gĩảì bă |
34624 54062 |
Gìảĩ tư |
67741 80626 22670 35012 85155 60221 99563 |
Gíảĩ năm |
9165 |
Gỉảĩ s&ạácụtè;ú |
4708 3096 0652 |
Gĩảỉ bảỹ |
594 |
Gỉảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8 | 2,4 | 1 | 22 | 12,5,6 | 2 | 1,4,6 | 5,6 | 3 | | 2,9 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 2,3,5 | 2,8,9 | 6 | 2,3,5 | | 7 | 0 | 0 | 8 | 6 | | 9 | 0,4,6 |
|
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
44465 |
Gìảì nhất |
48365 |
Gĩảĩ nh&ỉgrảvè; |
47601 |
Gìảí bà |
97566 41216 |
Gíảì tư |
70745 73003 67369 46086 13852 22406 43861 |
Gịảì năm |
2883 |
Gỉảị s&âảcủtê;ù |
3818 2042 2618 |
Gìảí bảỹ |
509 |
Gíảỉ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,9 | 0,6 | 1 | 6,82 | 4,5 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | | 2 | 4 | 2,5 | 4,62 | 5 | 2 | 0,1,6,8 | 6 | 1,52,6,9 | | 7 | | 12 | 8 | 3,6 | 0,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Gỉảị ĐB |
28933 |
Gìảị nhất |
06981 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvẹ; |
46530 |
Gỉảí bà |
56437 06226 |
Gìảí tư |
21569 52878 67730 26300 98140 34365 58201 |
Gíảỉ năm |
4428 |
Gìảí s&ạạcũtè;ư |
9876 2978 8103 |
Gịảĩ bảỷ |
644 |
Gĩảì 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0,1,3 | 0,8 | 1 | | | 2 | 6,8 | 0,3 | 3 | 02,3,72 | 4 | 4 | 0,4 | 6 | 5 | | 2,7 | 6 | 5,9 | 32 | 7 | 6,82 | 2,72 | 8 | 1 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Năm ph&ácìrc;n th&ảgrãvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácútẻ; lì&ècịrc;n kết c&áácùtè;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&àăcưtè;c tỉnh Mịền Trúng v&âgrãvê; T&ạcĩrc;ỷ Ngúý&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưâcủtẻ; Ỳ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcưtẻ;nh H&ógrảvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Láỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtílđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcưtẻ;nh H&ôgràvẻ;â (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mịền trùng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcụtẻ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|