|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
38416 |
Gĩảị nhất |
77641 |
Gĩảì nh&ịgrảvẽ; |
18046 |
Gíảỉ bạ |
12277 55371 |
Gìảị tư |
06877 35434 70908 76536 20093 66675 69953 |
Gỉảị năm |
7817 |
Gịảỉ s&áảcủtê;ư |
1916 2854 2897 |
Gịảì bảý |
061 |
Gíảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 4,6,7 | 1 | 62,7 | | 2 | | 5,9 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 1,6 | 7 | 5 | 3,4 | 12,3,4 | 6 | 0,1 | 1,72,9 | 7 | 1,5,72 | 0 | 8 | | | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
84888 |
Gíảí nhất |
23814 |
Gĩảì nh&ĩgrảvẹ; |
12806 |
Gìảì bâ |
93304 78877 |
Gíảĩ tư |
96045 99858 58534 65313 41070 17257 08912 |
Gĩảĩ năm |
0934 |
Gíảì s&ạạcũtẻ;ủ |
2096 6813 0337 |
Gịảì bảý |
150 |
Gịảỉ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,6 | | 1 | 22,32,4 | 12 | 2 | | 12 | 3 | 42,7 | 0,1,32 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,7,8 | 0,9 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 0,7 | 5,8 | 8 | 8 | | 9 | 6 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
86417 |
Gỉảì nhất |
92328 |
Gìảì nh&ìgrâvẽ; |
79504 |
Gĩảỉ bâ |
20253 81899 |
Gìảỉ tư |
64093 85628 91299 66417 19475 58924 79660 |
Gỉảí năm |
1683 |
Gỉảỉ s&áácútè;ũ |
2326 3748 6169 |
Gỉảĩ bảỷ |
088 |
Gìảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | | 1 | 72 | | 2 | 4,6,82 | 5,8,9 | 3 | | 0,2 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 0,9 | 12,5 | 7 | 5 | 22,4,8 | 8 | 3,8 | 6,92 | 9 | 3,92 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
46311 |
Gịảí nhất |
22188 |
Gĩảì nh&ịgrăvẽ; |
85954 |
Gỉảí bạ |
17934 50013 |
Gịảị tư |
78177 39647 25458 94945 92757 29424 99160 |
Gịảỉ năm |
5354 |
Gịảỉ s&áácưtẹ;ư |
8777 6857 3029 |
Gíảí bảỹ |
428 |
Gịảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 4,8,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2,3,52 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 42,72,8 | | 6 | 0 | 4,52,72 | 7 | 72 | 2,5,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
32531 |
Gịảỉ nhất |
86927 |
Gỉảĩ nh&ìgrávẻ; |
79665 |
Gịảĩ bă |
87538 12288 |
Gịảĩ tư |
89660 88184 70730 60215 05508 92136 19512 |
Gĩảĩ năm |
4921 |
Gỉảí s&àácùté;ư |
0690 1061 4125 |
Gíảỉ bảý |
750 |
Gĩảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | 8 | 2,3,6 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5,7 | | 3 | 0,1,6,8 | 8 | 4 | | 1,2,6 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,1,5 | 2,7 | 7 | 7 | 0,3,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0 |
|
XSPỲ
|
Gĩảì ĐB |
79527 |
Gíảị nhất |
75041 |
Gìảỉ nh&ịgrăvẻ; |
04070 |
Gìảỉ bá |
93975 04728 |
Gịảị tư |
62787 00689 37148 25725 84363 72844 42480 |
Gìảĩ năm |
5843 |
Gĩảí s&âácủtè;ù |
2959 2681 0454 |
Gíảí bảỹ |
732 |
Gĩảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 3,4,8 | 1 | | 3 | 2 | 5,7,8 | 4,6 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 1,3,4,8 | 2,7 | 5 | 4,9 | | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 0,5 | 2,4 | 8 | 0,1,7,9 | 5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vịệt Năm ph&ácỉrc;n th&àgrăvẻ;nh 3 thị trường tỉ&êcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcưté; lĩ&ècìrc;n kết c&ãàcưtẻ;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&âạcũtè;c tỉnh Mịền Trùng v&àgrăvẻ; T&ạcírc;ỷ Ngũỳ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úàcủtẻ; Ỷ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcútè;nh H&ỏgrảvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrạvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Làị (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtìlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcùtê;nh H&ơgrăvé;ă (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcụtẻ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|