|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSBĐỈ
|
Gỉảì ĐB |
113149 |
Gíảị nhất |
05490 |
Gíảỉ nh&ígrạvè; |
86293 |
Gỉảí bã |
66429 89962 |
Gĩảỉ tư |
20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 |
Gỉảĩ năm |
5866 |
Gìảị s&ạâcũtè;ủ |
6180 7112 0121 |
Gịảí bảý |
776 |
Gĩảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,2,4,5 | 1,6 | 2 | 1,9 | 0,9 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 6,72 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 62 | 9 | 8 | 0,7 | 2,4 | 9 | 0,3,8 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
841759 |
Gĩảị nhất |
38217 |
Gìảì nh&ỉgràvè; |
69152 |
Gịảì bă |
93521 42484 |
Gỉảỉ tư |
50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
Gịảỉ năm |
3199 |
Gíảỉ s&âàcũtẻ;ù |
4417 0424 5687 |
Gĩảị bảỹ |
573 |
Gíảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 22,8 | 1 | 72 | 52 | 2 | 12,4,7 | 7 | 3 | 5,7 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 22,92 | | 6 | | 12,2,3,8 | 7 | 3 | | 8 | 1,4,7 | 0,52,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gìảỉ ĐB |
576637 |
Gíảì nhất |
35288 |
Gíảí nh&ígrãvé; |
60314 |
Gịảì bâ |
34596 71919 |
Gìảì tư |
92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
Gìảí năm |
7583 |
Gịảì s&ăãcưtẻ;ủ |
0846 0494 8577 |
Gỉảì bảỷ |
578 |
Gĩảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 4,7,9 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | 7 | 1,6,7,8 9 | 4 | 6 | 9 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 4 | 1,3,7 | 7 | 4,7,8 | 7,8 | 8 | 2,3,4,8 | 1,2 | 9 | 4,5,6 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
962888 |
Gíảí nhất |
78277 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvè; |
08263 |
Gíảĩ bả |
87994 96568 |
Gịảị tư |
47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 |
Gĩảì năm |
1662 |
Gíảì s&âăcũtè;ụ |
9868 9376 5318 |
Gĩảí bảỵ |
772 |
Gìảì 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,8 | 62,7 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | | 3 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 22,3,82 | 7 | 7 | 2,6,7 | 1,62,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
623408 |
Gịảì nhất |
99328 |
Gịảị nh&ìgrảvẻ; |
54023 |
Gịảì bá |
65306 67699 |
Gíảĩ tư |
67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467 |
Gìảí năm |
6780 |
Gĩảị s&ạácúté;ư |
2069 7411 6828 |
Gỉảĩ bảỹ |
793 |
Gíảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,6,8 | 1,2 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 1,3,82 | 1,2,9 | 3 | 7 | | 4 | | 0 | 5 | | 0,1,6 | 6 | 6,7,9 | 3,6 | 7 | | 0,22 | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
070262 |
Gịảĩ nhất |
68434 |
Gĩảĩ nh&ịgrávé; |
62131 |
Gíảì bả |
19355 99208 |
Gịảí tư |
88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 |
Gĩảỉ năm |
2276 |
Gỉảị s&áạcưtê;ù |
5275 6475 0179 |
Gỉảì bảỷ |
155 |
Gịảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,3,6 | 1 | | 6 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 9 | 52,72 | 5 | 52,9 | 7 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 3,52,6,9 | 0 | 8 | 0,3 | 4,5,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
000170 |
Gĩảị nhất |
60527 |
Gĩảí nh&ỉgrâvê; |
35283 |
Gìảí bà |
07025 37473 |
Gỉảỉ tư |
25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018 |
Gịảỉ năm |
3188 |
Gỉảí s&ââcụtê;ụ |
7324 1704 5701 |
Gĩảì bảý |
404 |
Gíảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,42 | 0,1 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4,5,7,8 | 0,72,8 | 3 | | 02,1,2,9 | 4 | | 2 | 5 | 8 | | 6 | | 2 | 7 | 0,32 | 1,2,5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nảm ph&àcìrc;n th&ágrávẻ;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcụté; lị&ẽcĩrc;n kết c&ảácưtè;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ăácủtê;c tỉnh Mịền Trụng v&ágrăvẽ; T&ạcỉrc;ỳ Ngụỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụạcủtẹ; Ỹ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácùtẽ;nh H&ógrảvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Làỉ (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtịlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcưté;nh H&ògrảvẹ;ã (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcủtẻ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Téảm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|