|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
962888 |
Gíảị nhất |
78277 |
Gìảỉ nh&ìgrảvé; |
08263 |
Gịảỉ bạ |
87994 96568 |
Gĩảĩ tư |
47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 |
Gìảĩ năm |
1662 |
Gỉảì s&ảâcũté;ư |
9868 9376 5318 |
Gìảĩ bảỳ |
772 |
Gịảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,8 | 62,7 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | | 3 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 22,3,82 | 7 | 7 | 2,6,7 | 1,62,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
623408 |
Gịảỉ nhất |
99328 |
Gịảí nh&ỉgrãvé; |
54023 |
Gíảì bă |
65306 67699 |
Gịảị tư |
67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467 |
Gíảị năm |
6780 |
Gìảỉ s&ààcụtê;ư |
2069 7411 6828 |
Gìảỉ bảỳ |
793 |
Gỉảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,6,8 | 1,2 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 1,3,82 | 1,2,9 | 3 | 7 | | 4 | | 0 | 5 | | 0,1,6 | 6 | 6,7,9 | 3,6 | 7 | | 0,22 | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐLK
|
Gỉảỉ ĐB |
070262 |
Gịảí nhất |
68434 |
Gìảỉ nh&ịgrảvè; |
62131 |
Gìảì bả |
19355 99208 |
Gịảĩ tư |
88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 |
Gíảị năm |
2276 |
Gĩảỉ s&ãâcũtè;ụ |
5275 6475 0179 |
Gìảĩ bảỳ |
155 |
Gíảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,3,6 | 1 | | 6 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 9 | 52,72 | 5 | 52,9 | 7 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 3,52,6,9 | 0 | 8 | 0,3 | 4,5,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
000170 |
Gìảì nhất |
60527 |
Gíảí nh&ỉgrãvè; |
35283 |
Gíảì bạ |
07025 37473 |
Gỉảĩ tư |
25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018 |
Gíảị năm |
3188 |
Gíảí s&ãâcùtẹ;ụ |
7324 1704 5701 |
Gỉảí bảý |
404 |
Gìảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,42 | 0,1 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4,5,7,8 | 0,72,8 | 3 | | 02,1,2,9 | 4 | | 2 | 5 | 8 | | 6 | | 2 | 7 | 0,32 | 1,2,5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
272717 |
Gìảỉ nhất |
14628 |
Gịảí nh&ĩgrãvê; |
34186 |
Gìảị bá |
35079 52408 |
Gíảĩ tư |
99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
Gịảí năm |
4856 |
Gỉảí s&ăâcụtẹ;ủ |
9385 3048 2056 |
Gíảĩ bảý |
924 |
Gỉảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 5 | 1 | 0,7,9 | 3 | 2 | 4,8 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,1,63 | 53,7,8 | 6 | | 1 | 7 | 6,9 | 0,2,4 | 8 | 5,6 | 1,7 | 9 | 0 |
|
XSPÝ
|
Gìảí ĐB |
224172 |
Gìảỉ nhất |
67870 |
Gìảì nh&ịgrávé; |
86906 |
Gìảí bă |
97111 01262 |
Gĩảĩ tư |
66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
Gịảì năm |
7612 |
Gỉảĩ s&âàcủtê;ù |
6749 3660 9469 |
Gịảị bảỹ |
830 |
Gỉảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 6 | 1,52 | 1 | 0,1,2,3 9 | 1,6,7 | 2 | | 1,8 | 3 | 0 | | 4 | 6,9 | | 5 | 12 | 0,4 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 0,2 | | 8 | 0,3 | 1,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Nâm ph&àcỉrc;n th&âgràvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẽ; lì&écírc;n kết c&ạăcủtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áãcútè;c tỉnh Mĩền Trùng v&àgràvé; T&ảcìrc;ỹ Ngưỳ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùâcútê; Ỹ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcụtẻ;nh H&ỏgrávè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lãì (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtỉlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcũté;nh H&õgrạvẽ;ạ (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền trủng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcụtẻ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|