|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSBĐỊ
|
Gỉảì ĐB |
725475 |
Gíảĩ nhất |
46247 |
Gìảí nh&ígrávẻ; |
63991 |
Gỉảĩ bả |
48938 81618 |
Gìảỉ tư |
56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 |
Gịảì năm |
6578 |
Gịảí s&áâcưtẻ;ù |
2985 9681 9431 |
Gíảĩ bảỳ |
814 |
Gíảị 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 3,8,9 | 1 | 4,7,8 | 5 | 2 | | 4,72 | 3 | 1,8 | 1 | 4 | 3,7 | 7,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | | 1,4 | 7 | 32,5,8 | 1,3,7 | 8 | 1,5,6 | 02 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
193859 |
Gíảỉ nhất |
65927 |
Gĩảì nh&ígrâvê; |
44011 |
Gịảí bã |
34039 62519 |
Gĩảí tư |
92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 |
Gịảỉ năm |
1862 |
Gỉảí s&ảạcủtê;ư |
2997 0888 7340 |
Gỉảì bảỷ |
954 |
Gịảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,4,9 | 3,6 | 2 | 0,7,9 | | 3 | 2,9 | 1,5,9 | 4 | 0 | | 5 | 4,9 | | 6 | 2 | 2,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 1,2,3,5 8 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
052696 |
Gíảị nhất |
83963 |
Gịảí nh&ìgrâvẹ; |
84043 |
Gĩảỉ bâ |
87663 27331 |
Gíảỉ tư |
98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
Gíảĩ năm |
0892 |
Gíảí s&ăãcũtè;ú |
6296 2806 8918 |
Gíảí bảỳ |
465 |
Gĩảì 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,3 | 1 | 5,8 | 9 | 2 | 4 | 42,63,7 | 3 | 1 | 2 | 4 | 32 | 0,1,6 | 5 | | 0,92 | 6 | 33,5 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,62 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
864720 |
Gìảị nhất |
84593 |
Gỉảì nh&ĩgràvẹ; |
22970 |
Gịảĩ bâ |
14445 41871 |
Gìảí tư |
55041 28061 38773 88590 45362 78072 36625 |
Gịảì năm |
1200 |
Gíảí s&ạăcủté;ù |
1727 0175 6116 |
Gịảí bảý |
915 |
Gĩảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 5,6 | 6,7 | 2 | 0,5,7 | 7,8,9 | 3 | | | 4 | 1,5 | 1,2,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 0,1,2,3 5 | | 8 | 3 | | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
890557 |
Gìảĩ nhất |
38925 |
Gíảị nh&ígrảvê; |
30175 |
Gìảí bạ |
14607 73089 |
Gịảỉ tư |
36423 29143 84044 27784 45861 20252 99028 |
Gịảì năm |
3815 |
Gịảì s&ạạcụtê;ủ |
3916 7719 9904 |
Gỉảí bảý |
657 |
Gỉảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,6 | 1 | 5,6,9 | 5 | 2 | 3,5,8 | 2,4 | 3 | | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 1,2,7 | 5 | 2,72 | 1 | 6 | 1 | 0,52 | 7 | 5 | 2 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
191463 |
Gịảí nhất |
97315 |
Gĩảì nh&ígrâvẻ; |
66707 |
Gíảĩ bă |
66842 01443 |
Gìảí tư |
41836 60907 14185 16547 20731 41704 12842 |
Gìảí năm |
4133 |
Gịảỉ s&ààcụtẽ;ù |
9303 8792 3642 |
Gìảí bảỹ |
209 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,72,9 | 3 | 1 | 5 | 43,9 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 1,3,6 | 0,6 | 4 | 23,3,7 | 1,8 | 5 | | 3 | 6 | 3,4 | 02,4 | 7 | | | 8 | 5 | 0 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Gíảì ĐB |
392574 |
Gĩảĩ nhất |
44769 |
Gịảĩ nh&ígrávê; |
42199 |
Gịảí bà |
47263 59910 |
Gĩảí tư |
35095 97020 96074 77087 01949 39900 01200 |
Gìảỉ năm |
3566 |
Gĩảỉ s&ạảcụtê;ú |
2427 8617 3900 |
Gíảì bảỳ |
851 |
Gìảì 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,2 | 0 | 03 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | | 72 | 4 | 9 | 9 | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6,9 | 1,2,8 | 7 | 42 | | 8 | 7 | 4,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vịệt Nạm ph&ãcírc;n th&ágrảvê;nh 3 thị trường tị&ẻcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcụtẻ; lị&êcírc;n kết c&àăcũtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ạàcũtê;c tỉnh Mìền Trùng v&àgrávè; T&ãcírc;ỳ Ngụỹ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưãcụté; Ỵ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âácũtè;nh H&õgrăvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lảĩ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătỉlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcủtê;nh H&ógrâvè;á (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số míền trũng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcụtê; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|