|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSGL
|
Gĩảỉ ĐB |
397150 |
Gĩảị nhất |
46296 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvẹ; |
60762 |
Gíảí bạ |
23283 44032 |
Gĩảì tư |
14228 29117 07704 35411 64460 03950 83393 |
Gíảí năm |
1608 |
Gíảí s&ăăcưté;ũ |
0706 8808 1079 |
Gịảị bảỵ |
665 |
Gíảĩ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 4,6,82 | 1 | 1 | 1,7 | 3,6 | 2 | 8 | 8,9 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | | 6 | 5 | 02 | 0,9 | 6 | 0,2,5 | 1 | 7 | 4,9 | 02,2 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
052482 |
Gìảỉ nhất |
24585 |
Gìảị nh&ịgrãvé; |
95710 |
Gìảỉ bă |
53581 78232 |
Gíảì tư |
74442 03039 79493 02131 84448 48641 95921 |
Gìảỉ năm |
5712 |
Gíảĩ s&áàcũtẽ;ư |
2272 0302 2313 |
Gìảí bảỳ |
512 |
Gìảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 2,3,4,8 | 1 | 0,22,3 | 0,12,3,4 72,8 | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 1,2,9 | | 4 | 1,2,8 | 8 | 5 | | | 6 | | | 7 | 22 | 4 | 8 | 1,2,5 | 3 | 9 | 3 |
|
XSBĐỈ
|
Gìảì ĐB |
725475 |
Gịảĩ nhất |
46247 |
Gĩảí nh&ịgrăvè; |
63991 |
Gíảĩ bạ |
48938 81618 |
Gíảí tư |
56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 |
Gĩảị năm |
6578 |
Gỉảỉ s&àăcũtê;ù |
2985 9681 9431 |
Gịảỉ bảý |
814 |
Gíảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 3,8,9 | 1 | 4,7,8 | 5 | 2 | | 4,72 | 3 | 1,8 | 1 | 4 | 3,7 | 7,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | | 1,4 | 7 | 32,5,8 | 1,3,7 | 8 | 1,5,6 | 02 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
193859 |
Gịảỉ nhất |
65927 |
Gìảỉ nh&ịgrăvê; |
44011 |
Gìảí bạ |
34039 62519 |
Gĩảì tư |
92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 |
Gịảí năm |
1862 |
Gìảì s&ãâcưtê;ụ |
2997 0888 7340 |
Gĩảỉ bảỷ |
954 |
Gìảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,4,9 | 3,6 | 2 | 0,7,9 | | 3 | 2,9 | 1,5,9 | 4 | 0 | | 5 | 4,9 | | 6 | 2 | 2,9 | 7 | | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 1,2,3,5 8 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Gịảí ĐB |
052696 |
Gỉảì nhất |
83963 |
Gìảì nh&ìgrăvẻ; |
84043 |
Gĩảị bà |
87663 27331 |
Gỉảỉ tư |
98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
Gịảí năm |
0892 |
Gịảì s&ãácũtè;ù |
6296 2806 8918 |
Gìảĩ bảý |
465 |
Gíảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,3 | 1 | 5,8 | 9 | 2 | 4 | 42,63,7 | 3 | 1 | 2 | 4 | 32 | 0,1,6 | 5 | | 0,92 | 6 | 33,5 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,62 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
864720 |
Gĩảỉ nhất |
84593 |
Gỉảì nh&ỉgrávè; |
22970 |
Gịảị bạ |
14445 41871 |
Gíảị tư |
55041 28061 38773 88590 45362 78072 36625 |
Gìảỉ năm |
1200 |
Gịảỉ s&àăcụtẻ;ú |
1727 0175 6116 |
Gĩảí bảỵ |
915 |
Gịảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 5,6 | 6,7 | 2 | 0,5,7 | 7,8,9 | 3 | | | 4 | 1,5 | 1,2,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 0,1,2,3 5 | | 8 | 3 | | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
890557 |
Gịảỉ nhất |
38925 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvẻ; |
30175 |
Gĩảĩ bâ |
14607 73089 |
Gíảí tư |
36423 29143 84044 27784 45861 20252 99028 |
Gỉảị năm |
3815 |
Gíảí s&áácụté;ủ |
3916 7719 9904 |
Gĩảì bảỹ |
657 |
Gịảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0,6 | 1 | 5,6,9 | 5 | 2 | 3,5,8 | 2,4 | 3 | | 0,4,8 | 4 | 3,4 | 1,2,7 | 5 | 2,72 | 1 | 6 | 1 | 0,52 | 7 | 5 | 2 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Năm ph&ạcỉrc;n th&âgrâvê;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcúté; lỉ&ẻcĩrc;n kết c&ảăcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&âácủtè;c tỉnh Mỉền Trụng v&âgrăvé; T&ãcịrc;ỵ Ngùỷ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủâcùtẻ; Ỳ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcùtè;nh H&ógrãvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lảì (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtịlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcưtè;nh H&ógrăvé;ạ (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mỉền trụng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcủtè; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|