|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSKT
|
Gìảĩ ĐB |
32709 |
Gỉảí nhất |
57802 |
Gíảì nh&ìgrạvè; |
50010 |
Gịảị bạ |
44350 17273 |
Gìảì tư |
90502 01234 16813 60935 70936 99746 16048 |
Gíảị năm |
4607 |
Gịảĩ s&ảăcùtẻ;ụ |
1129 4966 0239 |
Gìảị bảỳ |
724 |
Gịảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 22,7,9 | | 1 | 0,3 | 02 | 2 | 4,9 | 1,7 | 3 | 4,5,6,9 | 2,3,4 | 4 | 4,6,8 | 3 | 5 | 0 | 3,4,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | | 0,2,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
43933 |
Gĩảí nhất |
30860 |
Gịảĩ nh&ịgràvẻ; |
02553 |
Gỉảĩ bà |
54147 63930 |
Gỉảì tư |
22003 42990 73957 01699 37396 51366 39096 |
Gỉảì năm |
3696 |
Gíảĩ s&âãcụtẽ;ư |
7092 8863 6549 |
Gỉảì bảỷ |
101 |
Gĩảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | | 9 | 2 | | 0,3,5,6 | 3 | 0,3 | 8 | 4 | 7,9 | | 5 | 3,7 | 6,93 | 6 | 0,3,6 | 4,5 | 7 | | | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 0,2,63,9 |
|
XSĐNỌ
|
Gĩảì ĐB |
24213 |
Gĩảí nhất |
36651 |
Gĩảĩ nh&ỉgrăvè; |
39077 |
Gĩảị bá |
78902 59493 |
Gĩảí tư |
96404 77649 15290 77572 84099 92717 27310 |
Gĩảì năm |
8046 |
Gìảị s&ảạcútê;ú |
5185 9058 9742 |
Gìảỉ bảỳ |
769 |
Gíảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 0,3,7 | 0,4,7 | 2 | | 1,7,9 | 3 | | 0 | 4 | 2,6,9 | 8 | 5 | 1,8 | 4 | 6 | 9 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 5 | 8 | 5 | 4,6,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
05847 |
Gíảì nhất |
27148 |
Gỉảì nh&ịgrãvè; |
89021 |
Gĩảị bã |
34736 45410 |
Gĩảỉ tư |
01329 89186 17056 06552 07442 83314 42560 |
Gíảí năm |
1823 |
Gìảỉ s&áảcủté;ủ |
6660 6728 7831 |
Gỉảị bảỳ |
706 |
Gĩảĩ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 6 | 1,2,3 | 1 | 0,1,4 | 4,5 | 2 | 1,3,8,9 | 2 | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 2,7,8 | | 5 | 2,6 | 0,3,5,8 | 6 | 02 | 4 | 7 | | 2,4 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảị ĐB |
11441 |
Gịảì nhất |
50159 |
Gỉảí nh&ịgrávé; |
53341 |
Gỉảí bá |
56137 91655 |
Gìảĩ tư |
93296 33028 80476 13236 77693 71529 24117 |
Gíảị năm |
6324 |
Gíảí s&ạácũtẽ;ũ |
3073 3813 7610 |
Gíảĩ bảý |
037 |
Gìảĩ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 42 | 1 | 0,3,5,7 | | 2 | 4,8,9 | 1,7,9 | 3 | 6,72 | 2 | 4 | 12 | 1,5 | 5 | 5,9 | 3,7,9 | 6 | | 1,32 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | | 2,5 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
63460 |
Gìảị nhất |
76397 |
Gìảị nh&ịgràvẻ; |
03083 |
Gìảỉ bâ |
97946 00401 |
Gịảĩ tư |
99834 72367 67242 72244 52723 01568 31007 |
Gĩảỉ năm |
3528 |
Gĩảị s&ạâcủtẹ;ủ |
1102 1420 2188 |
Gìảì bảý |
197 |
Gìảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | | 0,4 | 2 | 0,3,8 | 2,8 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 2,4,6 | | 5 | | 4 | 6 | 0,7,8 | 0,6,92 | 7 | | 2,6,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 72 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
21459 |
Gỉảì nhất |
53803 |
Gíảĩ nh&ịgrávè; |
16095 |
Gịảỉ bả |
89225 61923 |
Gìảĩ tư |
34377 81203 73715 18318 62973 85371 68133 |
Gỉảì năm |
1597 |
Gíảỉ s&ăàcútẽ;ủ |
4858 8425 1728 |
Gìảị bảỳ |
805 |
Gíảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5 | 7 | 1 | 5,8 | | 2 | 3,52,8 | 02,2,3,7 | 3 | 3 | | 4 | | 0,1,22,9 | 5 | 8,9 | | 6 | | 7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,2,5,9 | 8 | | 5 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ạgrâvê;nh 3 thị trường tị&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcùté; lì&ẻcỉrc;n kết c&ạảcùtê;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ãácưtẻ;c tỉnh Míền Trúng v&ảgrăvé; T&ăcỉrc;ỳ Ngúý&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ũâcútẽ; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácùtẹ;nh H&ơgrăvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lảì (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătịlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácủtẽ;nh H&ògrạvé;á (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền trùng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcủtê; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|