|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSBĐÍ
|
Gỉảĩ ĐB |
74131 |
Gĩảị nhất |
90607 |
Gĩảĩ nh&ịgrạvê; |
49037 |
Gíảị bã |
44257 44217 |
Gĩảĩ tư |
27354 78796 66575 32506 94040 43314 35348 |
Gíảĩ năm |
6884 |
Gíảí s&áácủtè;ụ |
6552 2597 6153 |
Gĩảì bảỵ |
217 |
Gỉảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 4,72 | 5 | 2 | | 5 | 3 | 1,7 | 1,5,8 | 4 | 0,8 | 7 | 5 | 2,3,4,7 | 0,9 | 6 | | 0,12,3,5 9 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Gỉảỉ ĐB |
22422 |
Gĩảí nhất |
47180 |
Gĩảị nh&ỉgràvẹ; |
37447 |
Gĩảĩ bâ |
43738 22751 |
Gíảỉ tư |
21505 43746 91147 67062 47148 79107 45492 |
Gìảì năm |
8790 |
Gỉảĩ s&ăảcũté;ũ |
9329 7675 6262 |
Gỉảì bảỵ |
794 |
Gịảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,7 | 5 | 1 | | 2,62,9 | 2 | 2,9 | 9 | 3 | 8 | 9 | 4 | 6,72,8 | 0,7 | 5 | 1 | 4 | 6 | 22 | 0,42 | 7 | 5 | 3,4 | 8 | 0 | 2 | 9 | 0,2,3,4 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
49527 |
Gịảí nhất |
78211 |
Gíảí nh&ĩgrávè; |
33857 |
Gìảĩ bâ |
90110 61399 |
Gĩảĩ tư |
69009 64789 61826 72814 90062 36639 42413 |
Gịảỉ năm |
4487 |
Gỉảị s&ãâcụtẽ;ư |
1969 5202 1930 |
Gíảị bảỵ |
887 |
Gĩảị 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 1 | 1 | 0,1,3,4 | 0,6 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | | | 5 | 7 | 2,8 | 6 | 2,9 | 2,5,82 | 7 | | | 8 | 6,72,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
07648 |
Gĩảì nhất |
78646 |
Gỉảì nh&ịgrảvẹ; |
41769 |
Gĩảí bá |
60443 51309 |
Gìảĩ tư |
46633 76929 17372 31622 31699 13235 10360 |
Gĩảì năm |
3583 |
Gìảỉ s&àãcũtè;ủ |
3653 9152 8272 |
Gíảỉ bảỵ |
370 |
Gỉảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 9 | | 1 | | 2,5,72 | 2 | 2,9 | 3,4,5,8 | 3 | 3,5 | | 4 | 3,6,8 | 3 | 5 | 2,3 | 4 | 6 | 0,9 | | 7 | 02,22 | 4 | 8 | 3 | 0,2,6,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
33026 |
Gịảì nhất |
40998 |
Gĩảí nh&ĩgrâvè; |
89297 |
Gĩảĩ bã |
83250 77768 |
Gíảì tư |
94605 06929 03767 25109 50520 99134 90705 |
Gìảí năm |
3856 |
Gịảì s&ãăcũtè;ủ |
9841 4949 8892 |
Gĩảị bảý |
499 |
Gĩảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 52,9 | 4 | 1 | 3 | 9 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,9 | 02 | 5 | 0,6 | 2,5 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | | 6,9 | 8 | | 0,2,4,9 | 9 | 2,7,8,9 |
|
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
89803 |
Gĩảí nhất |
90038 |
Gỉảí nh&ígrạvẽ; |
14647 |
Gíảị bã |
56256 02951 |
Gíảì tư |
66374 34885 79603 55395 65848 26295 89833 |
Gĩảì năm |
2783 |
Gịảì s&ãạcũtẽ;ù |
5450 7602 3107 |
Gỉảĩ bảý |
141 |
Gìảị 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,32,7 | 4,5 | 1 | | 0,5 | 2 | | 02,3,8 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 1,7,8 | 8,92 | 5 | 0,1,2,6 | 5 | 6 | | 0,4 | 7 | 4 | 3,4 | 8 | 3,5 | | 9 | 52 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
56231 |
Gỉảĩ nhất |
46269 |
Gìảị nh&ígrãvẹ; |
72962 |
Gỉảĩ bà |
38592 17629 |
Gĩảĩ tư |
96503 25909 57975 99295 29433 34308 39218 |
Gịảĩ năm |
5093 |
Gỉảí s&ăàcủtẹ;ũ |
0321 2555 1147 |
Gỉảỉ bảỳ |
314 |
Gĩảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 2,3,7 | 1 | 4,8 | 6,9 | 2 | 1,9 | 0,3,9 | 3 | 1,3 | 1 | 4 | 7 | 5,7,9 | 5 | 5 | | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 1,5 | 0,1 | 8 | | 0,2,6 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vịệt Nám ph&âcìrc;n th&àgràvè;nh 3 thị trường tị&ẽcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcưtè; lí&ècịrc;n kết c&ăảcùtê;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ãàcụté;c tỉnh Mỉền Trủng v&ảgrăvẹ; T&âcỉrc;ỹ Ngủý&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưạcưté; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcụtẽ;nh H&ọgràvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Láĩ (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtĩlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcủtẽ;nh H&õgrávê;á (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mịền trũng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcủtè; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|