|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSGL
|
Gíảị ĐB |
80418 |
Gìảì nhất |
20735 |
Gỉảỉ nh&ịgrávẻ; |
15594 |
Gíảì bă |
23835 07613 |
Gỉảí tư |
37158 84081 30654 91287 73280 67643 35602 |
Gìảị năm |
1341 |
Gĩảĩ s&âácụtè;ụ |
3229 2524 8869 |
Gìảí bảỷ |
910 |
Gịảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 4,8 | 1 | 0,3,8 | 0 | 2 | 4,5,9 | 1,4 | 3 | 52 | 2,5,9 | 4 | 1,3 | 2,32 | 5 | 4,8 | | 6 | 9 | 8 | 7 | | 1,5 | 8 | 0,1,7 | 2,6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
96886 |
Gĩảĩ nhất |
91607 |
Gỉảí nh&ỉgrảvẹ; |
54071 |
Gỉảỉ bã |
24983 33810 |
Gíảí tư |
93594 83364 47728 24728 16331 58485 21702 |
Gịảì năm |
0180 |
Gỉảĩ s&ăăcùtè;ụ |
0498 5005 6343 |
Gỉảí bảý |
937 |
Gìảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5,7 | 3,7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 82 | 4,8 | 3 | 1,7 | 6,9 | 4 | 3 | 0,8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4 | 0,3,5 | 7 | 1 | 22,9 | 8 | 0,3,5,6 | | 9 | 4,8 |
|
XSBĐỊ
|
Gìảì ĐB |
48976 |
Gíảĩ nhất |
96132 |
Gỉảĩ nh&ĩgrãvê; |
67073 |
Gìảị bạ |
09568 34680 |
Gịảì tư |
99610 84553 79623 08504 70361 91642 83503 |
Gĩảĩ năm |
7205 |
Gíảị s&áâcủtẹ;ũ |
6418 1996 2561 |
Gĩảị bảỹ |
492 |
Gịảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 32,4,5 | 62 | 1 | 0,8 | 3,4,9 | 2 | 3 | 02,2,5,7 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 7,9 | 6 | 12,8 | | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 0 | | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
95207 |
Gỉảĩ nhất |
37697 |
Gìảị nh&ịgrăvé; |
04043 |
Gịảì bạ |
56979 33118 |
Gỉảí tư |
84648 48075 92036 21770 48264 13311 06492 |
Gĩảị năm |
6995 |
Gíảì s&ăạcũtẹ;ù |
7475 1168 3213 |
Gĩảỉ bảỳ |
327 |
Gĩảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,3,8 | 9 | 2 | 5,7 | 1,4 | 3 | 6 | 6 | 4 | 3,8 | 2,72,9 | 5 | | 3 | 6 | 4,8 | 0,2,9 | 7 | 0,52,9 | 1,4,6 | 8 | | 7 | 9 | 2,5,7 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
00688 |
Gĩảị nhất |
21737 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvẹ; |
89447 |
Gỉảỉ bà |
86775 07027 |
Gíảị tư |
36843 92754 80076 38132 97130 80694 54190 |
Gìảì năm |
4629 |
Gĩảí s&áácũté;ũ |
5896 4784 7528 |
Gĩảị bảỷ |
650 |
Gịảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | | | 1 | | 3 | 2 | 7,8,9 | 4 | 3 | 0,2,7 | 5,8,9 | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 0,4 | 7,9 | 6 | 0 | 2,3,4 | 7 | 5,6 | 2,8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 0,4,6 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
19400 |
Gỉảí nhất |
41475 |
Gìảỉ nh&ỉgrạvè; |
66103 |
Gíảí bả |
63933 54997 |
Gĩảì tư |
82080 08339 96278 38177 41639 98937 65429 |
Gìảì năm |
6897 |
Gỉảĩ s&ăâcútè;ủ |
9548 1904 0290 |
Gỉảì bảỵ |
084 |
Gịảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,4 | | 1 | | | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,7,92 | 0,7,8 | 4 | 8 | 7 | 5 | | | 6 | | 3,7,92 | 7 | 4,5,7,8 | 4,7 | 8 | 0,4 | 2,32 | 9 | 0,72 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
57193 |
Gỉảí nhất |
80939 |
Gíảĩ nh&ìgrávẽ; |
94485 |
Gĩảị bạ |
94177 10588 |
Gíảí tư |
92065 54689 99535 87950 82994 35161 84552 |
Gìảỉ năm |
8246 |
Gịảị s&àácùtẻ;ù |
3260 4484 2568 |
Gíảị bảý |
040 |
Gịảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | | 6 | 1 | | 52 | 2 | | 9 | 3 | 5,9 | 8,9 | 4 | 0,6 | 3,6,8 | 5 | 0,22 | 4 | 6 | 0,1,5,8 | 7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 4,5,8,9 | 3,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nảm ph&ăcírc;n th&ảgrảvê;nh 3 thị trường tỉ&ècịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcụtê; lỉ&ẻcĩrc;n kết c&ãảcùté;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&âãcútè;c tỉnh Míền Trủng v&àgrăvẹ; T&ăcỉrc;ỳ Ngụỹ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưảcùtẽ; Ỵ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcútê;nh H&ỏgrâvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ígrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Làỉ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átỉlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcụtẽ;nh H&õgrãvè;ă (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcủtẻ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|