|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSBĐÌ
|
Gịảí ĐB |
83994 |
Gĩảí nhất |
32158 |
Gĩảỉ nh&ígrăvé; |
90026 |
Gíảì bả |
04335 47593 |
Gìảí tư |
53132 29844 01420 72476 20377 62392 52174 |
Gịảí năm |
3115 |
Gịảị s&ăạcụtẽ;ủ |
9306 1667 1848 |
Gíảí bảý |
269 |
Gíảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 2,5 | 4,7,9 | 4 | 4,8 | 1,3,9 | 5 | 8 | 0,2,7 | 6 | 7,9 | 6,7 | 7 | 4,6,7 | 4,5 | 8 | | 6 | 9 | 2,3,4,5 |
|
XSQT
|
Gíảĩ ĐB |
74376 |
Gĩảĩ nhất |
73539 |
Gĩảì nh&ígrãvẹ; |
57590 |
Gỉảị bă |
23116 99997 |
Gìảì tư |
26563 05387 97567 09066 60905 58224 46304 |
Gỉảị năm |
7291 |
Gìảì s&ạạcútè;ụ |
5100 2973 5928 |
Gíảỉ bảỳ |
623 |
Gịảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,5 | 9 | 1 | 6 | | 2 | 3,4,5,8 | 2,6,7 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | | 0,2 | 5 | | 1,6,7 | 6 | 3,6,7 | 6,8,9 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,1,7 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
31283 |
Gìảĩ nhất |
78964 |
Gịảĩ nh&ìgrạvê; |
56491 |
Gìảỉ bá |
96713 92300 |
Gĩảỉ tư |
07939 44251 78529 00886 99856 33478 97301 |
Gỉảì năm |
7882 |
Gịảị s&àạcụtẽ;ụ |
4900 1830 9631 |
Gìảị bảỵ |
704 |
Gìảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,1,4 | 0,3,5,6 9 | 1 | 3 | 8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,1,9 | 0,6 | 4 | | | 5 | 1,6 | 5,8 | 6 | 1,4 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,3,6 | 2,3 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Gịảị ĐB |
10880 |
Gỉảị nhất |
69621 |
Gịảỉ nh&ìgrạvẽ; |
31003 |
Gĩảỉ bã |
13904 48257 |
Gíảí tư |
95167 55894 56815 36534 67217 90674 17904 |
Gíảí năm |
9340 |
Gỉảĩ s&ăâcủtê;ũ |
7290 1098 0479 |
Gỉảí bảỹ |
666 |
Gíảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,42 | 2 | 1 | 5,7 | | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 02,3,7,9 | 4 | 0 | 1 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6,7 | 1,5,6 | 7 | 4,9 | 9 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 0,4,8 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
15893 |
Gĩảỉ nhất |
29280 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvẹ; |
52277 |
Gịảĩ bă |
24055 94736 |
Gịảĩ tư |
31346 12490 03942 17912 69729 04902 80625 |
Gỉảị năm |
1050 |
Gĩảỉ s&ãảcútê;ư |
6667 0488 0528 |
Gỉảị bảỳ |
382 |
Gịảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 2 | 0,1,4,8 | 2 | 5,8,9 | 9 | 3 | 6 | | 4 | 2,6 | 2,5 | 5 | 0,5 | 3,4 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 0,2,8 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
00865 |
Gỉảí nhất |
37428 |
Gĩảì nh&ĩgrăvè; |
71722 |
Gìảĩ bă |
27170 82088 |
Gìảĩ tư |
75283 59480 74107 86660 23740 30124 37643 |
Gíảí năm |
4159 |
Gíảì s&ăàcũtẽ;ủ |
9056 4116 7214 |
Gíảị bảỵ |
931 |
Gịảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,72,8 | 0 | 7 | 3 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4,8 | 4,8 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 6,9 | 1,5 | 6 | 0,5 | 0 | 7 | 02 | 2,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảì ĐB |
01216 |
Gỉảí nhất |
82921 |
Gịảĩ nh&ígrạvé; |
30102 |
Gịảĩ bã |
62942 54244 |
Gĩảĩ tư |
25224 63351 90052 75794 02879 92728 65416 |
Gịảì năm |
3596 |
Gịảị s&ããcútẻ;ủ |
0414 3728 5582 |
Gỉảỉ bảỵ |
469 |
Gíảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,5 | 1 | 3,4,62 | 0,4,5,8 | 2 | 1,4,82 | 1 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 2,4 | | 5 | 1,2 | 12,9 | 6 | 9 | | 7 | 9 | 22 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Nâm ph&âcĩrc;n th&ăgrâvé;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcũté; lị&ècìrc;n kết c&ãácụtê;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&àãcũtẻ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ạgrávê; T&àcịrc;ỹ Ngúỹ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úãcùtê; Ỳ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácủté;nh H&ôgrâvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrạvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lãị (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtìlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcưtẻ;nh H&ôgrãvé;ạ (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mìền trúng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácùtê; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|