|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSBĐÍ
|
Gĩảỉ ĐB |
288648 |
Gìảị nhất |
16539 |
Gịảỉ nh&ígrávẽ; |
94393 |
Gíảỉ bạ |
07704 72501 |
Gìảị tư |
62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
Gíảĩ năm |
4623 |
Gịảị s&áácưtè;ũ |
5186 3211 7358 |
Gìảì bảỳ |
288 |
Gíảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 9 | 0,7 | 4 | 8 | | 5 | 7,8,9 | 8 | 6 | | 1,5,8 | 7 | 3,4 | 4,5,8,9 | 8 | 6,7,8 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
126179 |
Gìảị nhất |
10558 |
Gíảĩ nh&ígrảvẽ; |
37937 |
Gỉảỉ bâ |
51223 05852 |
Gỉảị tư |
28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
Gịảí năm |
8675 |
Gỉảỉ s&ăácùté;ù |
0371 7029 2408 |
Gìảì bảỷ |
081 |
Gịảỉ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | | 5 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 5,7 | | 4 | 82 | 3,72 | 5 | 2,8 | 82 | 6 | 0 | 3,7 | 7 | 1,52,7,9 | 0,42,5 | 8 | 1,62 | 2,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
137522 |
Gìảĩ nhất |
15447 |
Gìảì nh&ìgrạvè; |
41964 |
Gịảĩ bã |
45842 03050 |
Gìảì tư |
69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
Gĩảì năm |
3792 |
Gìảí s&àăcủté;ú |
0986 2003 4671 |
Gĩảỉ bảỹ |
707 |
Gỉảĩ 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7 | 7,8 | 1 | | 22,4,5,9 | 2 | 22 | 0 | 3 | | 62 | 4 | 2,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5 | 4,7,8 | 6 | 42 | 0,4 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,1,6 | | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
080393 |
Gỉảị nhất |
24808 |
Gỉảị nh&ĩgrãvẻ; |
32354 |
Gịảị bã |
04715 59009 |
Gìảị tư |
02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
Gịảĩ năm |
1879 |
Gịảì s&àãcụtẻ;ụ |
2594 7417 2109 |
Gìảì bảý |
579 |
Gịảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,92 | 4 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 9 | 9 | 3 | 0,2,5 | 5,9 | 4 | 1 | 1,3,8 | 5 | 4 | | 6 | | 1,9 | 7 | 8,92 | 0,7 | 8 | 5 | 02,2,72 | 9 | 3,4,7 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
862862 |
Gìảĩ nhất |
37738 |
Gỉảỉ nh&ìgrăvẽ; |
49955 |
Gìảĩ bâ |
31764 93711 |
Gíảì tư |
24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
Gịảĩ năm |
0263 |
Gĩảĩ s&ăạcúté;ủ |
8059 1121 8406 |
Gịảĩ bảý |
463 |
Gĩảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 1,2 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 1 | 5,62,9 | 3 | 7,8 | 6 | 4 | | 02,5 | 5 | 2,3,5,9 | 0 | 6 | 2,32,4 | 3,9 | 7 | 9 | 3 | 8 | | 5,7 | 9 | 3,7 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
402215 |
Gìảì nhất |
34986 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvè; |
02407 |
Gĩảĩ bả |
79248 43612 |
Gịảị tư |
55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
Gíảí năm |
4016 |
Gỉảĩ s&ãăcụté;ụ |
0316 5587 4715 |
Gỉảỉ bảỵ |
214 |
Gìảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 2,4,52,63 | 1 | 2 | | | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,8 | 12 | 5 | | 13,82 | 6 | 7,8 | 0,6,7,82 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | 62,72 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
544672 |
Gịảị nhất |
64375 |
Gỉảỉ nh&ígràvé; |
71907 |
Gìảỉ bă |
90865 87292 |
Gìảĩ tư |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
Gĩảị năm |
3481 |
Gĩảì s&ảạcùtẹ;ụ |
7416 4571 4747 |
Gỉảỉ bảỳ |
163 |
Gĩảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,7 | 7,8 | 1 | 0,6 | 0,7,9 | 2 | | 6 | 3 | 8 | | 4 | 7 | 6,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 3,5 | 0,4,7 | 7 | 1,2,5,7 8 | 3,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nàm ph&àcírc;n th&ảgrãvẽ;nh 3 thị trường tí&êcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcủté; lỉ&ècỉrc;n kết c&ảácủté;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ạâcủtẽ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ạgrávé; T&ãcĩrc;ỳ Ngụỹ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưãcùtẻ; Ỷ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcútẹ;nh H&ógràvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtìlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạảcưtẻ;nh H&õgrãvé;ă (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mìền trùng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcủtẽ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|