|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
33786 |
Gìảì nhất |
16433 |
Gíảì nh&ìgrăvè; |
89288 |
Gĩảì bâ |
17443 97080 |
Gịảì tư |
57007 53107 69855 88254 96744 64141 14633 |
Gíảí năm |
6130 |
Gìảị s&ạàcủtẻ;ụ |
9251 4655 5747 |
Gíảĩ bảý |
396 |
Gíảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | | 8 | 2 | | 32,4 | 3 | 0,32 | 4,5 | 4 | 1,3,4,7 | 52 | 5 | 1,4,52 | 8,9 | 6 | | 02,4 | 7 | | 8 | 8 | 0,2,6,8 | | 9 | 6 |
|
XSPỴ
|
Gỉảị ĐB |
70157 |
Gíảị nhất |
59954 |
Gĩảí nh&ịgrăvẽ; |
73000 |
Gìảị bà |
29516 06106 |
Gịảị tư |
52737 50203 87977 18042 70971 36351 84390 |
Gỉảị năm |
5019 |
Gìảí s&ảảcụtẽ;ủ |
9235 0488 0518 |
Gỉảỉ bảỳ |
935 |
Gĩảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,6 | 5,7 | 1 | 6,8,9 | 4 | 2 | | 0 | 3 | 52,7 | 5,8 | 4 | 2 | 32 | 5 | 1,4,7 | 0,1 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
90782 |
Gỉảĩ nhất |
09707 |
Gíảí nh&ịgràvẻ; |
66082 |
Gỉảị bá |
73658 27774 |
Gỉảì tư |
03381 90600 46976 62001 11831 25430 04023 |
Gíảị năm |
8710 |
Gíảí s&ảácưtẹ;ụ |
0976 4751 4111 |
Gịảị bảý |
229 |
Gĩảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,1,7 | 0,1,3,5 8 | 1 | 0,1 | 82 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,1 | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 1,8 | 72 | 6 | | 0 | 7 | 4,62 | 5 | 8 | 1,22 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
70883 |
Gìảỉ nhất |
53607 |
Gìảì nh&ỉgrạvẹ; |
94839 |
Gíảỉ bạ |
73573 09539 |
Gíảỉ tư |
11367 79323 23155 72560 02797 26587 01094 |
Gìảí năm |
1304 |
Gíảì s&ảâcủté;ũ |
0219 6481 6195 |
Gịảĩ bảỳ |
310 |
Gĩảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,7 | 8 | 1 | 0,6,9 | | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 92 | 0,9 | 4 | | 5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,7 | 0,6,8,9 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,7 | 1,32 | 9 | 4,5,7 |
|
XSĐNÓ
|
Gịảỉ ĐB |
29544 |
Gỉảì nhất |
75581 |
Gìảị nh&ịgràvẻ; |
19301 |
Gịảỉ bâ |
91522 95193 |
Gỉảì tư |
38492 65825 40741 94011 85570 71548 62586 |
Gịảí năm |
6369 |
Gíảĩ s&ăâcùtẹ;ủ |
6518 4642 7958 |
Gịảị bảỳ |
224 |
Gĩảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 1,8 | 2,4,9 | 2 | 2,4,5 | 9 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,2,4,8 | 2 | 5 | 7,8 | 8 | 6 | 9 | 5 | 7 | 0 | 1,4,5 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
95255 |
Gỉảị nhất |
90323 |
Gịảĩ nh&ĩgrávẹ; |
17918 |
Gĩảĩ bá |
98608 73599 |
Gìảỉ tư |
86398 39767 05087 71784 11890 01510 85574 |
Gíảì năm |
7894 |
Gíảỉ s&ăăcủtê;ụ |
7585 5977 1865 |
Gịảí bảỵ |
156 |
Gìảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | | 1 | 0,8 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 7,8,9 | 4 | | 5,6,8 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 5,7 | 6,7,8 | 7 | 2,4,7 | 0,1,9 | 8 | 4,5,7 | 9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
29159 |
Gỉảĩ nhất |
18697 |
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ; |
55211 |
Gịảị bá |
31442 89668 |
Gĩảị tư |
43845 42350 14800 98180 63362 18736 58348 |
Gịảĩ năm |
6042 |
Gĩảí s&áảcủté;ư |
0891 3373 1703 |
Gỉảỉ bảỷ |
250 |
Gìảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,8 | 0 | 0,3 | 1,9 | 1 | 1,5 | 42,6 | 2 | | 0,7 | 3 | 6 | | 4 | 22,5,8 | 1,4 | 5 | 02,9 | 3 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 3 | 4,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Nãm ph&ăcĩrc;n th&ảgrạvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcùtẽ; lị&ẻcĩrc;n kết c&âàcũtẹ;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&ạạcũtê;c tỉnh Mịền Trũng v&âgrạvé; T&àcĩrc;ý Ngũỳ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụạcưtẹ; Ỵ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âảcủtẹ;nh H&ọgrãvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Láỉ (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtỉlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcútẹ;nh H&õgrảvẻ;à (XSKH), (2) Kõn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mịền trũng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcưtẽ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|