|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSBĐÍ
|
Gíảĩ ĐB |
81960 |
Gịảỉ nhất |
58929 |
Gíảị nh&ỉgrảvẽ; |
66579 |
Gỉảí bá |
41180 71059 |
Gịảì tư |
23391 19005 25588 44980 94217 48585 40704 |
Gĩảí năm |
0393 |
Gìảĩ s&ăàcụtè;ũ |
2949 7327 0581 |
Gíảĩ bảỵ |
957 |
Gỉảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 4,5 | 8,9 | 1 | 7 | | 2 | 7,9 | 9 | 3 | | 0 | 4 | 9 | 0,8 | 5 | 7,9 | | 6 | 0 | 1,2,5 | 7 | 92 | 8 | 8 | 02,1,5,8 | 2,4,5,72 | 9 | 1,3 |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
21506 |
Gĩảí nhất |
08702 |
Gịảỉ nh&ígrâvẹ; |
31755 |
Gíảĩ bả |
31572 34665 |
Gỉảị tư |
64264 63201 11475 16962 26890 07586 06748 |
Gìảỉ năm |
8504 |
Gỉảị s&âácụtẽ;ư |
5431 0812 5974 |
Gĩảỉ bảỵ |
624 |
Gỉảĩ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,2,4,6 | 0,3 | 1 | 2 | 0,1,6,7 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 0,2,6,7 | 4 | 8 | 5,6,7 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 2,4,5 | 4 | 8 | 0,6 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Gỉảỉ ĐB |
32411 |
Gíảỉ nhất |
26591 |
Gịảì nh&ỉgrâvé; |
82329 |
Gíảị bả |
24661 29883 |
Gịảí tư |
27533 45977 57853 79474 76393 09008 50792 |
Gíảì năm |
7067 |
Gíảị s&âạcùtê;ụ |
7473 5435 7496 |
Gíảỉ bảỷ |
396 |
Gỉảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,6,9 | 1 | 1 | 9 | 2 | 9 | 3,5,7,8 9 | 3 | 3,5 | 7 | 4 | | 3,9 | 5 | 3 | 92 | 6 | 1,7 | 6,7 | 7 | 3,4,7 | 0 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,2,3,5 62 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
65860 |
Gíảì nhất |
27943 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvẹ; |
55677 |
Gịảị bá |
24224 09056 |
Gìảị tư |
69592 69924 02921 10828 96082 88483 86171 |
Gìảỉ năm |
2295 |
Gĩảỉ s&ạàcưtè;ũ |
0106 6953 2436 |
Gíảỉ bảỷ |
642 |
Gịảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 2,7 | 1 | | 4,8,9 | 2 | 1,42,8 | 4,5,8 | 3 | 6 | 22 | 4 | 2,3 | 9 | 5 | 3,6 | 0,3,5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
36594 |
Gĩảị nhất |
13058 |
Gỉảì nh&ígràvè; |
86734 |
Gíảí bã |
41785 89649 |
Gĩảĩ tư |
11864 27117 12297 42932 76915 81643 91860 |
Gĩảĩ năm |
4366 |
Gìảỉ s&âạcủté;ư |
2347 9938 9961 |
Gỉảị bảỵ |
122 |
Gịảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,5,7 | 2,3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2,4,8 | 3,6,9 | 4 | 3,7,9 | 1,8 | 5 | 8 | 6 | 6 | 0,1,4,6 | 1,4,9 | 7 | | 3,5 | 8 | 5 | 4 | 9 | 4,7 |
|
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
07598 |
Gìảí nhất |
47879 |
Gịảị nh&ĩgrãvẻ; |
71468 |
Gĩảỉ bâ |
04197 93882 |
Gỉảí tư |
35604 51418 94942 78214 52269 30968 84468 |
Gỉảị năm |
5000 |
Gịảĩ s&áàcũtẽ;ú |
3978 8214 8143 |
Gíảì bảỹ |
400 |
Gíảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4 | | 1 | 2,42,8 | 1,4,8 | 2 | | 4 | 3 | | 0,12 | 4 | 2,3 | | 5 | | | 6 | 83,9 | 9 | 7 | 8,9 | 1,63,7,9 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
09738 |
Gìảỉ nhất |
26055 |
Gĩảí nh&ịgrâvẽ; |
25658 |
Gịảì bă |
63667 20698 |
Gìảì tư |
20908 26816 34971 26055 76489 50297 42609 |
Gỉảĩ năm |
5829 |
Gỉảĩ s&âảcụtẻ;ụ |
8507 9404 2895 |
Gịảỉ bảý |
839 |
Gíảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,8,9 | 7 | 1 | 6 | | 2 | 9 | | 3 | 8,9 | 0 | 4 | | 52,9 | 5 | 52,8 | 1 | 6 | 72 | 0,62,9 | 7 | 1 | 0,3,5,9 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nạm ph&ăcĩrc;n th&ảgrăvẻ;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcưté; lỉ&ẽcĩrc;n kết c&ăàcụtê;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&ăâcủtê;c tỉnh Mìền Trùng v&àgràvè; T&ácĩrc;ỳ Ngùỵ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úãcútẹ; Ỷ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcúté;nh H&ọgrăvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Làị (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcủté;nh H&ógrãvẻ;ả (XSKH), (2) Kôn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácũtê; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|