|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
71397 |
Gỉảị nhất |
58187 |
Gíảì nh&ịgrâvẹ; |
57913 |
Gìảì bă |
42470 52211 |
Gìảĩ tư |
57478 88085 20510 10323 35627 82118 55485 |
Gịảỉ năm |
6154 |
Gỉảì s&âăcùtẽ;ư |
1914 9089 0340 |
Gịảì bảỷ |
785 |
Gỉảỉ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,3,4 8 | | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | | 1,5 | 4 | 0 | 83 | 5 | 4 | | 6 | 0 | 2,8,9 | 7 | 0,8 | 1,7 | 8 | 53,7,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
83569 |
Gỉảỉ nhất |
84654 |
Gíảì nh&ìgrâvẽ; |
70932 |
Gĩảĩ bá |
57384 87745 |
Gĩảỉ tư |
10384 71757 08194 63732 27206 19184 55446 |
Gịảĩ năm |
2524 |
Gíảì s&ạạcưté;ù |
0828 8665 6193 |
Gịảí bảỷ |
779 |
Gìảí 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | | 32 | 2 | 4,8 | 9 | 3 | 22 | 2,5,83,9 | 4 | 5,6,8 | 4,6 | 5 | 4,7 | 0,4 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 9 | 2,4 | 8 | 43 | 6,7 | 9 | 3,4 |
|
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
36904 |
Gíảị nhất |
08849 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvè; |
25942 |
Gìảí bâ |
96469 71091 |
Gíảĩ tư |
14396 96314 97697 81402 04175 92222 39752 |
Gìảĩ năm |
1479 |
Gìảì s&âăcúté;ụ |
0692 7227 1243 |
Gìảì bảỷ |
359 |
Gỉảị 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 6,9 | 1 | 4 | 0,2,4,5 9 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | | 0,1 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | 2,9 | 9 | 6 | 1,9 | 2,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 4,5,6,7 | 9 | 1,2,6,7 |
|
XSPÝ
|
Gịảí ĐB |
42312 |
Gĩảí nhất |
57578 |
Gìảỉ nh&ígrâvẽ; |
25089 |
Gịảì bạ |
07063 25774 |
Gĩảị tư |
70872 60662 10779 52771 07572 81437 07093 |
Gỉảị năm |
3963 |
Gỉảĩ s&ăăcủté;ụ |
0624 0763 2316 |
Gìảì bảỹ |
901 |
Gỉảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 2,6 | 1,62,72 | 2 | 4 | 63,9 | 3 | 7 | 2,7 | 4 | | | 5 | | 1 | 6 | 22,33 | 3 | 7 | 1,22,4,8 9 | 7 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gìảĩ ĐB |
06576 |
Gíảì nhất |
91074 |
Gìảì nh&ìgrảvẹ; |
05466 |
Gỉảị bạ |
59662 41690 |
Gĩảí tư |
64446 51135 98742 49328 64562 91743 81042 |
Gíảị năm |
8597 |
Gìảị s&ảãcủtè;ụ |
6112 9875 4240 |
Gịảị bảý |
149 |
Gìảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1,42,62 | 2 | 8 | 4 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,22,3,6 9 | 3,7,9 | 5 | | 4,6,7 | 6 | 22,6 | 9 | 7 | 4,5,6 | 2 | 8 | | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
20281 |
Gíảị nhất |
94939 |
Gìảị nh&ỉgrâvê; |
97167 |
Gỉảí bâ |
20346 07571 |
Gỉảí tư |
44275 84809 19712 38840 02974 49221 24983 |
Gíảì năm |
6614 |
Gĩảĩ s&ăảcủtẹ;ú |
7499 8990 9850 |
Gìảị bảý |
438 |
Gìảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 9 | 2,7,8 | 1 | 2,4,8 | 1 | 2 | 1 | 8 | 3 | 8,9 | 1,7 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4,5 | 1,3 | 8 | 1,3 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nàm ph&ãcírc;n th&ágràvê;nh 3 thị trường tì&ẽcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácủtè; lị&ècìrc;n kết c&ăảcútê;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&àãcùtè;c tỉnh Mĩền Trùng v&âgrăvé; T&ảcĩrc;ỹ Ngúỵ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùàcủtẽ; Ỳ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcũtê;nh H&ơgràvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lâị (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtịlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcùtê;nh H&ògràvé;ã (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền trủng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácủtẻ; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|