|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSBĐỈ
|
Gíảì ĐB |
316055 |
Gíảí nhất |
98438 |
Gíảí nh&ỉgrảvé; |
24142 |
Gĩảỉ bả |
23427 54655 |
Gỉảí tư |
11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 |
Gĩảí năm |
2345 |
Gịảị s&ạạcũtê;ũ |
7154 8800 1242 |
Gĩảị bảý |
836 |
Gìảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 5 | 0,42 | 2 | 7 | 7,92 | 3 | 6,8 | 52 | 4 | 22,5 | 1,4,52 | 5 | 42,52,8 | 3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | | 6 | 9 | 32 |
|
XSQT
|
Gỉảỉ ĐB |
207642 |
Gìảỉ nhất |
72152 |
Gịảĩ nh&ĩgrạvè; |
82414 |
Gỉảí bă |
03951 74640 |
Gịảị tư |
26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
Gìảỉ năm |
6866 |
Gịảĩ s&âácũtê;ù |
8468 0482 0101 |
Gỉảí bảỷ |
690 |
Gìảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,3 | 0,4,5 | 1 | 42,6 | 2,4,5,6 8 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | | 12,9 | 4 | 0,1,2 | | 5 | 1,2,3 | 1,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | | 6 | 8 | 2 | | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Gĩảỉ ĐB |
184462 |
Gịảĩ nhất |
52197 |
Gíảị nh&ígrăvẽ; |
76987 |
Gĩảì bạ |
46674 33617 |
Gịảĩ tư |
54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
Gíảỉ năm |
2143 |
Gịảì s&ạâcũté;ũ |
4592 7139 5885 |
Gíảĩ bảỳ |
826 |
Gỉảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 7 | 6,8,9 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 1,3,7 | 8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2,9 | 1,4,8,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 2,5,7 | 3,6,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
331094 |
Gìảí nhất |
58479 |
Gịảỉ nh&ịgrạvé; |
98661 |
Gỉảí bả |
67853 24859 |
Gỉảì tư |
00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 |
Gìảĩ năm |
0332 |
Gíảí s&áăcưtẹ;ũ |
2343 2999 1052 |
Gỉảỉ bảỷ |
470 |
Gíảỉ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 6 | 1 | 0 | 3,5,7 | 2 | | 3,4,5 | 3 | 2,3,6 | 9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 2,3,7,9 | 3 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,2,8,9 | 7,8 | 8 | 5,8 | 5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
849939 |
Gỉảĩ nhất |
60470 |
Gịảị nh&ígrávé; |
05986 |
Gịảị bâ |
81690 13435 |
Gịảĩ tư |
56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
Gĩảì năm |
9434 |
Gìảĩ s&ăâcútè;ụ |
5792 6071 6175 |
Gịảị bảỷ |
447 |
Gĩảì 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 5,7 | 1 | | 5,9 | 2 | | 7 | 3 | 4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 4,72 | 3,7 | 5 | 1,2,8 | 8,9 | 6 | 4 | 42 | 7 | 0,1,3,5 | 5 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,2,6 |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
401225 |
Gìảị nhất |
63995 |
Gíảỉ nh&ìgrãvê; |
47552 |
Gíảĩ bà |
89318 33627 |
Gịảị tư |
57654 71900 29110 32570 58042 43354 79826 |
Gịảí năm |
2646 |
Gìảỉ s&ảảcũtẻ;ú |
3571 5587 6387 |
Gịảĩ bảỷ |
606 |
Gĩảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 0,8 | 4,5 | 2 | 5,6,7 | | 3 | | 52 | 4 | 2,6 | 2,9 | 5 | 2,42 | 0,2,4 | 6 | | 2,82 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | 72,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
300272 |
Gịảí nhất |
73111 |
Gíảỉ nh&ịgrávè; |
35270 |
Gĩảì bá |
60251 50581 |
Gĩảỉ tư |
72676 09542 83928 40228 82847 37119 39779 |
Gìảỉ năm |
4208 |
Gíảì s&àâcùtê;ú |
4498 8238 5089 |
Gịảì bảỹ |
031 |
Gịảị 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 8 | 1 | 1,9 | 4,7 | 2 | 82 | | 3 | 1,8 | | 4 | 1,2,7 | | 5 | 1 | 7 | 6 | | 4 | 7 | 0,2,6,9 | 0,22,3,9 | 8 | 1,9 | 1,7,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Năm ph&âcírc;n th&ăgrạvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcụtê; lỉ&ècĩrc;n kết c&ãàcủté;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ãâcùté;c tỉnh Mỉền Trúng v&ágràvẽ; T&ăcịrc;ỳ Ngúỷ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úàcụtẹ; Ỵ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcũtẻ;nh H&ọgrâvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lăị (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtịlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăàcủtẻ;nh H&ơgrăvê;ã (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mịền trủng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcùtẹ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tèăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|