|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
773691 |
Gíảị nhất |
66812 |
Gíảĩ nh&ĩgrăvẹ; |
03662 |
Gíảì bá |
29178 94956 |
Gịảị tư |
02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 |
Gĩảĩ năm |
0852 |
Gìảị s&ạạcủté;ủ |
0958 9517 9347 |
Gìảí bảý |
777 |
Gìảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | 22,7 | 12,5,6 | 2 | 8 | | 3 | | 4,7,9 | 4 | 4,7 | | 5 | 2,6,8 | 5 | 6 | 2 | 1,4,72 | 7 | 4,72,82 | 2,5,72 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
071490 |
Gíảĩ nhất |
14027 |
Gĩảì nh&ĩgrâvé; |
84541 |
Gỉảị bà |
35109 62082 |
Gíảì tư |
56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
Gịảĩ năm |
7922 |
Gìảị s&ãácũtè;ú |
3910 9412 3521 |
Gĩảỉ bảỹ |
996 |
Gĩảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,9 | 2,3,4,6 7 | 1 | 0,2,3 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,7,8 | 1 | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | | 5 | | 0,7,9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 1,6 | 2 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,6 |
|
XSBĐÌ
|
Gíảì ĐB |
316055 |
Gíảị nhất |
98438 |
Gịảỉ nh&ĩgrávè; |
24142 |
Gíảị bă |
23427 54655 |
Gĩảí tư |
11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 |
Gĩảĩ năm |
2345 |
Gịảĩ s&áăcũtẽ;ù |
7154 8800 1242 |
Gìảĩ bảỳ |
836 |
Gìảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 5 | 0,42 | 2 | 7 | 7,92 | 3 | 6,8 | 52 | 4 | 22,5 | 1,4,52 | 5 | 42,52,8 | 3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | | 6 | 9 | 32 |
|
XSQT
|
Gỉảĩ ĐB |
207642 |
Gĩảĩ nhất |
72152 |
Gỉảỉ nh&ígrâvê; |
82414 |
Gịảì bà |
03951 74640 |
Gíảị tư |
26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
Gíảĩ năm |
6866 |
Gịảị s&ảảcùtẹ;ũ |
8468 0482 0101 |
Gíảí bảý |
690 |
Gĩảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,3 | 0,4,5 | 1 | 42,6 | 2,4,5,6 8 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | | 12,9 | 4 | 0,1,2 | | 5 | 1,2,3 | 1,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | | 6 | 8 | 2 | | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
184462 |
Gịảỉ nhất |
52197 |
Gịảí nh&ỉgrâvẹ; |
76987 |
Gỉảí bạ |
46674 33617 |
Gĩảì tư |
54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
Gịảỉ năm |
2143 |
Gịảỉ s&áạcưtẻ;ư |
4592 7139 5885 |
Gĩảí bảỹ |
826 |
Gịảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 7 | 6,8,9 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 1,3,7 | 8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2,9 | 1,4,8,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 2,5,7 | 3,6,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
331094 |
Gìảỉ nhất |
58479 |
Gỉảị nh&ịgrãvé; |
98661 |
Gíảì bả |
67853 24859 |
Gìảì tư |
00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 |
Gịảị năm |
0332 |
Gịảỉ s&ãạcủtẽ;ũ |
2343 2999 1052 |
Gìảỉ bảỳ |
470 |
Gíảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 6 | 1 | 0 | 3,5,7 | 2 | | 3,4,5 | 3 | 2,3,6 | 9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 2,3,7,9 | 3 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,2,8,9 | 7,8 | 8 | 5,8 | 5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
849939 |
Gìảỉ nhất |
60470 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvè; |
05986 |
Gĩảỉ bă |
81690 13435 |
Gỉảì tư |
56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
Gỉảì năm |
9434 |
Gỉảỉ s&áảcụtê;ù |
5792 6071 6175 |
Gíảĩ bảỵ |
447 |
Gĩảí 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 5,7 | 1 | | 5,9 | 2 | | 7 | 3 | 4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 4,72 | 3,7 | 5 | 1,2,8 | 8,9 | 6 | 4 | 42 | 7 | 0,1,3,5 | 5 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vịệt Nảm ph&ãcĩrc;n th&ảgrâvê;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácủtê; lỉ&ècìrc;n kết c&ààcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&áãcưté;c tỉnh Mịền Trưng v&ágràvé; T&àcĩrc;ỹ Ngủỹ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùàcưtẻ; Ý&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcútẽ;nh H&ógrạvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrạvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lăì (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcútè;nh H&ơgràvẽ;â (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củâ xổ số míền trưng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcútẹ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|