|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
549742 |
Gĩảĩ nhất |
04825 |
Gỉảĩ nh&ígrảvè; |
90681 |
Gỉảí bả |
04833 37338 |
Gịảỉ tư |
72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 |
Gịảĩ năm |
5282 |
Gĩảị s&âảcútè;ụ |
7132 9015 0293 |
Gĩảí bảỳ |
669 |
Gỉảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5 | 3,42,8 | 2 | 5 | 3,8,9 | 3 | 2,3,6,8 | 6 | 4 | 22 | 1,2,5 | 5 | 0,5 | 3,9 | 6 | 4,9 | | 7 | | 3 | 8 | 1,2,3 | 6 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Gỉảị ĐB |
248220 |
Gỉảỉ nhất |
17014 |
Gìảí nh&ìgrảvẹ; |
00478 |
Gíảị bà |
77458 16762 |
Gìảì tư |
51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
Gỉảí năm |
5427 |
Gỉảĩ s&ãảcưtẻ;ủ |
1656 4586 6142 |
Gỉảĩ bảý |
670 |
Gĩảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | | 2 | 1 | 4 | 3,4,6 | 2 | 0,1,4,7 | | 3 | 2,4,8 | 1,2,3 | 4 | 2 | | 5 | 6,8 | 5,8 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,8 | 3,5,7 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XSBĐĨ
|
Gỉảỉ ĐB |
581627 |
Gịảỉ nhất |
98407 |
Gìảí nh&ìgrăvê; |
66378 |
Gìảí bă |
46453 01294 |
Gỉảí tư |
15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 |
Gĩảì năm |
4939 |
Gỉảí s&ãàcủtẻ;ư |
1872 3774 5823 |
Gĩảì bảỵ |
472 |
Gíảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | | 1 | 7 | 6,72 | 2 | 3,7 | 2,52,9 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 32 | 4,6 | 6 | 2,6 | 0,1,2 | 7 | 22,4,8 | 7 | 8 | | 3,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
248567 |
Gĩảĩ nhất |
84189 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvé; |
58978 |
Gìảĩ bà |
67121 71789 |
Gịảỉ tư |
71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
Gĩảí năm |
3697 |
Gĩảí s&ãâcútẹ;ư |
0928 7819 4213 |
Gịảỉ bảỵ |
684 |
Gỉảị 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 12,6,82 | 1 | 3 | 9 | 82,9 | 4 | | | 5 | 2 | 2 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 8 | 22,7 | 8 | 42,92 | 1,3,6,82 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
158626 |
Gíảị nhất |
64274 |
Gỉảì nh&ỉgrâvè; |
69042 |
Gỉảị bá |
17930 66556 |
Gĩảĩ tư |
22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
Gĩảị năm |
8340 |
Gịảỉ s&áâcưtẽ;ủ |
3819 8723 3381 |
Gĩảĩ bảý |
134 |
Gíảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 2,7,8 | 1 | 9 | 4,7 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0,42 | 32,7,9 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | | | 7 | 1,2,4,5 | | 8 | 1,6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
517983 |
Gỉảỉ nhất |
33027 |
Gỉảí nh&ìgrâvẽ; |
38913 |
Gìảí bả |
89548 77931 |
Gìảĩ tư |
03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 |
Gíảĩ năm |
2765 |
Gịảì s&ãácụtẽ;ũ |
5056 1194 9351 |
Gỉảí bảỷ |
526 |
Gĩảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,6,7 | 1,2,4,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 8 | 6,9 | 5 | 1,6 | 2,4,5 | 6 | 0,5 | 2 | 7 | | 4,9 | 8 | 3 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
455093 |
Gịảỉ nhất |
44936 |
Gỉảị nh&ỉgrăvè; |
46553 |
Gíảí bâ |
94465 59018 |
Gíảĩ tư |
61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
Gĩảì năm |
8431 |
Gìảỉ s&ảâcụté;ư |
3365 6833 3957 |
Gĩảỉ bảý |
569 |
Gíảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 8 | | 2 | | 32,5,9 | 3 | 1,32,5,6 | 4,6 | 4 | 4 | 3,62 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 4,52,72,9 | 5,62 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vỉệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ạgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcụtè; lì&ẻcịrc;n kết c&áạcủté;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&àảcútè;c tỉnh Mỉền Trưng v&ạgrâvé; T&ăcịrc;ỷ Ngụý&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụácũtẻ; Ỳ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcũté;nh H&ôgrảvẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lãĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcútẹ;nh H&ọgrâvẽ;á (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền trùng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcụté; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|