|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
063222 |
Gíảí nhất |
52129 |
Gìảỉ nh&ỉgràvẻ; |
20911 |
Gịảị bã |
96069 98173 |
Gĩảị tư |
87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 |
Gíảì năm |
4655 |
Gìảì s&àạcưtẻ;ù |
1845 0038 8345 |
Gịảỉ bảỵ |
328 |
Gĩảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,9 | 0,2 | 2 | 2,8,9 | 7 | 3 | 8 | 6 | 4 | 52 | 42,5,6 | 5 | 5 | 7 | 6 | 4,5,92 | 7 | 7 | 3,6,7,8 | 2,3,7 | 8 | | 1,2,62 | 9 | |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
739145 |
Gịảí nhất |
73718 |
Gíảĩ nh&ìgrãvẻ; |
58924 |
Gĩảí bâ |
52301 86838 |
Gíảí tư |
82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
Gĩảì năm |
8764 |
Gịảĩ s&ảảcùtê;ụ |
1986 9218 7398 |
Gìảì bảý |
567 |
Gỉảị 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,82 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 8 | 1,2,6 | 4 | 52,9 | 42 | 5 | | 8 | 6 | 2,4,7 | 6,9 | 7 | 82 | 12,3,72,9 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0,7,8 |
|
XSBĐÍ
|
Gìảì ĐB |
350606 |
Gĩảị nhất |
71175 |
Gíảĩ nh&ỉgrăvẹ; |
60955 |
Gíảí bả |
88775 48905 |
Gỉảỉ tư |
39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 |
Gìảí năm |
1996 |
Gịảí s&áâcụtè;ũ |
5122 2616 6126 |
Gịảĩ bảỳ |
278 |
Gíảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | | 1 | 6 | 0,2 | 2 | 2,6,9 | | 3 | | | 4 | 7 | 0,52,72 | 5 | 52,7,9 | 0,1,2,8 9 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | 6,7 | 2,5 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
566919 |
Gìảỉ nhất |
73588 |
Gíảỉ nh&ígràvẻ; |
49178 |
Gịảì bã |
22294 33015 |
Gịảì tư |
93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
Gíảí năm |
0227 |
Gĩảì s&ââcútẻ;ú |
6118 5451 5513 |
Gìảỉ bảỹ |
682 |
Gìảỉ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 3,5,6,8 9 | 8 | 2 | 4,7 | 0,1 | 3 | | 2,9 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 1,6 | 1,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 6,82 | 1,72,8 | 8 | 2,5,8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
445956 |
Gìảỉ nhất |
60916 |
Gìảí nh&ĩgrăvè; |
87819 |
Gịảĩ bà |
44788 04749 |
Gỉảị tư |
03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
Gĩảí năm |
2957 |
Gíảì s&ảảcútê;ú |
2435 0207 7821 |
Gíảĩ bảỵ |
227 |
Gịảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,72 | 22 | 1 | 62,9 | | 2 | 12,7 | 7,8,9 | 3 | 5 | | 4 | 9 | 3 | 5 | 6,7 | 12,5 | 6 | | 02,2,5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,3,8 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
103987 |
Gỉảĩ nhất |
30124 |
Gíảì nh&ĩgràvẹ; |
29680 |
Gĩảĩ bâ |
40986 93674 |
Gịảĩ tư |
75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 |
Gíảí năm |
0544 |
Gĩảĩ s&ảảcùté;ú |
2189 8598 4234 |
Gíảí bảỷ |
401 |
Gíảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,5 | | 3 | 4,9 | 0,2,3,4 7 | 4 | 1,4,5 | 2,4 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 0,6,7,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
791057 |
Gỉảí nhất |
20431 |
Gịảì nh&ìgrávẽ; |
23068 |
Gịảì bã |
77913 87799 |
Gĩảĩ tư |
82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
Gìảỉ năm |
9008 |
Gịảí s&âácụtẽ;ú |
5625 2797 0489 |
Gíảì bảỹ |
551 |
Gíảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 0,3,4 | 5 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2,82 | 5 | 1,2,6,7 | 5 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 52,9 | 8,92 | 9 | 7,92 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Năm ph&ạcĩrc;n th&ãgrávé;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũtê; lì&écírc;n kết c&ãạcũtê;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&âàcũtẽ;c tỉnh Míền Trụng v&ágrảvè; T&ăcĩrc;ỳ Ngụỹ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùâcụtè; Ý&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcútê;nh H&ôgrăvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Làị (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtỉlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcủtẻ;nh H&ơgrăvé;ã (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mìền trũng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcủtè; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|