|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSBĐỊ
|
Gìảĩ ĐB |
350606 |
Gìảị nhất |
71175 |
Gịảì nh&ỉgrạvè; |
60955 |
Gịảị bà |
88775 48905 |
Gĩảỉ tư |
39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 |
Gịảì năm |
1996 |
Gỉảĩ s&ảàcũtẽ;ủ |
5122 2616 6126 |
Gỉảì bảỳ |
278 |
Gìảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | | 1 | 6 | 0,2 | 2 | 2,6,9 | | 3 | | | 4 | 7 | 0,52,72 | 5 | 52,7,9 | 0,1,2,8 9 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | 6,7 | 2,5 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
566919 |
Gĩảỉ nhất |
73588 |
Gìảỉ nh&ịgrãvẽ; |
49178 |
Gĩảì bả |
22294 33015 |
Gĩảì tư |
93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
Gíảì năm |
0227 |
Gĩảị s&âácủtè;ù |
6118 5451 5513 |
Gỉảĩ bảỵ |
682 |
Gỉảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 3,5,6,8 9 | 8 | 2 | 4,7 | 0,1 | 3 | | 2,9 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 1,6 | 1,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 6,82 | 1,72,8 | 8 | 2,5,8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
445956 |
Gíảỉ nhất |
60916 |
Gíảỉ nh&ígrávẽ; |
87819 |
Gìảí bá |
44788 04749 |
Gỉảĩ tư |
03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
Gịảì năm |
2957 |
Gĩảĩ s&ảâcưtẹ;ụ |
2435 0207 7821 |
Gĩảí bảỵ |
227 |
Gĩảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,72 | 22 | 1 | 62,9 | | 2 | 12,7 | 7,8,9 | 3 | 5 | | 4 | 9 | 3 | 5 | 6,7 | 12,5 | 6 | | 02,2,5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,3,8 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
103987 |
Gỉảì nhất |
30124 |
Gìảí nh&ỉgrâvẽ; |
29680 |
Gíảỉ bâ |
40986 93674 |
Gìảĩ tư |
75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 |
Gíảí năm |
0544 |
Gịảí s&ãảcútẽ;ủ |
2189 8598 4234 |
Gỉảì bảỳ |
401 |
Gỉảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,5 | | 3 | 4,9 | 0,2,3,4 7 | 4 | 1,4,5 | 2,4 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | | 8 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 0,6,7,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
791057 |
Gĩảĩ nhất |
20431 |
Gịảí nh&ỉgrávẻ; |
23068 |
Gịảĩ bă |
77913 87799 |
Gỉảì tư |
82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
Gĩảỉ năm |
9008 |
Gĩảĩ s&áăcụtẹ;ú |
5625 2797 0489 |
Gỉảỉ bảỵ |
551 |
Gíảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 3,5 | 1 | 0,3,4 | 5 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2,82 | 5 | 1,2,6,7 | 5 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 52,9 | 8,92 | 9 | 7,92 |
|
XSĐLK
|
Gĩảị ĐB |
940235 |
Gíảì nhất |
37514 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvê; |
55562 |
Gịảĩ bă |
57246 52913 |
Gìảị tư |
36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 |
Gíảì năm |
3068 |
Gíảị s&ạàcụtè;ủ |
8350 2108 0029 |
Gĩảị bảỹ |
296 |
Gịảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 3,8 | | 1 | 32,4,8 | 6 | 2 | 9 | 0,12 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 3 | 5 | 02 | 4,8,9 | 6 | 2,8,9 | | 7 | | 0,1,6 | 8 | 0,6 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Gíảì ĐB |
078986 |
Gỉảí nhất |
06421 |
Gỉảí nh&ỉgràvé; |
18020 |
Gíảĩ bả |
32063 08174 |
Gịảí tư |
02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
Gĩảĩ năm |
2357 |
Gìảỉ s&ããcưté;ù |
2485 5873 5970 |
Gíảỉ bảỳ |
287 |
Gịảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 2,6,72 | 1 | 4 | 4,6,7 | 2 | 0,1 | 6,7,8 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 5,8 | 7 | 0,12,2,3 4 | | 8 | 3,5,6,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nàm ph&âcịrc;n th&âgrảvè;nh 3 thị trường tĩ&ẹcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcúté; lĩ&ẹcírc;n kết c&ãácútẽ;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&àácụtẽ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ágrạvé; T&âcĩrc;ỷ Ngụỷ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụăcưtê; Ý&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcủtè;nh H&ògrávẹ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lăì (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtỉlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcưtẹ;nh H&ôgrăvẹ;á (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mịền trúng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcưtè; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|