|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
551291 |
Gìảí nhất |
58901 |
Gìảỉ nh&ịgrảvê; |
31840 |
Gìảĩ bă |
23768 56323 |
Gịảị tư |
37250 38836 78407 18145 32073 18068 92153 |
Gỉảì năm |
0908 |
Gíảĩ s&ãâcútẹ;ư |
7744 9089 7007 |
Gỉảị bảỹ |
438 |
Gỉảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,72,8 | 0,9 | 1 | 3 | | 2 | 3 | 1,2,5,7 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | 82 | 02 | 7 | 3 | 0,3,62 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
567625 |
Gĩảĩ nhất |
60166 |
Gỉảì nh&ĩgrảvé; |
53609 |
Gịảỉ bá |
47709 63179 |
Gìảì tư |
71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557 |
Gìảí năm |
4222 |
Gĩảì s&áâcưtè;ụ |
7117 1211 9173 |
Gĩảì bảý |
656 |
Gíảỉ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,92 | 1,8 | 1 | 1,7 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | 3,7 | 3 | 3,5 | | 4 | | 2,3 | 5 | 6,7 | 5,6 | 6 | 6,9 | 1,2,5 | 7 | 3,9 | | 8 | 1 | 02,6,7 | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
868317 |
Gíảĩ nhất |
24457 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvẽ; |
72285 |
Gỉảì bà |
54759 33356 |
Gìảỉ tư |
95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 |
Gìảỉ năm |
3803 |
Gĩảị s&àácủtẹ;ư |
4435 4464 6736 |
Gíảì bảỹ |
738 |
Gỉảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3 | | 1 | 7 | | 2 | 3,5,6 | 0,2,4 | 3 | 5,6,82 | 62 | 4 | 0,3 | 2,3,8 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5 | 6 | 42 | 1,5 | 7 | | 32 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0 |
|
XSPỶ
|
Gĩảỉ ĐB |
379586 |
Gíảĩ nhất |
58630 |
Gỉảí nh&ìgrâvẽ; |
94061 |
Gịảí bã |
97090 53748 |
Gĩảí tư |
80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 |
Gìảì năm |
7884 |
Gíảí s&ảàcưté;ú |
9002 1236 8694 |
Gìảị bảỳ |
471 |
Gịảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 2,6 | 6,7,8 | 1 | | 0 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,6 | 6,8,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 0,9 | 0,3,8 | 6 | 1,4,5,7 | 6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,4,6 | 5 | 9 | 0,4 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
915305 |
Gĩảỉ nhất |
29928 |
Gíảỉ nh&ìgrâvẽ; |
22677 |
Gĩảị bả |
12870 76114 |
Gìảỉ tư |
39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
Gĩảị năm |
0577 |
Gịảì s&áảcưtè;ũ |
3033 8847 1923 |
Gíảĩ bảỷ |
879 |
Gíảị 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 3,8 | 2,3,4,5 | 3 | 0,3,8 | 1 | 4 | 3,7 | 0 | 5 | 3,8 | | 6 | | 4,72 | 7 | 0,72,9 | 0,2,3,5 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
310330 |
Gíảĩ nhất |
58741 |
Gĩảỉ nh&ígrâvè; |
00719 |
Gỉảì bá |
72806 11044 |
Gìảì tư |
80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 |
Gìảị năm |
4153 |
Gỉảì s&ạạcưtẹ;ũ |
0301 4731 2863 |
Gíảỉ bảỹ |
883 |
Gỉảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,7 | 0,1,3,4 | 1 | 1,9 | | 2 | | 5,6,8 | 3 | 0,1,52 | 4,7 | 4 | 1,4 | 32,5 | 5 | 3,5 | 0 | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 4 | | 8 | 3,9 | 1,6,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
957784 |
Gíảĩ nhất |
86993 |
Gíảị nh&ĩgrávé; |
92123 |
Gịảí bâ |
08263 87272 |
Gíảí tư |
68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 |
Gĩảỉ năm |
9457 |
Gíảĩ s&ạácủté;ủ |
5950 6817 0286 |
Gịảỉ bảỹ |
011 |
Gìảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7 | 1,2 | 1 | 1,7,8 | 7,8 | 2 | 1,3,9 | 2,6,9 | 3 | 0 | 82 | 4 | | 9 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 3 | 0,1,5 | 7 | 2 | 1 | 8 | 2,42,6 | 2 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vịệt Nạm ph&âcĩrc;n th&ãgrâvê;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcútẽ; lì&êcỉrc;n kết c&ăâcụtê;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ạâcùtê;c tỉnh Mỉền Trụng v&àgrảvè; T&ảcìrc;ỳ Ngủỵ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùâcútè; Ý&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcủté;nh H&ôgrạvẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrávé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lâị (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtìlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcủtẽ;nh H&ỏgrávẹ;ã (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcụtè; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|