|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
529219 |
Gìảỉ nhất |
34861 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
31852 |
Gíảĩ bả |
31579 59453 |
Gĩảỉ tư |
82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 |
Gịảỉ năm |
7384 |
Gìảỉ s&ảạcùtè;ủ |
3246 6768 7192 |
Gịảì bảỵ |
073 |
Gịảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,7 | 6 | 1 | 9 | 4,5,9 | 2 | 0,8 | 5,7 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 2,3 | 4,9 | 6 | 1,8 | 0 | 7 | 3,9 | 2,6 | 8 | 4,5 | 1,7 | 9 | 2,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
293013 |
Gịảí nhất |
50907 |
Gỉảỉ nh&ỉgrâvè; |
28243 |
Gịảĩ bà |
43224 22520 |
Gíảỉ tư |
21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
Gìảỉ năm |
8422 |
Gỉảĩ s&áâcútẽ;ù |
0913 6277 1507 |
Gìảí bảỳ |
250 |
Gỉảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 72 | | 1 | 2,32,6 | 1,2 | 2 | 0,2,42 | 12,4 | 3 | 4,5,6 | 22,3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 0 | 1,3 | 6 | 9 | 02,72 | 7 | 72 | | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSH
|
Gíảì ĐB |
983217 |
Gíảĩ nhất |
00306 |
Gĩảỉ nh&ịgrávé; |
02619 |
Gỉảị bả |
58607 68578 |
Gìảỉ tư |
87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
Gỉảị năm |
0003 |
Gịảỉ s&áâcũtê;ú |
3109 6649 3232 |
Gìảị bảỷ |
833 |
Gỉảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,6,7,9 | | 1 | 5,72,9 | 2,3 | 2 | 2 | 02,3,5 | 3 | 2,3 | | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 0,9 | 6 | | 0,12 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,1,4 | 9 | 6 |
|
XSPỶ
|
Gĩảỉ ĐB |
629502 |
Gĩảĩ nhất |
77107 |
Gìảỉ nh&ịgràvẹ; |
07966 |
Gĩảị bà |
18028 71530 |
Gỉảỉ tư |
62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
Gĩảị năm |
1636 |
Gĩảỉ s&ãàcụtẻ;ú |
3320 8690 4475 |
Gĩảĩ bảỷ |
810 |
Gíảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 2,4,7 | 7,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,7,8 | 5 | 3 | 0,6 | 0,4 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 3 | 3,62 | 6 | 62 | 0,2,4 | 7 | 1,5 | 2 | 8 | | | 9 | 0,1 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
645478 |
Gíảí nhất |
90731 |
Gìảị nh&ĩgràvè; |
98934 |
Gịảì bà |
41302 17205 |
Gịảỉ tư |
85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Gịảị năm |
5510 |
Gìảị s&áâcùtẹ;ú |
3379 6745 1788 |
Gỉảì bảỹ |
367 |
Gìảì 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,6 | 3,5,8 | 1 | 0,4 | 0,6 | 2 | | | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7,8 | 8 | 1,8 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
905021 |
Gỉảị nhất |
97638 |
Gỉảí nh&ĩgrăvẻ; |
83021 |
Gịảí bà |
32784 24151 |
Gíảí tư |
26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
Gĩảì năm |
9318 |
Gĩảì s&ảácủté;ụ |
2091 0114 8858 |
Gỉảỉ bảý |
787 |
Gíảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,5,9 | 1 | 4,8 | | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 3,82 | 1,8 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 1,6,7,8 | 5 | 6 | | 5,8 | 7 | 3 | 1,32,5 | 8 | 4,5,7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
014259 |
Gíảị nhất |
19874 |
Gíảì nh&ịgrạvê; |
85874 |
Gìảỉ bâ |
73119 64036 |
Gíảì tư |
42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
Gĩảị năm |
5194 |
Gỉảì s&ạạcủtè;ú |
7221 9368 0733 |
Gịảì bảỳ |
230 |
Gịảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0 | 22 | 1 | 9 | 6 | 2 | 12,6 | 3 | 3 | 02,3,5,6 | 72,9 | 4 | | 3 | 5 | 0,9 | 2,3 | 6 | 2,82 | | 7 | 42 | 62 | 8 | | 1,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Nãm ph&ăcịrc;n th&ágrăvê;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútè; lỉ&êcỉrc;n kết c&ãácụtẹ;c tỉnh xổ số míền trưng gồm c&áãcúté;c tỉnh Míền Trùng v&ágrảvé; T&ạcìrc;ỵ Ngủỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&úàcũté; Ỵ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácụtẹ;nh H&ógrăvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Làĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtỉlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácưtê;nh H&ơgrávẻ;ả (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcútè; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|