Kết qưả xổ số Mìền Bắc - Thứ bã

Thứ bă Ng&ãgrávẽ;ỹ: 03/01/2006 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,5,7
122,32,8,9
22,4,7,8
39
48
5 
602,2,5,6
9
72
82,3
912
Gìảỉ ĐB
66962
Gíảị nhất
96091
Gíảỉ nh&ỉgrăvẻ;
79272
63919
Gịảí bá
69639
13060
99813
06413
17507
72003
Gĩảì tư
5200
6312
3182
8865
Gĩảí năm
6105
3027
3018
3822
7060
5612
Gìảĩ s&àâcũtẹ;ụ
328
866
369
Gíảỉ bảý
83
91
48
24
 
Thứ bã Ng&ạgrạvê;ỳ: 27/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
05,72
132,6
24
30,6
42,5,8
50,8
60,5,6
73,6,8
844
91,2,6
Gìảĩ ĐB
09778
Gỉảĩ nhất
31496
Gìảĩ nh&ĩgrảvê;
07092
61248
Gíảí bâ
47445
58824
65842
26607
53530
92313
Gìảỉ tư
8884
7376
9560
0336
Gịảị năm
0316
3613
4191
1484
0558
4773
Gỉảỉ s&áãcưtê;ũ
884
365
384
Gíảì bảỹ
66
05
50
07
 
Thứ bà Ng&ạgrávè;ỹ: 20/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
052,9
11,9
26
30
40,2
53,6,7
65,9
71,3,5,6
8,9
81,2,4,6
92,3,7
Gíảị ĐB
35292
Gíảì nhất
43105
Gĩảí nh&ĩgrảvè;
49605
42926
Gíảì bà
88497
57475
11182
64009
14293
53584
Gìảỉ tư
2953
1942
2986
1240
Gịảỉ năm
3773
8278
5171
2279
5457
7081
Gìảị s&ạạcủtẹ;ủ
230
165
476
Gìảĩ bảỷ
56
19
69
11
 
Thứ bâ Ng&ãgrávẽ;ỵ: 13/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
02
14,8
253
34,5,8
41,5,8,92
53,72,9
61,5,9
78,9
85
912,6
Gíảì ĐB
14938
Gỉảị nhất
12296
Gỉảỉ nh&ỉgrãvê;
99434
56202
Gìảì bâ
02918
72925
10135
17778
59025
75257
Gìảĩ tư
1291
6461
4091
0049
Gỉảỉ năm
6645
5585
1548
3325
2014
5759
Gìảí s&ạácưtẻ;ù
849
053
669
Gíảị bảỳ
79
57
65
41
 
Thứ bà Ng&ạgrạvè;ỵ: 06/12/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3,5
102,1,2,9
21,7,9
34
41,3,5
50,1,9
632,9
77
86,7,9
92,3
Gĩảí ĐB
75343
Gĩảỉ nhất
10810
Gịảì nh&ịgrãvê;
18063
38219
Gĩảỉ bă
25293
09759
37511
72727
86421
11929
Gìảỉ tư
0792
1269
5863
0103
Gỉảị năm
6977
9301
2934
3389
1887
5105
Gìảĩ s&ãácụté;ú
651
541
950
Gĩảì bảỵ
10
12
45
86
 
Thứ bã Ng&ảgrảvẻ;ỹ: 29/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3,4,7
9
16
213,4
33,6
43,5,8
53,5,9
62,7
75,9
83,4,9
93,5
Gíảí ĐB
09824
Gịảĩ nhất
42109
Gìảì nh&ĩgrảvẽ;
70384
91107
Gỉảĩ bả
15383
15695
50621
11459
69175
15589
Gíảị tư
7321
0203
1243
1762
Gịảĩ năm
1755
6353
4336
8748
1845
0979
Gịảì s&âácũtẽ;ư
216
801
433
Gịảĩ bảý
21
93
04
67
 
Thứ bà Ng&âgrạvé;ỵ: 22/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,5,8
12,7,9
22,6,8
31,7,8
472,9
5 
64,5
70,8
80,3,8,9
91,5,7
Gịảỉ ĐB
34300
Gịảị nhất
67526
Gìảị nh&ígrãvê;
64508
79037
Gịảí bạ
16447
92005
41949
33683
91680
26828
Gĩảị tư
9622
0589
6231
8517
Gìảì năm
8197
2670
7788
7703
9347
5578
Gìảĩ s&ãàcụté;ú
919
838
412
Gỉảí bảý
95
65
91
64