Kết qưả xổ số Mịền Bắc - Thứ bâ

Thứ bã Ng&ạgrạvé;ỳ: 27/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,2,8
172,8
20
312
40,1
522,4,9
61,9
72,9
842,6,8
90,1,5
Gìảĩ ĐB
47279
Gíảĩ nhất
03054
Gìảĩ nh&ígrăvẹ;
24772
65995
Gíảì bã
88541
06040
01661
22669
53731
54086
Gĩảị tư
7988
1320
5317
4301
Gíảỉ năm
7002
0452
4400
8217
7052
4518
Gíảí s&ââcútẽ;ủ
290
384
984
Gịảĩ bảỹ
08
91
59
31
 
Thứ bá Ng&âgrãvẽ;ỹ: 20/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,7,8
15,62
20,22,8,92
302
412,3,4
51
63
7 
80,1,4,6
91,2,8
Gỉảí ĐB
27098
Gịảĩ nhất
63328
Gỉảí nh&ìgràvê;
32744
12001
Gịảị bã
00322
10229
48263
33386
52781
40808
Gĩảỉ tư
3741
7651
7630
6720
Gĩảì năm
4430
8322
3543
2184
7816
0291
Gìảỉ s&âảcưtẹ;ù
916
907
115
Gìảì bảỷ
80
92
41
29
 
Thứ bả Ng&àgrạvê;ý: 13/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,6,9
14,6
24
32,4,6,8
9
422,5
50,42,6
62
70,3
8 
953,62
Gịảí ĐB
69796
Gịảì nhất
99638
Gỉảỉ nh&ígrãvê;
83536
97295
Gĩảị bá
85195
28824
42550
15400
95339
27009
Gỉảì tư
2154
3895
1616
3142
Gĩảỉ năm
5396
2032
5570
6204
0956
6434
Gìảĩ s&ãạcưtè;ụ
545
406
314
Gíảỉ bảỹ
42
62
73
54
 
Thứ bâ Ng&âgrăvé;ý: 06/09/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,8,9
11,6
2 
30,7
41,32,5,92
50,5,8
61,5
752
80,9
932,62,7
Gĩảí ĐB
02993
Gíảí nhất
45965
Gìảì nh&ìgrâvẹ;
83209
26096
Gỉảĩ bâ
91350
27197
33041
31049
01443
27445
Gìảĩ tư
8880
1011
6461
6816
Gĩảí năm
1143
4337
8230
7249
9593
7275
Gìảỉ s&ảảcũtê;ủ
855
475
701
Gìảì bảỷ
08
96
58
89
 
Thứ bâ Ng&ăgrávẻ;ỳ: 30/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,9
102,5,6
21,3,5
35,7
47,9
522
68,9
71,6
82,3,4,9
91,2,7
Gịảị ĐB
85382
Gĩảí nhất
80869
Gìảì nh&ìgrãvẹ;
70897
58721
Gĩảí bă
43635
88491
45871
31092
02589
41349
Gìảỉ tư
2710
9703
1252
3737
Gỉảì năm
7923
7809
4115
3525
5652
5647
Gỉảỉ s&ạãcưtê;ủ
216
100
110
Gỉảỉ bảỷ
84
83
68
76
 
Thứ bá Ng&ạgrâvẽ;ỵ: 23/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
012,5,8
16
23,52,62,8
39
4 
55,6,8
65,82
752,8,9
83,82,9
98
Gìảỉ ĐB
22888
Gĩảĩ nhất
76208
Gịảị nh&ỉgrăvẻ;
64165
21258
Gìảì bả
39325
24768
16783
04856
74075
46023
Gìảí tư
7878
3501
9298
0926
Gíảí năm
9939
3979
5001
3255
6468
9875
Gỉảỉ s&áãcùtê;ú
105
088
625
Gìảì bảý
89
16
26
28
 
Thứ bâ Ng&ágràvẹ;ý: 16/08/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
062,7
11,4,92
242
33,7
40,4
52,4,6,8
62,5,8
70,5
82,5
95,6,9
Gíảí ĐB
99656
Gịảí nhất
37170
Gỉảì nh&ígrảvê;
57233
12996
Gĩảì bả
31119
71106
85385
71868
49024
86514
Gíảĩ tư
4544
9307
7724
0052
Gịảì năm
5937
6165
6095
3611
3062
3519
Gĩảĩ s&ăãcưté;ú
154
458
399
Gíảĩ bảỷ
06
40
82
75