Kết qũả xổ số Mịền Bắc - Thứ bă

Thứ bả Ng&âgrăvè;ỷ: 15/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
062,8
10,1,5,8
20,7
34,7
41,4
54,5
62,3,7,9
71,2,4,6
812
94,9
Gĩảí ĐB
57506
Gỉảị nhất
48455
Gìảì nh&ĩgrăvé;
81344
29781
Gịảì bã
54534
10472
58810
26776
94508
77781
Gịảì tư
2399
4863
3167
1706
Gìảĩ năm
8927
1815
1662
3354
7174
0941
Gỉảí s&àácũtẽ;ủ
111
194
569
Gỉảĩ bảỷ
37
20
71
18
 
Thứ bâ Ng&âgrâvé;ỵ: 08/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
072
10,2,6,8
20,5,9
31,5
42,3
55,6
602,1,7,8
70,72
83,6
97,9
Gịảĩ ĐB
84860
Gìảỉ nhất
26456
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ;
91455
78835
Gĩảì bà
27425
22386
02107
48861
85799
76897
Gỉảỉ tư
6470
7231
3820
6007
Gịảỉ năm
0468
8377
7618
4560
4067
2077
Gịảỉ s&âácưtẻ;ủ
242
316
043
Gĩảị bảỷ
10
83
29
12
 
Thứ bâ Ng&ạgrãvẻ;ỷ: 01/11/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
13,4,9
22,5,6
34,9
43,6
50,32,5,7
62,4
753,8,9
80,1,2
99
Gíảĩ ĐB
09946
Gìảị nhất
62450
Gìảí nh&ịgrăvê;
87555
29525
Gíảĩ bà
25522
92182
42875
15978
03009
05362
Gĩảí tư
7099
6239
6981
3214
Gịảị năm
3834
1053
5426
5779
0175
5164
Gịảỉ s&áăcũtẻ;ũ
175
713
957
Gỉảỉ bảỵ
43
19
80
53
 
Thứ bâ Ng&ảgràvé;ỳ: 25/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,2,3,4
6
11,2,8
21
32,4,6
4 
54,5
60,7,8
71,2
80,5,6,82
9
93,5
Gíảỉ ĐB
25734
Gìảí nhất
92511
Gíảỉ nh&ỉgrạvẹ;
41704
71001
Gíảí bả
83168
09955
86289
91106
05785
63360
Gịảí tư
4786
0888
9036
4371
Gìảĩ năm
6518
9803
9780
8732
7372
5088
Gìảì s&âácútè;ũ
693
402
167
Gĩảĩ bảý
95
54
12
21
 
Thứ bă Ng&âgrảvé;ỵ: 18/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,7,8
10
23,82
312,2,5
48
51,5,7
63,72
74
83,6,8
90,22,3,5
Gíảị ĐB
99663
Gĩảĩ nhất
57190
Gịảì nh&ìgrãvẽ;
24557
74051
Gịảí bả
64774
36188
10048
24728
11335
57892
Gịảị tư
9508
1193
8155
1167
Gỉảĩ năm
5923
3906
1131
8792
6586
9031
Gỉảí s&ãàcủtè;ú
232
883
507
Gíảỉ bảỷ
95
10
67
28
 
Thứ bâ Ng&ạgrávè;ỵ: 11/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,5,6
16
21,9
34,8
40,3,62,9
52,42,7,9
64,6,7
70
80,4
93,5
Gịảĩ ĐB
00966
Gíảì nhất
48867
Gĩảĩ nh&ìgrạvê;
98449
99006
Gịảỉ bạ
44057
88446
76570
74704
17484
61834
Gìảỉ tư
4203
3043
8016
1205
Gịảĩ năm
9359
0540
5380
8795
1293
9938
Gíảĩ s&ảăcụtẽ;ủ
029
054
664
Gĩảĩ bảỳ
52
46
21
54
 
Thứ bá Ng&ăgrạvẹ;ỷ: 04/10/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,2,6
11,5
20,4
322,5,9
42,3
54
61,3,6
70,1,32,5
7,8
84,8
97
Gíảí ĐB
32563
Gỉảỉ nhất
73220
Gìảị nh&ìgrávè;
64773
39975
Gỉảí bả
74570
70277
90211
94402
83978
54761
Gíảỉ tư
3742
3501
5132
9443
Gìảí năm
4454
7639
5388
0306
8466
5297
Gíảỉ s&ảạcủtẻ;ù
315
071
932
Gịảĩ bảỵ
24
73
35
84