Kết qụả xổ số Mỉền Bắc - Thứ bả

Thứ bá Ng&ágrâvẽ;ỳ: 15/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,7
11,2,9
21
31,5
40,32,4,5
8
50,3,42,8
602,7
7 
82,4,5,7
97
Gịảí ĐB
38085
Gịảì nhất
56467
Gíảỉ nh&ìgràvẽ;
49148
03031
Gìảí bâ
55012
44243
74450
98497
72560
08607
Gíảĩ tư
5854
0721
8882
8503
Gìảỉ năm
4544
5619
0940
9835
2553
9184
Gíảí s&ăạcútẻ;ú
987
543
911
Gíảỉ bảỹ
54
60
58
45
 
Thứ bá Ng&ágrãvê;ỷ: 08/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,5
15,62,72
20,5,6,7
3 
472,9
532
60,2,4
71,4,5,6
8
80,8
9 
Gịảĩ ĐB
06805
Gìảỉ nhất
48426
Gỉảỉ nh&ìgrảvé;
24747
45480
Gĩảì bá
87874
03917
54115
50016
11353
63420
Gìảĩ tư
9749
6588
7376
0627
Gỉảí năm
0160
5425
5053
4517
3564
1962
Gĩảì s&áạcũtê;ủ
604
316
375
Gỉảỉ bảỷ
71
78
47
00
 
Thứ bă Ng&ăgrãvè;ý: 01/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,9
1 
252,7
33
40,6,9
57
63,4,7,8
78
81,32,4,7
90,1,2,5
6,8
Gịảĩ ĐB
75427
Gịảĩ nhất
64783
Gỉảị nh&ìgrávé;
40964
15590
Gíảỉ bâ
14791
84709
63681
41500
37400
92025
Gĩảị tư
4457
8163
4668
3383
Gìảị năm
0092
7267
5298
8287
9096
3495
Gỉảị s&ăăcútè;ú
933
840
149
Gỉảí bảý
46
25
84
78
 
Thứ bâ Ng&ảgrávẽ;ỷ: 22/02/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
12,9
22,3,6,8
34,72,8
40,5,7,8
532,5,7
632,6
74
863
92
Gìảì ĐB
22157
Gĩảị nhất
41748
Gíảỉ nh&ỉgràvé;
10519
72947
Gíảí bă
90712
57437
57586
79123
45440
31938
Gịảị tư
7366
0322
8055
9292
Gíảị năm
3886
8608
0045
2353
4774
4537
Gỉảỉ s&âàcútẻ;ủ
263
534
063
Gĩảì bảỳ
53
86
28
26
 
Thứ bả Ng&ảgrávê;ỹ: 15/02/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
022,5,6
152,8
2 
30
46
50,4,5,6
82
612,6
76
80,1,6,8
92,3,5,8
Gịảỉ ĐB
51681
Gìảị nhất
74950
Gíảí nh&ỉgrávẽ;
01761
99686
Gĩảỉ bà
51155
51461
31618
25502
60156
03458
Gĩảì tư
1580
9058
0988
9993
Gỉảĩ năm
3030
7246
2415
2676
8805
4292
Gĩảỉ s&ãảcùté;ũ
798
354
115
Gĩảĩ bảý
06
66
02
95
 
Thứ bà Ng&ạgrávè;ỳ: 01/02/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
15,7
20,4,5
33,6
40,2,3,9
51,2,52
60,3,8
74
81,3,52,6
91,9
Gỉảị ĐB
90185
Gỉảị nhất
76215
Gịảỉ nh&ígrávẹ;
99417
81825
Gỉảí bã
94755
57824
98752
09981
54543
31585
Gĩảì tư
9140
1042
5583
3991
Gỉảị năm
3749
5820
7436
1986
6455
1651
Gíảĩ s&ạácùté;ũ
099
368
933
Gỉảỉ bảỵ
07
74
60
63
 
Thứ bả Ng&ạgrãvè;ý: 25/01/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
05
13
22,4,9
32,4,73
42
52,7,92
60,2,52,6
7
70,9
83,8
91,9
Gĩảí ĐB
34437
Gìảị nhất
11034
Gỉảị nh&ĩgrávè;
67862
09983
Gìảì bá
34322
55937
03959
10388
49459
60605
Gịảí tư
6760
0670
1942
4032
Gỉảĩ năm
5191
6966
6552
7465
6057
6765
Gíảí s&ạácũtẻ;ũ
937
113
067
Gịảĩ bảỳ
99
24
29
79