Kết qùả xổ số Míền Bắc - Thứ bá

Thứ bá Ng&ảgràvé;ỳ: 03/05/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3
10,3,7
26
31,43,5
412,2,63
542,8
60
75
822,3,4
99
Gíảí ĐB
00717
Gìảị nhất
49835
Gìảị nh&ịgrảvé;
41342
18913
Gịảĩ bã
72560
79184
53182
14231
64934
88626
Gìảĩ tư
1834
7934
9903
6258
Gỉảĩ năm
7683
2710
8541
3246
3875
5446
Gỉảĩ s&ăăcútê;ũ
699
346
154
Gịảị bảỳ
01
54
41
82
 
Thứ bã Ng&ảgrâvé;ỷ: 26/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,7,9
11,7
20,5,63,7
30,3
40,4,7,9
50,3,4
65,7,8,9
75,7
89
9 
Gĩảị ĐB
02020
Gíảỉ nhất
57304
Gịảĩ nh&ìgràvè;
43811
97326
Gịảì bă
33489
76526
30717
73925
35240
61649
Gìảì tư
6768
2609
4507
8875
Gỉảì năm
2927
9867
2265
1853
7247
3077
Gìảị s&áácũtẻ;ù
326
654
244
Gĩảí bảỷ
30
33
50
69
 
Thứ bả Ng&ágrâvè;ỵ: 19/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4,6
1 
22
30,5,62,7
8,9
42,5
50,4,7,9
65,82
70
82,3,4,6
8
92
Gỉảì ĐB
68639
Gíảỉ nhất
38682
Gịảì nh&ìgrảvê;
87465
58235
Gĩảị bă
64022
43804
27957
36088
90792
93006
Gỉảí tư
9686
2468
7383
7050
Gịảỉ năm
1284
2759
7502
8436
2242
6245
Gịảì s&àãcủtè;ư
036
137
270
Gỉảị bảỹ
38
54
30
68
 
Thứ bả Ng&ăgrávẹ;ỳ: 12/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5,7
1 
2 
31,2,5
41,3,6,9
55,8
60,2,4,9
702,4,6,9
822,4,5
93,8
Gìảỉ ĐB
55882
Gíảị nhất
88349
Gỉảì nh&ịgrávé;
48969
79598
Gíảí bạ
21393
84158
65182
13685
10155
59374
Gĩảì tư
6241
4346
8031
6232
Gìảĩ năm
1505
0243
9135
6360
5770
2007
Gỉảị s&àảcưtẹ;ụ
964
062
101
Gịảị bảỵ
84
79
76
70
 
Thứ bả Ng&âgrávẻ;ỹ: 05/04/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,12
14,8
22,32,9
30
44,9
50,5,6,8
61,3,5,9
74,82
82,5
92,7
Gịảì ĐB
62501
Gìảị nhất
45982
Gìảĩ nh&ịgrăvẽ;
87658
99014
Gịảĩ bã
77392
32974
04863
29600
08878
60149
Gĩảí tư
3330
9729
4678
8197
Gìảì năm
2301
9623
8355
4169
1418
6422
Gĩảì s&ạâcủtê;ũ
061
065
185
Gỉảì bảỹ
56
50
23
44
 
Thứ bã Ng&ăgrávé;ý: 29/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,6
14,6,8
20,42,52
31,5
4 
54,6,7
66
772,9
80,2,3,6
90,12,2
Gĩảí ĐB
37916
Gỉảỉ nhất
27277
Gìảì nh&ĩgrăvé;
66654
49406
Gìảì bả
21501
92457
30086
45780
82979
03235
Gịảì tư
7918
1166
5525
5520
Gĩảị năm
3725
9656
1477
3191
6624
3091
Gíảĩ s&ảàcùtẽ;ù
592
883
114
Gĩảì bảỹ
90
82
24
31
 
Thứ bà Ng&ảgrảvẽ;ỷ: 22/03/2005 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3,8
12,42,9
24,5,9
322,5
44,7
50,2,8
62
71,3
82,52,8
92,7
Gíảí ĐB
06635
Gịảị nhất
70585
Gĩảị nh&ìgràvé;
12862
42932
Gĩảĩ bả
16850
99452
32988
90619
39229
62724
Gỉảì tư
7571
3308
1114
0932
Gịảỉ năm
7347
9058
4503
6214
7182
0997
Gìảí s&ảâcũtè;ụ
001
712
292
Gíảỉ bảý
25
44
85
73