www.mínhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẹ - Mãỷ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ảgrăvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Màũ

Ng&ãgrâvé;ỳ: 01/01/2024
XSCM - Lôạị vé: 24-T01K1
Gịảì ĐB
979537
Gĩảì nhất
78234
Gĩảị nh&ịgrăvè;
51662
Gỉảĩ bá
66596
63777
Gỉảì tư
33395
96510
60949
15395
06598
13436
55811
Gỉảị năm
5665
Gìảì s&ăạcútè;ù
8709
1042
0716
Gịảị bảỷ
096
Gìảĩ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
109
110,1,6
4,62 
 34,6,7
3,842,9
6,925 
1,3,9262,5
3,777
984
0,4952,62,8
 
Ng&àgrăvẽ;ý: 25/12/2023
XSCM - Lọạị vé: 23-T12K4
Gíảĩ ĐB
500370
Gìảí nhất
85806
Gịảí nh&ígrăvé;
48366
Gìảì bà
15070
03749
Gìảì tư
92456
77177
19217
76605
36338
41817
62938
Gỉảí năm
8733
Gịảị s&ãạcụtẹ;ù
9843
6618
8783
Gịảí bảỹ
101
Gỉảí 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7201,5,6
0172,8
42 
3,4,833,82
 42,3,9
056
0,5,666
12,7702,7
1,3283
49 
 
Ng&ạgràvè;ỹ: 18/12/2023
XSCM - Lóạĩ vé: 23-T12K3
Gịảỉ ĐB
169671
Gịảì nhất
79366
Gỉảỉ nh&ígrâvè;
39524
Gíảĩ bă
54119
91859
Gìảỉ tư
75700
92573
47476
51316
79268
09720
88328
Gịảĩ năm
3101
Gịảì s&âãcútẻ;ư
6896
1216
9861
Gịảị bảỵ
971
Gịảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1
0,6,72162,9
 20,4,8
7,93 
24 
 59
12,6,7,961,6,8
 712,3,6
2,68 
1,593,6
 
Ng&ăgrạvé;ỹ: 11/12/2023
XSCM - Lơạị vé: 23-T12K2
Gĩảị ĐB
770214
Gìảì nhất
86198
Gĩảỉ nh&ìgrávẹ;
41075
Gĩảì bả
92569
37033
Gĩảĩ tư
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
Gỉảí năm
3472
Gíảỉ s&ảảcútê;ù
8952
4404
4843
Gỉảĩ bảỵ
304
Gìảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9042
414,5
2,5,7,922,5
3,433,9
02,1,741,3
1,2,752
 69
 72,4,5
98 
3,690,2,8
 
Ng&ảgrãvẹ;ỷ: 04/12/2023
XSCM - Lôạí vé: 23-T12K1
Gịảĩ ĐB
121278
Gìảỉ nhất
92081
Gìảí nh&ìgrảvè;
22884
Gíảì bã
49374
98359
Gịảì tư
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
Gíảĩ năm
0286
Gĩảị s&ãảcủtè;ù
1322
7607
9187
Gìảì bảỹ
409
Gịảí 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,817
2,921,2
 35
7,846
3,859
4,7,867
0,1,6,874,6,8
781,4,5,6
7
0,592
 
Ng&ăgrâvẻ;ỳ: 27/11/2023
XSCM - Lỏạị vé: 23-T11K4
Gìảĩ ĐB
629790
Gĩảĩ nhất
68583
Gĩảĩ nh&ìgrảvé;
75529
Gịảị bã
99908
44985
Gĩảĩ tư
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
Gỉảị năm
5685
Gìảỉ s&âàcútẹ;ư
8408
3553
2979
Gịảì bảỵ
428
Gìảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,82
81 
928,9
0,5,834
3,8452
42,8253,8
 6 
 79
02,2,581,3,4,52
2,790,2
 
Ng&ãgrávé;ý: 20/11/2023
XSCM - Lơạì vé: 23-T11K3
Gíảị ĐB
168350
Gĩảĩ nhất
78577
Gíảí nh&ìgrâvè;
75298
Gíảỉ bà
87801
27021
Gìảị tư
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
Gĩảí năm
5241
Gìảị s&àăcưté;ú
4361
1354
2596
Gỉảĩ bảỹ
177
Gịảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,2,4,5
6
13,5
 21
13 
5,741,5
1,4,6502,1,4,7
961,5
5,7274,72
98 
 96,8