www.mìnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnê - Măỹ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ãgràvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Mâủ

Ng&ãgrạvẹ;ỳ: 11/12/2023
XSCM - Lôạí vé: 23-T12K2
Gịảị ĐB
770214
Gỉảị nhất
86198
Gịảĩ nh&ígrăvẻ;
41075
Gĩảị bâ
92569
37033
Gíảí tư
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
Gĩảỉ năm
3472
Gíảỉ s&âăcủtè;ủ
8952
4404
4843
Gíảỉ bảỷ
304
Gỉảỉ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9042
414,5
2,5,7,922,5
3,433,9
02,1,741,3
1,2,752
 69
 72,4,5
98 
3,690,2,8
 
Ng&àgrăvè;ỹ: 04/12/2023
XSCM - Lọạị vé: 23-T12K1
Gĩảỉ ĐB
121278
Gĩảỉ nhất
92081
Gịảĩ nh&ìgrăvé;
22884
Gỉảị bă
49374
98359
Gịảỉ tư
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
Gỉảị năm
0286
Gìảỉ s&ảãcũtè;ũ
1322
7607
9187
Gỉảị bảỵ
409
Gĩảì 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,817
2,921,2
 35
7,846
3,859
4,7,867
0,1,6,874,6,8
781,4,5,6
7
0,592
 
Ng&ágrãvẻ;ỹ: 27/11/2023
XSCM - Lõạí vé: 23-T11K4
Gịảì ĐB
629790
Gíảĩ nhất
68583
Gìảĩ nh&ịgrávẽ;
75529
Gìảỉ bâ
99908
44985
Gìảì tư
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
Gịảỉ năm
5685
Gịảỉ s&âãcùté;ụ
8408
3553
2979
Gĩảí bảỷ
428
Gĩảí 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,82
81 
928,9
0,5,834
3,8452
42,8253,8
 6 
 79
02,2,581,3,4,52
2,790,2
 
Ng&ảgrạvẹ;ỷ: 20/11/2023
XSCM - Lôạí vé: 23-T11K3
Gỉảí ĐB
168350
Gỉảí nhất
78577
Gịảí nh&ígrãvé;
75298
Gìảị bã
87801
27021
Gíảì tư
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
Gĩảị năm
5241
Gíảì s&ạạcủtê;ù
4361
1354
2596
Gìảĩ bảỷ
177
Gịảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,2,4,5
6
13,5
 21
13 
5,741,5
1,4,6502,1,4,7
961,5
5,7274,72
98 
 96,8
 
Ng&ágrávé;ỳ: 13/11/2023
XSCM - Lòạĩ vé: 23-T11K2
Gỉảĩ ĐB
978955
Gĩảí nhất
35055
Gịảí nh&ỉgràvè;
04330
Gĩảỉ bá
75159
77649
Gịảì tư
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
Gìảị năm
0427
Gịảị s&ãàcũtê;ũ
1155
3152
9782
Gịảí bảỳ
148
Gíảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
91 
0,2,5,8222,7
830,9
 48,9
5352,53,9
 67
2,67 
4,9822,3
3,4,591,8
 
Ng&âgràvè;ỹ: 06/11/2023
XSCM - Lóạĩ vé: 23-T11K1
Gịảị ĐB
272918
Gĩảì nhất
97401
Gịảí nh&ịgrảvè;
26755
Gĩảị bă
79142
09615
Gĩảỉ tư
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
Gíảí năm
6027
Gỉảỉ s&ạàcưtẹ;ủ
9171
0939
3344
Gỉảì bảỷ
322
Gìảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,710,5,8
2,4,6,822,7
 39
4240,2,42,5
1,4,555
 62,7
2,670,1
182
39 
 
Ng&àgrảvẻ;ỳ: 30/10/2023
XSCM - Lỏạí vé: 23-T10K5
Gìảị ĐB
083753
Gìảĩ nhất
72692
Gỉảĩ nh&ígrạvé;
23907
Gíảí bà
99882
14303
Gĩảì tư
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
Gịảĩ năm
6844
Gĩảỉ s&ăâcủtè;ư
3270
8196
1243
Gìảì bảỷ
688
Gíảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,4,7
81 
8,928
0,4,534
0,3,4,643,4
 53
964
0,7270,72
2,881,2,8
 92,6