www.mĩnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịné - Máỹ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ágrâvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Cà Màụ

Ng&àgràvẽ;ý: 18/12/2023
XSCM - Lơạì vé: 23-T12K3
Gỉảí ĐB
169671
Gĩảì nhất
79366
Gỉảĩ nh&ĩgrávê;
39524
Gịảị bả
54119
91859
Gìảí tư
75700
92573
47476
51316
79268
09720
88328
Gĩảị năm
3101
Gĩảĩ s&ăácủtè;ú
6896
1216
9861
Gỉảí bảỳ
971
Gịảị 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1
0,6,72162,9
 20,4,8
7,93 
24 
 59
12,6,7,961,6,8
 712,3,6
2,68 
1,593,6
 
Ng&âgrạvê;ỹ: 11/12/2023
XSCM - Lơạì vé: 23-T12K2
Gìảỉ ĐB
770214
Gíảì nhất
86198
Gíảị nh&ịgràvẽ;
41075
Gíảị bạ
92569
37033
Gĩảị tư
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
Gíảỉ năm
3472
Gíảị s&áácúté;ú
8952
4404
4843
Gỉảỉ bảý
304
Gỉảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9042
414,5
2,5,7,922,5
3,433,9
02,1,741,3
1,2,752
 69
 72,4,5
98 
3,690,2,8
 
Ng&ágrạvè;ỵ: 04/12/2023
XSCM - Lơạĩ vé: 23-T12K1
Gỉảĩ ĐB
121278
Gìảì nhất
92081
Gíảỉ nh&ìgrạvé;
22884
Gĩảí bă
49374
98359
Gỉảĩ tư
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
Gĩảỉ năm
0286
Gĩảị s&ăăcũtẽ;ụ
1322
7607
9187
Gíảí bảý
409
Gĩảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,817
2,921,2
 35
7,846
3,859
4,7,867
0,1,6,874,6,8
781,4,5,6
7
0,592
 
Ng&àgrãvẻ;ỹ: 27/11/2023
XSCM - Lôạĩ vé: 23-T11K4
Gĩảĩ ĐB
629790
Gịảỉ nhất
68583
Gìảị nh&ỉgrâvẽ;
75529
Gĩảì bạ
99908
44985
Gíảĩ tư
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
Gìảĩ năm
5685
Gịảị s&àácủtẽ;ũ
8408
3553
2979
Gịảĩ bảỷ
428
Gíảí 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,82
81 
928,9
0,5,834
3,8452
42,8253,8
 6 
 79
02,2,581,3,4,52
2,790,2
 
Ng&ảgrăvê;ỷ: 20/11/2023
XSCM - Lỏạì vé: 23-T11K3
Gỉảị ĐB
168350
Gìảì nhất
78577
Gíảỉ nh&ìgràvẻ;
75298
Gịảị bả
87801
27021
Gìảì tư
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
Gíảị năm
5241
Gìảì s&ãácủté;ú
4361
1354
2596
Gỉảị bảỳ
177
Gĩảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,2,4,5
6
13,5
 21
13 
5,741,5
1,4,6502,1,4,7
961,5
5,7274,72
98 
 96,8
 
Ng&ạgrâvẻ;ỹ: 13/11/2023
XSCM - Lôạị vé: 23-T11K2
Gìảĩ ĐB
978955
Gỉảĩ nhất
35055
Gĩảị nh&ĩgrávê;
04330
Gĩảị bạ
75159
77649
Gĩảí tư
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
Gỉảì năm
0427
Gỉảĩ s&àạcụté;ư
1155
3152
9782
Gịảỉ bảý
148
Gĩảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
91 
0,2,5,8222,7
830,9
 48,9
5352,53,9
 67
2,67 
4,9822,3
3,4,591,8
 
Ng&ãgràvê;ỵ: 06/11/2023
XSCM - Lơạĩ vé: 23-T11K1
Gĩảĩ ĐB
272918
Gỉảĩ nhất
97401
Gíảị nh&ịgrãvẹ;
26755
Gỉảí bã
79142
09615
Gịảị tư
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
Gíảỉ năm
6027
Gíảĩ s&ăạcụtè;ụ
9171
0939
3344
Gĩảí bảỹ
322
Gìảí 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,4,701
0,710,5,8
2,4,6,822,7
 39
4240,2,42,5
1,4,555
 62,7
2,670,1
182
39